ordain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ordain nghĩa là xuất gia. Học cách phát âm, sử dụng từ ordain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ordain

ordainverb

xuất gia

/ɔːˈdeɪn//ɔːrˈdeɪn/

Từ "ordain" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɔːrd.en

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết mạnh.

Dưới đây là cách phân tích âm tiết:

  • ɔː (như âm "ô" trong "có") - âm dài
  • rd - phát âm như "r" và "đ" liên tục
  • en - phát âm như "en" trong "pen"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ordain trong tiếng Anh

Từ "ordain" trong tiếng Anh có nghĩa là tuyên bố, phong chức, hay định đoạt một người vào một chức vụ hoặc vai trò cụ thể, thường là trong môi trường tôn giáo. Nó mang sắc thái trang trọng và thường dùng trong bối cảnh tôn giáo.

Dưới đây là cách sử dụng từ "ordain" với các ví dụ cụ thể:

1. Phong chức cho mục sư, linh mục, tu sĩ:

  • Definition: To officially invest someone with the office of a minister, priest, or other religious official.
  • Example: The bishop ordained five new priests during the solemn ceremony. (Giám mục đã phong chức năm linh mục mới trong buổi lễ trang trọng.)
  • Example: Roman Catholics ordain new priests specific to their denomination. (Công dân La Mã phong chức linh mục mới theo đặc thù của giáo phái họ.)

2. Định đoạt một người vào một vai trò đặc biệt (ít phổ biến hơn):

  • Definition: To designate or determine in advance. (Ít dùng trong giao tiếp hàng ngày, thường thấy trong ngữ cảnh lịch sử hoặc pháp lý.)
  • Example: In some ancient cultures, kings would ordain their successors. (Trong một số nền văn hóa cổ đại, nhà vua sẽ định đoạt người kế vị.)

3. Sử dụng với các từ ngữ liên quan:

  • Ordain someone as: (Phong một ai làm…) - ví dụ: "He was ordained as a judge." (Anh ấy được phong làm thẩm phán.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • Tôn giáo: Từ "ordain" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo.
  • Trang trọng: Đây là một từ trang trọng và không thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
  • Phát âm: /ˈɔːrdən/ (A-ord-en)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể so sánh với các từ đồng nghĩa:

  • consecrate: (thánh hóa) - thường dùng để thánh hóa một địa điểm hoặc vật, có liên quan đến tôn giáo.
  • install: (tịch đưa, lắp đặt) - có thể dùng để tuyên bố một người vào một chức vụ, nhưng không mang sắc thái tôn giáo như “ordain”.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "ordain" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách nó được sử dụng trong một văn bản tôn giáo cụ thể?


Bình luận ()