
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
invest nghĩa là đầu tư. Học cách phát âm, sử dụng từ invest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đầu tư
Từ "invest" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên: Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ sử dụng cách phát âm /ˈɪn.vest/ khi nói về "đầu tư".
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "invest" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Tóm tắt:
Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Đầu tư tài chính | Invest in, invest money, invest resources | Invest in stocks, invest money in real estate |
Điều tra | Investigate | The police investigated the case. |
Quan tâm/Hứng thú | Invest interest in, invest time in | She invested interest in learning. |
Lưu ý: Khi sử dụng từ "invest", hãy cân nhắc ngữ cảnh để đảm bảo bạn sử dụng đúng nghĩa và cách dùng.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "invest" không? Ví dụ, bạn muốn tôi:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()