imply là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

imply nghĩa là ngụ ý, bao hàm. Học cách phát âm, sử dụng từ imply qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ imply

implyverb

ngụ ý, bao hàm

/ɪmˈplʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ imply

Từ "imply" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɪmˈplaɪ/
  • Phát âm gần đúng: im-PLAY (giọng "PLAY" nhấn mạnh)

Phân tích từng phần:

  • im: phát âm giống như "im" trong từ "him"
  • play: phát âm giống như "play" trong "play an instrument"

Mẹo nhỏ: Hãy tập trung vào việc nhấn mạnh âm tiết thứ hai ("PLAY") để phát âm chính xác nhất.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ imply trong tiếng Anh

Từ "imply" trong tiếng Anh có nghĩa là gợi ý, ngụ ý, ám chỉ một điều gì đó mà không cần nói ra trực tiếp. Nó thường được dùng để diễn tả một cách thông minh, tinh tế, chứ không phải nói rõ ràng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "imply" một cách hiệu quả, cùng với các ví dụ:

1. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản:

  • S + imply + V-ing + (to + Infinitive): Diễn tả hành động ngụ ý một điều gì đó.
    • Ví dụ: "She implied that she was unhappy with the situation." (Cô ấy đã ngụ ý rằng cô ấy không hài lòng với tình hình.)
  • S + imply + (that) + Clause: Diễn tả một mệnh đề gợi ý một điều gì đó.
    • Ví dụ: "He implied that he wouldn't be able to attend the party." (Anh ấy đã gợi ý rằng anh ấy sẽ không thể đến buổi tiệc.)

2. Các sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau:

  • Suggest (gợi ý): "Imply" mạnh mẽ hơn "suggest" một chút, thường mang ý nghĩa rằng người nói đang cố gắng truyền tải một thông điệp nào đó.
  • Hint (báo hiệu): "Imply" có thể dùng để báo hiệu một điều gì đó, nhưng không mạnh mẽ bằng "hint".
  • Infer (xác định): "Infer" là hành động của người nghe hoặc người đọc, tức là suy luận ra điều gì đó từ những gì người khác nói hoặc làm. (Ví dụ: "I infer that you're busy." – Tôi nghe ra rằng bạn bận.)

3. Ví dụ cụ thể hơn:

  • Trong lời nói: "He didn't say he was angry, but his tone implied that he was." (Anh ấy không nói thẳng rằng anh ấy đang tức giận, nhưng giọng nói của anh ấy đã ngụ ý điều đó.)
  • Trong văn bản: "The author implies a complex theme throughout the novel." (Tác giả đã ngụ ý một chủ đề phức tạp xuyên suốt cuốn tiểu thuyết.)
  • Trong mối quan hệ: "Her silence implied disapproval." (Sự im lặng của cô ấy đã ngụ ý sự không đồng ý.)

4. Phép đối lập:

  • State (nói rõ): "He stated his opinion clearly." (Anh ấy đã nói rõ ý kiến của mình.)
  • Express (thể hiện): "She expressed her gratitude." (Cô ấy đã thể hiện lòng biết ơn của mình.)

Lời khuyên:

  • “Imply” thường được dùng khi bạn muốn diễn đạt một thông điệp một cách tinh tế, khéo léo.
  • Đọc nhiều ngữ cảnh sử dụng từ “imply” để hiểu rõ hơn cách nó được dùng trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ nào khác hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của "imply" không? Ví dụ: "implying" trong câu hỏi hay một tình huống cụ thể nào đó?

Các từ đồng nghĩa với imply

Luyện tập với từ vựng imply

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. His tone seemed to _____ that he wasn’t happy with the results, though he didn’t say it directly.
  2. The data clearly _____ a correlation between sleep deprivation and lower productivity.
  3. She didn’t openly accuse him, but her words strongly _____ his involvement in the incident.
  4. The contract explicitly _____ that all payments must be made within 30 days.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The professor’s comment about "room for improvement" could _____ that your essay was incomplete.
    a) imply
    b) infer
    c) insist
    d) declare

  2. Her sudden resignation _____ a deeper conflict within the team.
    a) suggests
    b) implies
    c) denies
    d) clarifies

  3. Which sentence uses "imply" incorrectly?
    a) The report implies a need for stricter regulations.
    b) She implied her dissatisfaction through vague comments.
    c) He implied to leave the meeting early.
    d) The graph implies a downward trend.

  4. The CEO’s speech _____ confidence, but analysts suspect underlying concerns.
    a) implicates
    b) projects
    c) implies
    d) refuses

  5. "Are you _____ that I lied?" she asked, narrowing her eyes.
    a) implying
    b) assuming
    c) stating
    d) denying


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: His silence suggested he disagreed with the plan.
    Rewrite: _____

  2. Original: The study indicates a link between stress and poor sleep.
    Rewrite: _____

  3. Original: Her smile showed she approved of the idea.
    Rewrite (không dùng "imply"): _____


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. imply
  2. suggests (nhiễu)
  3. implied
  4. states (nhiễu)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) imply
  2. b) implies
  3. c) He implied to leave the meeting early. (sai cấu trúc)
  4. b) projects (nhiễu)
  5. a) implying

Bài 3: Viết lại câu

  1. Rewrite: His silence implied he disagreed with the plan.
  2. Rewrite: The study implies a link between stress and poor sleep.
  3. Rewrite (không dùng "imply"): Her smile indicated she approved of the idea.

Bình luận ()