connote là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

connote nghĩa là bao hàm. Học cách phát âm, sử dụng từ connote qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ connote

connoteverb

bao hàm

/kəˈnəʊt//kəˈnəʊt/

Từ "connote" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /kəˈnoʊt/
  • Phát âm gần đúng: kə-ˈnoʊt

Giải thích chi tiết:

  • kə: Giống âm "ka" trong "car" nhưng ngắn và nhẹ hơn.
  • ˈnoʊt: "Note" nhưng phát âm mạnh hơn. Âm "o" và "e" đều được phát âm như âm "o" trong "go".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ connote trong tiếng Anh

Từ "connote" trong tiếng Anh có nghĩa là "gợi ý", "mang ý nghĩa ẩn dụ" hoặc "gợi lên cảm xúc/ý tưởng". Nó thường được dùng để mô tả những ý nghĩa không trực tiếp, mà được gợi ra bởi một từ, hình ảnh hoặc biểu tượng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "connote" một cách chính xác và hiệu quả:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Definition: To suggest or imply something, beyond the literal meaning of a word. (Gợi ý hoặc ám chỉ điều gì đó vượt quá nghĩa đen của một từ.)
  • Example: "The color red connotes passion, anger, or danger." (Màu đỏ gợi ý về sự đam mê, giận dữ hoặc nguy hiểm.)

2. Cách sử dụng trong câu:

  • Describing the association of words: "The word 'home' connotes feelings of comfort, security, and love." (Từ 'home' gợi lên những cảm xúc về sự thoải mái, an toàn và tình yêu.)
  • Analyzing symbolism: "The image of a dove connotes peace and innocence." (Hình ảnh của một con bồ câu gợi ý về hòa bình và ngây thơ.)
  • Understanding cultural connotations: "In some cultures, white connotes mourning and death." (Trong một số nền văn hóa, màu trắng gợi ý về sự đau buồn và cái chết.)
  • Explaining the impact of language: "Phrases like 'a dark cloud' connote negativity and uncertainty." (Những cụm từ như 'một đám mây đen' gợi ý về sự tiêu cực và sự không chắc chắn.)

3. So sánh với "denote":

  • Denote: To signify or represent something precisely. (M chỉ ra hoặc đại diện một điều gì đó chính xác.)
  • Connote: To suggest or imply something beyond the literal meaning. (Ngợi ý hoặc ám chỉ điều gì đó vượt quá nghĩa đen.)

Ví dụ so sánh:

  • "The word 'table' denotes a piece of furniture." (Từ 'table' m chỉ ra một món đồ nội thất.)
  • "The word 'table' connotes a place for meals and discussions." (Từ 'table' ngợi ý một nơi để ăn uống và thảo luận.)

Tóm lại, hãy nhớ rằng "connote" tập trung vào những ý nghĩa tiềm ẩn và cảm xúc liên quan đến một từ hoặc hình ảnh, chứ không phải nghĩa đen của nó.

Bạn có thể tìm thêm thông tin và ví dụ khác trên các trang web uy tín như:

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể về cách sử dụng "connote" trong một ngữ cảnh nào đó, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()