covet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

covet nghĩa là thèm muốn. Học cách phát âm, sử dụng từ covet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ covet

covetverb

thèm muốn

/ˈkʌvət//ˈkʌvət/

Từ "covet" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkɒvɪt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.

Dưới đây là cách phân tích âm tiết:

  • co - nghe như "cô"
  • - nghe như "với"
  • t - nghe như "t"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ covet trong tiếng Anh

Từ "covet" trong tiếng Anh có nghĩa là ham muốn, ghen tị với điều gì đó mà người khác có. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với chỉ đơn thuần là thích, mà còn có ý nghĩa là ước muốn có điều đó một cách không thỏa đáng, đôi khi còn có chút ghen tị, thậm chí là phẫn nộ.

Dưới đây là cách sử dụng từ "covet" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Sử dụng như động từ (verb):

  • Covet something: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Ví dụ: "He coveted his friend's new car." (Anh ta ghen tị với chiếc xe mới của bạn.)
    • Ví dụ: "She coveted the attention of the audience." (Cô ta ham muốn sự chú ý của khán giả.)
    • Ví dụ: "Children often covet toys that their siblings have." (Trẻ em thường ghen tị với những đồ chơi mà anh chị em của chúng có.)
  • Covet someone: (Ít dùng hơn) - Thường dùng để nhắc đến sự ghen tị về địa vị, thành công hoặc những phẩm chất của người khác.

    • Ví dụ: “He coveted his boss's reputation for success.” (Anh ta ghen tị với danh tiếng thành công của sếp.)

2. Sử dụng như tính từ (adjective):

  • Covetous: Thường được dùng để miêu tả một người có tâm tính ghen tị.
    • Ví dụ: "He was a covetous man, always wanting more." (Anh ta là một người ghen tị, luôn muốn có thêm.)
    • Ví dụ: "The covetous desire for wealth can lead to unhappiness." (Nỗi khao khát ghen tị về giàu có có thể dẫn đến bất hạnh.)

Các sắc thái ý nghĩa liên quan đến "covet":

  • Envy (ghen tị): Cảm giác buồn bã hoặc không hài lòng khi người khác có điều gì tốt hơn bạn.
  • Desire (mong muốn): Sự ước muốn có một cái gì đó.
  • Jealousy (tình trạng ghen tuông): Có thể xuất hiện khi có sự bất công hoặc sợ mất đi những gì mình đang có.

Lưu ý: "Covet" thường được sử dụng để diễn tả những mong muốn sâu sắc, thậm chí là ám ảnh, và có hàm ý tiêu cực hơn so với chỉ đơn thuần là thích hoặc muốn có.


Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "covet" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: trong một câu chuyện hoặc một tình huống cụ thể?


Bình luận ()