
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
meeting nghĩa là cuộc mít tinh, cuộc biểu tình. Học cách phát âm, sử dụng từ meeting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
Cách phát âm từ "meeting" trong tiếng Anh như sau:
Phần phát âm được nhấn mạnh là "MIT".
Dưới đây là sự phân tích chi tiết hơn:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "meeting" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Tóm lại:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Họp (Họp bàn, họp nhóm) | Sự tái hợp để thảo luận | "We need to have a meeting to discuss..." |
Gặp mặt | Gặp gỡ đơn giản | "I have a meeting with my teacher." |
Hội tụ (nghĩa bóng) | Sự hội tụ | "The rivers are meeting." |
Meeting point | Địa điểm gặp nhau | "Let's meet at the park." |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "meeting" được sử dụng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "meeting" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng từ "meeting" trong email, hoặc trong các tình huống giao tiếp khác?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()