conditioning là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

conditioning nghĩa là điều hòa. Học cách phát âm, sử dụng từ conditioning qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ conditioning

conditioningnoun

điều hòa

/kənˈdɪʃənɪŋ//kənˈdɪʃənɪŋ/

Từ "conditioning" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈkɒndishənɪŋ

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • ˈkɒnd: Phần này giống như "cond" trong từ "condition", nhưng phát âm mạnh và rõ ràng hơn. Âm "on" được phát âm như "o" ngắn (như trong "hot").
  • ish: Phát âm giống như "ish" trong "wish".
  • ən: Âm "un" như trong "under".
  • ɪŋ: Phần này giống như "ing" trong "sing".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ conditioning trong tiếng Anh

Từ "conditioning" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Huấn luyện, rèn luyện (Training/Conditioning):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ quá trình luyện tập, rèn luyện kỹ năng, thói quen, hoặc thậm chí là nuôi dạy động vật, cây trồng.
  • Ví dụ:
    • "He's been conditioning his muscles for the marathon." (Anh ấy đang rèn luyện cơ bắp cho cuộc marathon.)
    • "The dog was conditioned to sit when it heard the word 'stay'." (Con chó đã được huấn luyện để ngồi khi nghe từ 'stay'.)
    • "Swimming is a great form of conditioning." (Bơi lội là một hình thức rèn luyện tuyệt vời.)

2. Làm quen, điều chỉnh (Acclimation/Conditioning - về thể chất):

  • Ý nghĩa: Dùng để mô tả quá trình cơ thể làm quen với một điều gì đó, thường là điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ cao, v.v.) hoặc một loại hình hoạt động.
  • Ví dụ:
    • "The climbers needed time to condition their bodies to the altitude." (Những người leo núi cần thời gian để làm quen với độ cao.)
    • "She was conditioning herself to the cold weather." (Cô ấy đang điều chỉnh cơ thể cho thời tiết lạnh.)

3. Tạo ra một phản ứng hoặc thói quen (Conditioning - về tâm lý):

  • Ý nghĩa: Dùng trong tâm lý học, để chỉ quá trình thao tác giúp một người có một phản ứng hoặc thói quen cụ thể. Điều này thường liên quan đến việc sử dụng phần thưởng và hình phạt.
  • Ví dụ:
    • "Classical conditioning shows how a neutral stimulus can become associated with a natural response." (Điều kiện hóa cổ điển cho thấy một kích thích trung tính có thể trở thành liên kết với một phản ứng tự nhiên.)
    • "Behavioral therapy often focuses on conditioning patients to overcome phobias." (Liệu pháp hành vi thường tập trung vào tạo ra những bệnh nhân để vượt qua nỗi sợ hãi.)

4. (Danh động từ) Điều kiện (Condition):

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc đặt ra một điều kiện hoặc yêu cầu.
  • Ví dụ:
    • "I'll help you if you condition it to my terms." (Tôi sẽ giúp bạn nếu bạn đặt ra các điều kiện theo điều khoản của tôi.)
    • "The contract conditions the payment to be made on a monthly basis." (Hợp đồng điều kiện thanh toán phải được thực hiện hàng tháng.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "conditioning", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "conditioning" để tôi có thể đưa ra giải thích chính xác hơn.


Bình luận ()