Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
covet nghĩa là thèm muốn. Học cách phát âm, sử dụng từ covet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thèm muốn
Từ "covet" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.
Dưới đây là cách phân tích âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "covet" trong tiếng Anh có nghĩa là ham muốn, ghen tị với điều gì đó mà người khác có. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với chỉ đơn thuần là thích, mà còn có ý nghĩa là ước muốn có điều đó một cách không thỏa đáng, đôi khi còn có chút ghen tị, thậm chí là phẫn nộ.
Dưới đây là cách sử dụng từ "covet" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:
Covet something: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
Covet someone: (Ít dùng hơn) - Thường dùng để nhắc đến sự ghen tị về địa vị, thành công hoặc những phẩm chất của người khác.
Các sắc thái ý nghĩa liên quan đến "covet":
Lưu ý: "Covet" thường được sử dụng để diễn tả những mong muốn sâu sắc, thậm chí là ám ảnh, và có hàm ý tiêu cực hơn so với chỉ đơn thuần là thích hoặc muốn có.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "covet" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: trong một câu chuyện hoặc một tình huống cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()