compartment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

compartment nghĩa là ngăn. Học cách phát âm, sử dụng từ compartment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ compartment

compartmentnoun

ngăn

/kəmˈpɑːtmənt//kəmˈpɑːrtmənt/

Từ "compartment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • com - part - ment

Phần gạch đầu dòng (ˈkɒm pɑːrtment) chỉ cách phát âm nguyên từ.

  • com (côm): Âm "c" giống "c" trong "cat" và "o" giống "o" trong "hot".
  • part (pɑːrt): Âm "p" giống "p" trong "pen" và "a" giống "a" trong "apple", "r" giống "r" trong "run" và "t" giống "t" trong "top".
  • ment (ment): Âm "m" giống "m" trong "man" và "ent" giống "ent" trong cộng đồng.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn: https://m.youtube.com/watch?v=9kRD8qJ-hgg

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ compartment trong tiếng Anh

Từ "compartment" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Phòng/Khoang/Tủ riêng biệt (Physical space):

  • Meaning: A separate part within a larger space, usually for storage or organization.
  • Ví dụ:
    • "The luggage carousel had several compartments for different sized bags." (Băng chuyền hành lý có nhiều khoang để chứa hành lý các kích cỡ khác nhau.)
    • "The train had a luggage compartment at the end of the car." (Tàu có khoang chứa hành lý ở cuối toa tàu.)
    • "Her desk had compartments for pens, paper, and other supplies." (Bàn của cô ấy có các ngăn chứa bút, giấy và các vật dụng khác.)
    • "The ship had numerous compartments to prevent flooding." (Hải tàu có nhiều khoang để ngăn nước tràn.)

2. Bộ phận/Phần riêng biệt (Part of a system or object):

  • Meaning: A distinct section or component of something complex.
  • Ví dụ:
    • "The car's engine includes a complex compartment for cooling the fluids." (Động cơ xe hơi có một bộ phận phức tạp để làm mát chất lỏng.)
    • "The communication system has a secure compartment for sensitive data." (Hệ thống liên lạc có một bộ phận an toàn để lưu trữ dữ liệu nhạy cảm.)
    • "The software application is divided into different compartments, each responsible for a specific task." (Ứng dụng phần mềm được chia thành các bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận chịu trách nhiệm cho một nhiệm vụ cụ thể.)

3. (Ít dùng hơn) Hộp đựng riêng lẻ (Individual containers):

  • Meaning: (Rarely used nowadays) A small, separate container. This usage is becoming less common.
  • Ví dụ: "He packed his food in individual compartments." (Anh ấy gói đồ ăn vào các hộp riêng lẻ.) - Tuy nhiên, trong trường hợp này, "containers" có lẽ là lựa chọn tốt hơn.

Dưới đây là một bảng tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Khoang/Phòng riêng biệt luggage compartment, desk compartments
Bộ phận/Phần riêng biệt engine compartment, data compartment
Hộp đựng riêng lẻ (ít dùng) individual compartments

Lưu ý: Khi sử dụng "compartment", bạn thường sẽ sử dụng nó với các giới từ như "in," "with," hoặc "of" để tạo thành các cụm từ rõ ràng hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "compartment" trong ngữ cảnh về máy bay, ô tô, hoặc thiết kế nội thất không?

Các từ đồng nghĩa với compartment


Bình luận ()