meeting là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

meeting nghĩa là cuộc mít tinh, cuộc biểu tình. Học cách phát âm, sử dụng từ meeting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ meeting

meetingnoun

cuộc mít tinh, cuộc biểu tình

/ˈmiːtɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ meeting

Cách phát âm từ "meeting" trong tiếng Anh như sau:

  • MIT-ing

Phần phát âm được nhấn mạnh là "MIT".

Dưới đây là sự phân tích chi tiết hơn:

  • MIT: Âm "i" ở đây phát âm như âm "i" trong từ "bit".
  • ing: Phần "ing" được phát âm giống như "ing" trong từ "sing".

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ meeting trong tiếng Anh

Từ "meeting" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Họp (Họp bàn, họp nhóm):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "meeting". Nó đề cập đến một sự tái hợp của một nhóm người để thảo luận, giải quyết vấn đề hoặc đưa ra quyết định.
  • Ví dụ:
    • "Let's schedule a meeting to discuss the project proposal." (Hãy lên lịch một cuộc họp để thảo luận về đề xuất dự án.)
    • "We have a team meeting every Monday morning." (Chúng tôi có một cuộc họp nhóm vào mỗi sáng thứ Hai.)
    • "The board meeting was very productive." (Cuộc họp hội đồng rất hiệu quả.)
  • Các từ liên quan:
    • attend (the meeting): tham dự cuộc họp
    • organize (a meeting): tổ chức cuộc họp
    • agenda (of the meeting): chương trình nghị sự của cuộc họp
    • minutes (of the meeting): biên bản cuộc họp

2. Gặp mặt (Gặp gỡ, giao hẹn):

  • Định nghĩa: "Meeting" có thể được sử dụng để chỉ một cuộc gặp gỡ đơn giản, không nhất thiết là một cuộc họp chính thức.
  • Ví dụ:
    • "I have a meeting with my boss tomorrow." (Tôi có một cuộc gặp với sếp của tôi vào ngày mai.) - (Có thể là một cuộc trò chuyện thông thường về công việc.)
    • "Let's meet for coffee sometime." (Hãy gặp nhau uống cà phê nào.)

3. Sự hội tụ, gặp gỡ (Trong nghĩa bóng):

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "meeting" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự hội tụ của những điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The two rivers are meeting in a wide valley." (Hai con sông gặp nhau ở một thung lũng rộng lớn.)
    • "The rising and setting suns are a meeting of light." (Sự xuất hiện và lặn của mặt trời là một sự hội tụ của ánh sáng.)

4. Là một phần của một quá trình (Meeting point):

  • Định nghĩa: "Meeting point" thường được dùng để chỉ địa điểm mà những người sẽ gặp nhau.
  • Ví dụ: "Let's meet at the library." (Hãy gặp nhau ở thư viện.)

Tóm lại:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Họp (Họp bàn, họp nhóm) Sự tái hợp để thảo luận "We need to have a meeting to discuss..."
Gặp mặt Gặp gỡ đơn giản "I have a meeting with my teacher."
Hội tụ (nghĩa bóng) Sự hội tụ "The rivers are meeting."
Meeting point Địa điểm gặp nhau "Let's meet at the park."

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "meeting" được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "meeting" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng từ "meeting" trong email, hoặc trong các tình huống giao tiếp khác?

Thành ngữ của từ meeting

a meeting of minds
a close understanding between people with similar ideas, especially when they meet to do something or meet for the first time
  • a meeting of minds between the two artists

Bình luận ()