
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
curtain nghĩa là màn (cửa, rạp hát, khói, sương). Học cách phát âm, sử dụng từ curtain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
Từ "curtain" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "curtain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:
Tổng kết:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Rèm cửa | Danh từ | “I closed the curtain.” |
Ranh giới/Giới hạn | Danh từ | “A curtain of darkness fell.” |
Màn trình diễn | Danh từ | “The curtain rose.” |
Che giấu/Ẩn giấu | Danh từ | “A curtain of lies was spread.” |
Lưu ý: Để hiểu rõ ý nghĩa của "curtain" trong một câu cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó của từ "curtain" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về cách sử dụng từ này không?
Before the performance, the stagehands adjusted the:
a) curtain
b) carpet
c) screen
d) wall
Which item is typically used for privacy or light control? (Chọn 2)
a) curtain
b) mirror
c) shelf
d) blinds
The strong wind blew the ________ open, revealing the garden outside.
a) door
b) curtain
c) painting
d) lamp
In theater terminology, the phrase "final ________" signifies the end of a show.
a) act
b) song
c) curtain
d) speech
She prefers ________ over drapes because they’re easier to clean.
a) curtains
b) shutters
c) rugs
d) pillows
Original: "The fabric hanging over the window was old."
Rewrite: _________________________________________________________
Original: "They decorated the living room with heavy drapes."
Rewrite: _________________________________________________________
Original: "The divider between the stages was made of velvet."
Rewrite: _________________________________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()