consultation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

consultation nghĩa là Tư vấn. Học cách phát âm, sử dụng từ consultation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ consultation

consultationnoun

Tư vấn

/ˌkɒnslˈteɪʃn//ˌkɑːnslˈteɪʃn/

Từ "consultation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • con - giống như cách phát âm chữ "con" trong tiếng Việt
  • sul - giống như cách phát âm chữ "sul" trong tiếng Italy (nhưng không có âm "l" cuối)
  • ta - giống như cách phát âm chữ "ta" trong tiếng Việt
  • tion - giống như cách phát âm chữ "tion" trong tiếng Anh (như trong từ "nation")

Tổng hợp: /kənˈsʌltʃən/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ consultation trong tiếng Anh

Từ "consultation" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc tìm kiếm lời khuyên, thông tin hoặc ý kiến từ người khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Consultation (noun - danh từ): Nghĩa đen là "thăm vấn, tư vấn"

  • Định nghĩa: Một cuộc gặp mặt hoặc buổi nói chuyện thông thường để tìm kiếm lời khuyên, thông tin hoặc ý kiến từ một chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm.
  • Ví dụ:
    • "I attended a consultation with a financial advisor to discuss my retirement plan." (Tôi đã tham gia một buổi tư vấn với một cố vấn tài chính để thảo luận về kế hoạch hưu trí của mình.)
    • "The government is holding a public consultation on the new transportation bill." (Chính phủ đang tổ chức một buổi tham vấn công chúng về dự luật giao thông mới.)
    • "She had a medical consultation with a specialist." (Cô ấy đã có một buổi thăm khám tư vấn với một bác sĩ chuyên khoa.)

2. To consult (verb - động từ): Nghĩa là "tư vấn, tham khảo"

  • Định nghĩa: Việc tìm kiếm lời khuyên, thông tin, ý kiến hoặc tài liệu từ một người hoặc nguồn khác.
  • Ví dụ:
    • "I consulted a dictionary to find the meaning of the word." (Tôi đã tham khảo từ điển để tìm nghĩa của từ.)
    • "Before making a decision, she consulted with her colleagues." (Trước khi đưa ra quyết định, cô ấy đã tham khảo ý kiến của các đồng nghiệp.)
    • "The lawyer consulted with the client to discuss the case details." (Luật sư đã tư vấn với khách hàng để thảo luận về chi tiết vụ việc.)

Nhiều cách sử dụng khác (tùy ngữ cảnh):

  • Consultation room: Phòng tư vấn (ví dụ: Phòng tư vấn tâm lý, phòng khám tư vấn y tế)
  • Formal consultation: Buổi tư vấn chính thức (thường được lên lịch, có cấu trúc)
  • Informal consultation: Buổi tư vấn không trang trọng (thường là một cuộc trò chuyện nhanh chóng)

Tóm lại:

Từ Ngữ nghĩa Ví dụ
Consultation Cuộc gặp để tìm kiếm lời khuyên/thông tin I need to schedule a consultation with a dentist.
To consult Tìm kiếm lời khuyên/thông tin từ một nguồn I consulted my textbook before writing the report.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "consultation", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn sử dụng từ này để miêu tả một buổi gặp với bác sĩ," hoặc "Tôi muốn sử dụng từ này để hỏi về một quy trình tư vấn."


Bình luận ()