consecrate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

consecrate nghĩa là tận hiến. Học cách phát âm, sử dụng từ consecrate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ consecrate

consecrateverb

tận hiến

/ˈkɒnsɪkreɪt//ˈkɑːnsɪkreɪt/

Phát âm từ "consecrate" trong tiếng Anh như sau:

  • c - phát âm giống như âm "k" trong "kite"
  • o - phát âm như âm "o" nguyên âm ngắn trong "hot"
  • n - phát âm như âm "n" thường
  • s - phát âm như âm "s" thường
  • c - phát âm giống như âm "k" trong "kite"
  • r - phát âm như âm "r" xúc xắc (r throat)
  • a - phát âm như âm "a" nguyên âm ngắn trong "hat"
  • t - phát âm như âm "t" thường

Tổng hợp: /kənˈsekreɪt/ (kən-SKEH-krayt)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ consecrate trong tiếng Anh

Từ "consecrate" trong tiếng Anh có nghĩa là tuyên thánh, tôn kính, thành thánh, hoặc làm cho trở nên đặc biệt, tôn trọng. Nó thường được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này:

1. Tuyên thánh/Tôn kính (Religious context):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "consecrate". Nghĩa này dùng để dành một người, một địa điểm, hay một vật phẩm cho việc tôn thờ hoặc thờ phượng của một tôn giáo.
  • Ví dụ:
    • "The priest consecrated the altar during the ceremony." (Giám mục đã tuyên thánh bàn thờ trong buổi lễ.)
    • "She consecrated her life to serving God." (Cô đã dành cuộc đời mình để phục vụ Đức Chúa Trời.)
    • "The cathedral is consecrated ground." (Nhà thờ là mảnh đất được tôn kính.)

2. Làm cho trở nên đặc biệt/Tôn trọng (Formal context):

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh trang trọng, "consecrate" có thể được dùng để ngụ ý rằng một cái gì đó được xem xét đặc biệt, được lưu ý, hoặc được coi trọng.
  • Ví dụ:
    • "He consecrated the memory of his father." (Ông đã tôn kính ký ức của cha mình.)
    • "The historian consecrated the events of that year." (Nhà sử học đã xem xét những sự kiện năm đó một cách đặc biệt.)
    • "The organization consecrated its resources to poverty alleviation." (Tổ chức đã dành nguồn lực của mình để giảm nghèo.)

3. Kỷ niệm (Legal context - trong luật pháp):

  • Định nghĩa: Trong luật pháp, "consecrate" có nghĩa là xác nhận một điều gì đó theo quy trình pháp lý, thường là đối với việc sở hữu hoặc quyền lợi.
  • Ví dụ: (Hiếm gặp hơn) “The land was consecrated to the new owner.” (Bằng chứng là đất đai đã được công nhận làm sở hữu của người mới.)

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "consecrate":

  • Tính trang trọng: "Consecrate" là một từ trang trọng, nên thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống chính thức.
  • Nghĩa bóng: Thường được sử dụng theo nghĩa bóng (không phải nghĩa đen về việc tuyên thánh), đặc biệt trong các ngữ cảnh tôn giáo và trang trọng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ khác:

  • Ví dụ về tôn kính: "The ancient temple was consecrated to the sun god." (Ngôi đền cổ là nơi tôn kính cho vị thần mặt trời.)
  • Ví dụ về làm cho đặc biệt: "The museum consecrated a room to displaying artifacts from the Roman Empire." (Bảo tàng đã dành một căn phòng để trưng bày các hiện vật từ Đế chế La Mã.)

Bạn có thể tìm thêm thông tin và ví dụ trong các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()