comparable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

comparable nghĩa là có thể so sánh. Học cách phát âm, sử dụng từ comparable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ comparable

comparableadjective

có thể so sánh

/ˈkɒmpərəbl//ˈkɑːmpərəbl/

Phát âm từ "comparable" trong tiếng Anh như sau:

/kəmˈpær.ə.bəl/

Phân tích từng âm tiết:

  • com - /kəm/ (giống như "come" nhưng ngắn hơn)
  • par - /ˈpær/ (giống như "pear" nhưng ngắn hơn)
  • able - /ə.bəl/ (âm "ə" là âm mũi, giống như "a" trong "about" nhưng phát ra âm mũi. "bəl" giống như "bell" nhưng ngắn hơn)

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ comparable trong tiếng Anh

Từ "comparable" trong tiếng Anh có nghĩa là "khả năng so sánh được" hoặc "giống nhau về một khía cạnh nào đó". Nó được sử dụng để mô tả sự tương đồng giữa hai hoặc nhiều thứ, giúp chúng có thể được so sánh với nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ "comparable":

1. Mô tả sự tương đồng:

  • "The two houses are comparable in size." (Hai ngôi nhà có kích thước tương đương nhau.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • "Her performance was comparable to that of her colleagues." (Hiệu suất của cô ấy tương đương với những đồng nghiệp của mình.)
  • “These apples are comparable in taste and texture." (Những quả táo này có hương vị và kết cấu tương tự nhau.)

2. Trong ngữ cảnh so sánh:

  • "I'm looking for a car that's comparable to the Honda." (Tôi đang tìm một chiếc xe có khả năng so sánh với Honda.) - Ở đây, bạn đang so sánh các tính năng, giá cả, hoặc hiệu suất của một chiếc xe với một chiếc xe khác.
  • "The research findings are comparable across different studies." (Kết quả nghiên cứu có thể so sánh được trong các nghiên cứu khác nhau.)

3. Mô tả một thứ gì đó có thể được so sánh với một tiêu chuẩn:

  • "The ingredients in this dish are comparable to those used in traditional recipes." (Các nguyên liệu trong món ăn này tương đương với những nguyên liệu được sử dụng trong các công thức truyền thống.) - Ở đây, “comparable” cho thấy sự phù hợp với một tiêu chuẩn hoặc tiêu chuẩn chung.

4. Trong ngữ cảnh tài chính (thường dùng với ‘value’):

  • "The apartment rental is comparable to the market rate." (Giá thuê căn hộ tương đương với mức giá thị trường.) - “Comparable” ở đây được dùng để chỉ sự phù hợp về giá so với với những giá trị khác trên thị trường.

Động từ "compare" (so sánh) liên quan đến “comparable”:

  • To compare: So sánh
  • To be comparable: Có thể so sánh được
  • Comparable to: Tương đương với

Lưu ý:

  • Sử dụng "comparable" khi bạn muốn nhấn mạnh sự tương đồng về một khía cạnh cụ thể.
  • Nếu chỉ muốn nói về sự tương đồng chung chung, bạn có thể dùng từ “similar” hoặc “alike”.

Bạn có thể thử tra cứu ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "comparable" để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của nó. Hãy cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn đưa ra các ví dụ phù hợp hơn.


Bình luận ()