
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
curb nghĩa là kiềm chế, nén lại, hạn chế. Học cách phát âm, sử dụng từ curb qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kiềm chế, nén lại, hạn chế
Từ "curb" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Mẹo luyện tập:
Để luyện tập tốt nhất, hãy tập trung vào việc phát âm âm "er" kéo dài trong cả hai trường hợp, điều này khá quan trọng để phát âm chính xác.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng từ "curb" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?
Từ "curb" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tổng kết:
Nghĩa | Dạng từ | Ví dụ |
---|---|---|
Hạn chế | Noun | "They tried to curb the spread of the disease." |
Làm nghẽn | Verb | "He needs to curb his spending habits." |
Con đường lát đá | Noun | "We sat on the curb and watched the parade." |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "curb", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "curb" không? Ví dụ, bạn quan tâm đến cách sử dụng nó trong một chủ đề cụ thể (kinh tế, sức khỏe, giao thông)?
To address traffic congestion, the city council proposed _____.
a) expanding highways
b) curbing private vehicle use
c) reducing public transport fees
d) ignoring peak-hour traffic
Which measures can help _____ inflation? (Chọn 2 đáp án)
a) curb
b) increase interest rates
c) boost consumer spending
d) limit
The team needs to _____ unnecessary expenses to stay within budget.
a) promote
b) curb
c) encourage
d) enhance
The doctor advised her to _____ her sugar intake for better health.
a) curb
b) reduce
c) elevate
d) monitor
The fence was built to _____ the dogs from entering the neighbor’s yard.
a) restrict
b) curb
c) allow
d) direct
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()