curb là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

curb nghĩa là kiềm chế, nén lại, hạn chế. Học cách phát âm, sử dụng từ curb qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ curb

curbnoun

kiềm chế, nén lại, hạn chế

/kəːb/
Định nghĩa & cách phát âm từ curb

Từ "curb" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Curb (giới hạn, kiểm soát):

  • Phát âm: /ˈkɜːrb/
  • Giải thích: Phát âm này thường được sử dụng khi "curb" có nghĩa là hạn chế, kiểm soát hoặc dập tắt một điều gì đó.
  • Phân tích âm thanh:
    • /ˈ/: Âm nhấn mạnh, phát âm gần giống "kuh"
    • /kɜː/: Phát âm "kuh" với âm "er" kéo dài.
    • /b/: Phát âm âm "b" nhẹ nhàng.

2. Curb (lề đường):

  • Phát âm: /kɜːrb/
  • Giải thích: Phát âm này được sử dụng khi "curb" có nghĩa là lề đường, phần đất vật cách mặt đường.
  • Phân tích âm thanh:
    • /kɜː/: Phát âm "kuh" với âm "er" kéo dài.
    • /b/: Phát âm âm "b" nhẹ nhàng.

Mẹo luyện tập:

Để luyện tập tốt nhất, hãy tập trung vào việc phát âm âm "er" kéo dài trong cả hai trường hợp, điều này khá quan trọng để phát âm chính xác.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng từ "curb" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ curb trong tiếng Anh

Từ "curb" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Làm nghẽn, hạn chế (to restrain, control, limit)

  • Ví dụ:
    • "The government tried to curb inflation by raising interest rates." (Chính phủ đã cố gắng hạn chế lạm phát bằng cách tăng lãi suất.)
    • "He tried to curb his anger and speak calmly." (Anh ấy đã cố gắng làm nghẽn cơn giận của mình và nói một cách bình tĩnh.)
    • "The city is trying to curb traffic congestion." (Thành phố đang cố gắng giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông.)
  • Cấu trúc thường dùng: curb + noun (ví dụ: inflation, anger, traffic)

2. Con đường lát đá cuội (a roadside path)

  • Ví dụ:
    • "We walked along the curb of the road." (Chúng tôi đi dọc con đường lát đá cuội cạnh đường.)
  • Liên quan đến: curbing (lát đá cuội)

3. (Văn học) Chất liệu làm vật chứa (a rim or border)

  • Ví dụ:
    • “Her dress was adorned with a silver curb.” (Váy của cô được trang trí bằng một chất liệu làm vật chứa bằng bạc.) (Đây là nghĩa ít dùng trong tiếng Anh hiện đại)

4. (Động từ) Làm nghẽn, hạn chế (to restrain, control)

  • Ví dụ:
    • "The new regulations will curb his business activities." (Các quy định mới sẽ hạn chế các hoạt động kinh doanh của anh ấy.)
    • “ Smoking will curb your health.” (Hút thuốc sẽ làm nghẽn sức khỏe của bạn.)

Tổng kết:

Nghĩa Dạng từ Ví dụ
Hạn chế Noun "They tried to curb the spread of the disease."
Làm nghẽn Verb "He needs to curb his spending habits."
Con đường lát đá Noun "We sat on the curb and watched the parade."

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "curb", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "curb" không? Ví dụ, bạn quan tâm đến cách sử dụng nó trong một chủ đề cụ thể (kinh tế, sức khỏe, giao thông)?

Luyện tập với từ vựng curb

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government plans to introduce stricter laws to _______ carbon emissions by 2030.
  2. She tried to _______ her excitement when she heard the news, but her smile was unmistakable.
  3. The new policy aims to _______ the spread of misinformation on social media.
  4. He installed a wooden _______ along the edge of the garden to prevent soil erosion.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To address traffic congestion, the city council proposed _____.
    a) expanding highways
    b) curbing private vehicle use
    c) reducing public transport fees
    d) ignoring peak-hour traffic

  2. Which measures can help _____ inflation? (Chọn 2 đáp án)
    a) curb
    b) increase interest rates
    c) boost consumer spending
    d) limit

  3. The team needs to _____ unnecessary expenses to stay within budget.
    a) promote
    b) curb
    c) encourage
    d) enhance

  4. The doctor advised her to _____ her sugar intake for better health.
    a) curb
    b) reduce
    c) elevate
    d) monitor

  5. The fence was built to _____ the dogs from entering the neighbor’s yard.
    a) restrict
    b) curb
    c) allow
    d) direct


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The mayor wants to reduce crime rates in the city.
  2. Original: We must find ways to control our spending habits.
  3. Original: The teacher stopped the students from chatting during the exam.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. curb
  2. curb
  3. limit (nhiễu)
  4. barrier (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. b) curbing private vehicle use
  2. a) curb, b) increase interest rates
  3. b) curb
  4. b) reduce (nhiễu)
  5. a) restrict (nhiễu)

Bài tập 3:

  1. Rewrite: The mayor wants to curb crime rates in the city.
  2. Rewrite: We must find ways to curb our spending habits.
  3. Rewrite: The teacher prevented the students from chatting during the exam. (Không dùng "curb")

Bình luận ()