
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
imply nghĩa là ngụ ý, bao hàm. Học cách phát âm, sử dụng từ imply qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngụ ý, bao hàm
Từ "imply" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Mẹo nhỏ: Hãy tập trung vào việc nhấn mạnh âm tiết thứ hai ("PLAY") để phát âm chính xác nhất.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "imply" trong tiếng Anh có nghĩa là gợi ý, ngụ ý, ám chỉ một điều gì đó mà không cần nói ra trực tiếp. Nó thường được dùng để diễn tả một cách thông minh, tinh tế, chứ không phải nói rõ ràng.
Dưới đây là cách sử dụng từ "imply" một cách hiệu quả, cùng với các ví dụ:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ nào khác hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của "imply" không? Ví dụ: "implying" trong câu hỏi hay một tình huống cụ thể nào đó?
The professor’s comment about "room for improvement" could _____ that your essay was incomplete.
a) imply
b) infer
c) insist
d) declare
Her sudden resignation _____ a deeper conflict within the team.
a) suggests
b) implies
c) denies
d) clarifies
Which sentence uses "imply" incorrectly?
a) The report implies a need for stricter regulations.
b) She implied her dissatisfaction through vague comments.
c) He implied to leave the meeting early.
d) The graph implies a downward trend.
The CEO’s speech _____ confidence, but analysts suspect underlying concerns.
a) implicates
b) projects
c) implies
d) refuses
"Are you _____ that I lied?" she asked, narrowing her eyes.
a) implying
b) assuming
c) stating
d) denying
Original: His silence suggested he disagreed with the plan.
→ Rewrite: _____
Original: The study indicates a link between stress and poor sleep.
→ Rewrite: _____
Original: Her smile showed she approved of the idea.
→ Rewrite (không dùng "imply"): _____
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()