invest là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

invest nghĩa là đầu tư. Học cách phát âm, sử dụng từ invest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ invest

investverb

đầu tư

/ɪnˈvɛst/
Định nghĩa & cách phát âm từ invest

Từ "invest" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Invest (có nghĩa là "đầu tư"):

  • Phát âm: /ˈɪn.vest/
  • Phân tích:
    • /ˈɪn/: Giống như âm "in" trong "in"
    • /vest/: Giống như âm "vest" trong "vest" (nhấn mạnh vào âm "st")

2. Invest (có nghĩa là "quân lữ sự"): (Đây là cách phát âm ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại)

  • Phát âm: /ɪnˈvest/
  • Phân tích:
    • /ɪn/: Giống như âm "in" trong "in"
    • /ˈvest/: Giống như âm "vest" trong "vest" (nhấn mạnh vào âm "vest")

Lời khuyên: Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ sử dụng cách phát âm /ˈɪn.vest/ khi nói về "đầu tư".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ invest trong tiếng Anh

Từ "invest" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Đầu tư (Financial Investment - Đầu tư tài chính):

  • Nghĩa: Đầu tư tiền bạc, thời gian hoặc nguồn lực khác vào một việc gì đó với hy vọng có được lợi nhuận hoặc lợi ích trong tương lai.
  • Cách dùng:
    • Invest in (đầu tư vào): Đây là cách dùng phổ biến nhất.
      • Example: "He invested in stocks." (Anh ấy đã đầu tư vào chứng khoán.)
      • Example: "The company invested in new technology." (Công ty đã đầu tư vào công nghệ mới.)
    • Invest money (đầu tư tiền): Rõ ràng hơn là đầu tư tiền bạc.
      • Example: "I'm investing money in real estate." (Tôi đang đầu tư tiền vào bất động sản.)
    • Invest resources (đầu tư nguồn lực): Đầu tư vào nguồn lực khác như nhân lực, thời gian, v.v.
      • Example: "The government invested resources in education." (Chính phủ đã đầu tư nguồn lực vào giáo dục.)

2. Theo dõi (Investigate - Điều tra):

  • Nghĩa: Tìm hiểu về một vấn đề, sự kiện, hoặc người nào đó bằng cách thu thập thông tin và phân tích.
  • Cách dùng:
    • Investigate (điều tra):
      • Example: "The police are investigating the crime." (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)
      • Example: "We need to investigate the cause of the problem." (Chúng ta cần điều tra nguyên nhân của vấn đề.)
    • Investigate a rumor (điều tra tin đồn):
      • Example: "The journalist investigated a rumor about the company's scandal." (Nhà báo đã điều tra tin đồn về vụ bê bối của công ty.)

3. Sự quan tâm hoặc hứng thú (Invest interest - Quan tâm, hứng thú):

  • Nghĩa: Thể hiện sự quan tâm, hứng thú, hoặc chú ý đến một điều gì đó. (Ít dùng hơn)
  • Cách dùng:
    • Invest interest in (quan tâm đến):
      • Example: "She invested interest in learning a new language." (Cô ấy đã quan tâm đến việc học một ngôn ngữ mới.)
    • Invest time in (dành thời gian cho):
      • Example: "He invested time in preparing for the exam." (Anh ấy đã dành thời gian cho việc chuẩn bị cho kỳ thi.)

Tóm tắt:

Nghĩa Cách dùng Ví dụ
Đầu tư tài chính Invest in, invest money, invest resources Invest in stocks, invest money in real estate
Điều tra Investigate The police investigated the case.
Quan tâm/Hứng thú Invest interest in, invest time in She invested interest in learning.

Lưu ý: Khi sử dụng từ "invest", hãy cân nhắc ngữ cảnh để đảm bảo bạn sử dụng đúng nghĩa và cách dùng.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "invest" không? Ví dụ, bạn muốn tôi:

  • Nói về các loại hình đầu tư?
  • Giải thích cách sử dụng "invest" trong ngữ cảnh kinh doanh?

Bình luận ()