preparation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

preparation nghĩa là sự sửa soạn, sự chuẩn bị. Học cách phát âm, sử dụng từ preparation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ preparation

preparationnoun

sự sửa soạn, sự chuẩn bị

/ˌprɛpəˈreɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ preparation

Từ "preparation" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • pə-pre-HEE-shun

Phần gạch nối (ˈ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • pə: phát âm giống như "puh" (như trong "cup")
  • pre: phát âm giống như "pree"
  • HEE: phát âm giống như "Hee" (như trong "see")
  • shun: phát âm giống như "shun" (như trong "sun")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ preparation trong tiếng Anh

Từ "preparation" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, và nghĩa của nó khá rộng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Chuẩn bị (sự chuẩn bị):

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Preparation" là một quy trình hoặc hành động để chuẩn bị cho một điều gì đó.
    • Example: "We need to make careful preparation for the wedding." (Chúng ta cần chuẩn bị kỹ lưỡng cho đám cưới.)
    • Example: "The preparation of the food was excellent." (Việc chuẩn bị thức ăn rất tốt.)
  • Verb (Động từ): "To prepare" là một động từ có nghĩa là chuẩn bị, sẵn sàng.
    • Example: "I am preparing a presentation for tomorrow's meeting." (Tôi đang chuẩn bị một bài thuyết trình cho cuộc họp ngày mai.)
    • Example: "Please prepare yourself for a long journey." (Hãy chuẩn bị tinh thần cho một chuyến đi dài.)

2. Đánh giá, nghiên cứu, tìm hiểu (hoàn cảnh, tình huống):

  • Noun (Danh từ): "Preparation" có thể ám chỉ việc xem xét, đánh giá một tình huống hoặc vấn đề trước khi hành động.
    • Example: "The government’s preparation for a recession has been criticized." (Việc chuẩn bị của chính phủ cho một cuộc suy thoái đã bị chỉ trích.)
    • Example: "He spent hours in preparation for the interview." (Anh ấy đã dành hàng giờ để chuẩn bị cho buổi phỏng vấn.)

3. Các hình thức khác:

  • Preparing: Đây là dạng quá khứ phân từ của "to prepare" (chọn sẵn, sẵn sàng).
    • Example: "The company is preparing for its biggest sale of the year." (Công ty đang chuẩn bị cho đợt bán hàng lớn nhất trong năm.)
  • Preparation (phrasal verb): "To prepare for" có nghĩa là chuẩn bị cho một điều gì đó.
    • Example: “We need to prepare for the storm.” (Chúng ta cần chuẩn bị cho cơn bão.)

Tóm tắt:

Category Usage Example
Noun General preparation "The preparation of the cake took hours."
Verb Act of preparing "I am preparing dinner."
Noun Analysis/assessment "The preparation revealed a problem."
Phrasal Verb Preparation for a future event "We must prepare for the worst."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể cung cấp ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "preparation" trong đó. Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'preparation' khi nói về việc làm bài kiểm tra."


Bình luận ()