discipline là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

discipline nghĩa là kỷ luật. Học cách phát âm, sử dụng từ discipline qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ discipline

disciplinenoun

kỷ luật

/ˈdɪsɪplɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ discipline

Từ "discipline" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di - nghe giống như âm "dee" (như trong "deep")
  • spī - nghe giống như âm "spy" (như trong "spy")
  • sens - nghe giống như âm "sense" (như trong "sense")

Tổng hợp: dee-spy-sense

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ discipline trong tiếng Anh

Từ "discipline" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất cùng với ví dụ:

1. (Danh từ) sự kỷ luật, tự chủ, kiểm soát bản thân:

  • Noun (Sự kỷ luật):

    • Definition: The practice of training yourself to do the things you need to do and to control your actions. (Thực hành huấn luyện bản thân để làm những điều bạn cần làm và kiểm soát hành động của mình.)
    • Example: “She showed a lot of discipline in studying for her exams.” (Cô ấy thể hiện rất nhiều kỷ luật khi ôn luyện cho kỳ thi.)
    • Example: “Good discipline is essential for success in any field.” (Kỷ luật tốt là điều cần thiết cho thành công trong mọi lĩnh vực.)
  • Noun (Tự chủ, kiểm soát bản thân):

    • Definition: The ability to control your actions and feelings. (Khả năng kiểm soát hành động và cảm xúc của mình.)
    • Example: “He has a strong sense of discipline and rarely gives in to temptation.” (Anh ấy có một cảm giác tự chủ mạnh mẽ và hiếm khi nhượng bộ cám dỗ.)

2. (Động từ) kỷ luật, huấn luyện, uốn nắn:

  • Verb (Kỷ luật, huấn luyện, uốn nắn):
    • Definition: To train someone to obey rules or behave in a particular way. (Huấn luyện ai đó để tuân theo quy tắc hoặc cư xử theo một cách nhất định.)
    • Example: “The teacher used discipline to keep the students focused.” (Giáo viên sử dụng kỷ luật để giữ cho học sinh tập trung.)
    • Example: “My parents disciplined me for not doing my homework.” (Bố mẹ tôi đã kỷ luật tôi vì không làm bài tập về nhà.)

3. Trong các lĩnh vực cụ thể:

  • Military discipline: Kỷ luật quân sự
  • Self-discipline: Tự kỷ luật (khả năng kiểm soát bản thân)
  • Traffic discipline: Kỷ luật giao thông (tuân thủ luật lệ giao thông)
  • Financial discipline: Kỷ luật tài chính (quản lý tài chính một cách có kế hoạch)

Một số cách sử dụng khác:

  • To discipline oneself: tự rèn luyện bản thân
  • To discipline a child: dạy dỗ, giáo dục con cái
  • The discipline of writing: rèn luyện kỹ năng viết

Lời khuyên:

  • Cấu trúc câu: Khi dùng "discipline" làm động từ, thường đi với giới từ "to" (to discipline).
  • Nghĩa bóng: Đôi khi "discipline" được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một quá trình hoặc phương pháp (ví dụ: "the discipline of painting" - kỹ thuật vẽ).

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích cụ thể hơn về cách sử dụng "discipline" trong một tình huống cụ thể nào đó nhé!

Luyện tập với từ vựng discipline

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Effective time management requires strong _____ to avoid procrastination.
  2. The military enforces strict _____ to ensure uniformity and obedience.
  3. Her ability to remain calm under pressure reflects remarkable emotional _____.
  4. The professor emphasized the importance of academic _____ to avoid plagiarism.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of these are essential for personal growth?
    A. discipline
    B. motivation
    C. distraction
    D. rhythm

  2. The research team lacked _____, leading to inconsistent results.
    A. punctuality
    B. discipline
    C. coordination
    D. creativity

  3. To master a language, you need:
    A. strict discipline
    B. occasional practice
    C. self-control
    D. financial resources

  4. The CEO’s leadership style emphasized _____, but some employees found it too rigid.
    A. flexibility
    B. discipline
    C. spontaneity
    D. generosity

  5. The school’s new policy aims to improve student _____.
    A. attendance
    B. discipline
    C. entertainment
    D. nutrition

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. She has excellent self-control. (Dùng danh từ "discipline")
  2. The athletes follow rigorous training routines to maintain consistency. (Dùng tính từ từ "discipline")
  3. The company enforces strict rules to ensure professionalism. (Không dùng "discipline")

Đáp án:

Bài 1:

  1. discipline
  2. discipline
  3. control (nhiễu)
  4. integrity (nhiễu)

Bài 2:

  1. A, B
  2. B, C
  3. A, C
  4. B
  5. B

Bài 3:

  1. She has excellent discipline.
  2. The athletes follow disciplined training routines to maintain consistency.
  3. The company enforces strict regulations to ensure professionalism. (Thay "rules" bằng "regulations")

Bình luận ()