curtain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

curtain nghĩa là màn (cửa, rạp hát, khói, sương). Học cách phát âm, sử dụng từ curtain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ curtain

curtainnoun

màn (cửa, rạp hát, khói, sương)

/ˈkəːtn/
Định nghĩa & cách phát âm từ curtain

Từ "curtain" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈkɜːrn/
  • Phát âm gần đúng: /ˈkɜːrn/ (gần giống "kurn")

Giải thích chi tiết:

  • cur: phát âm như "cur" trong từ "curious" (có dấu nặng ở giữa)
  • tain: phát âm như "tin" nhưng ngắn hơn và kết thúc bằng âm "rn" (như "urn")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các nguồn sau:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce curtain" trên Google sẽ hiển thị video và âm thanh phát âm.
  • Forvo: Trang web https://forvo.com/word/curtain/ cung cấp cách phát âm của từ này do người bản xứ thực hiện.
  • YouTube: Có nhiều video hướng dẫn phát âm từ "curtain" trên YouTube.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ curtain trong tiếng Anh

Từ "curtain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Rèm cửa:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "curtain," là những tấm vải hoặc vật liệu được treo để che khuất tầm nhìn hoặc tạo sự riêng tư.
  • Cách sử dụng:
    • Noun (Danh từ): "We hung a beautiful red curtain in the living room." (Chúng tôi treo một tấm rèm đỏ xinh đẹp trong phòng khách.)
    • Verb (Động từ): "The rain curtained the view from the window." (Mưa che khuất tầm nhìn từ cửa sổ.) – Ở đây "curtain" có nghĩa là "che khuất".

2. Ranh giới, giới hạn:

  • Ý nghĩa: "Curtain" có thể dùng để chỉ một ranh giới, một sự phân chia hoặc một giới hạn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng.
  • Cách sử dụng:
    • "The curtain fell between their friendship and their rivalry." (Một ranh giới đã xuất hiện giữa tình bạn và sự cạnh tranh của họ.)
    • "A curtain of secrecy hung over the investigation." (Một lớp bí mật bao phủ cuộc điều tra.)

3. (Diễn xuất) Màn trình diễn:

  • Ý nghĩa: Trong ngành kịch nghệ, "curtain" có nghĩa là một cảnh hoặc một phần của vở kịch mà diễn viên rời khỏi sân khấu để tạo ra một khoảng dừng giữa các cảnh.
  • Cách sử dụng: "The curtain fell on the final act." (Màn cuối vở kịch kết thúc.)

4. (Ẩn giấu, che giấu):

  • Ý nghĩa: Đôi khi, “curtain” được sử dụng để diễn tả việc che giấu, ẩn giấu hoặc che đậy một sự thật hoặc một tình huống.
  • Cách sử dụng: “The government put a curtain of silence around the scandal.” (Chính phủ đặt một tấm màn im lặng lên vụ bê bối.)

Tổng kết:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Rèm cửa Danh từ “I closed the curtain.”
Ranh giới/Giới hạn Danh từ “A curtain of darkness fell.”
Màn trình diễn Danh từ “The curtain rose.”
Che giấu/Ẩn giấu Danh từ “A curtain of lies was spread.”

Lưu ý: Để hiểu rõ ý nghĩa của "curtain" trong một câu cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó của từ "curtain" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về cách sử dụng từ này không?

Các từ đồng nghĩa với curtain

Thành ngữ của từ curtain

be curtains (for somebody)
(informal)to be a situation without hope or that you cannot escape from
  • When I saw he had a gun, I thought it was curtains for me.
bring down the curtain on something | bring the curtain down on something
to finish or mark the end of something
  • His sudden decision to retire brought down the curtain on a distinguished career.

Luyện tập với từ vựng curtain

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ tròng

  1. She drew the ________ to block out the sunlight while working on her laptop.
  2. The actors waited nervously behind the ________ before the play began.
  3. He installed a new ________ on the window to replace the broken blinds.
  4. The hotel room had a beautiful ________ made of silk, matching the décor perfectly.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Before the performance, the stagehands adjusted the:
    a) curtain
    b) carpet
    c) screen
    d) wall

  2. Which item is typically used for privacy or light control? (Chọn 2)
    a) curtain
    b) mirror
    c) shelf
    d) blinds

  3. The strong wind blew the ________ open, revealing the garden outside.
    a) door
    b) curtain
    c) painting
    d) lamp

  4. In theater terminology, the phrase "final ________" signifies the end of a show.
    a) act
    b) song
    c) curtain
    d) speech

  5. She prefers ________ over drapes because they’re easier to clean.
    a) curtains
    b) shutters
    c) rugs
    d) pillows


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The fabric hanging over the window was old."
    Rewrite: _________________________________________________________

  2. Original: "They decorated the living room with heavy drapes."
    Rewrite: _________________________________________________________

  3. Original: "The divider between the stages was made of velvet."
    Rewrite: _________________________________________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. curtain
  2. curtain
  3. blinds (nhiễu)
  4. drape (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) curtain
  2. a) curtain, d) blinds
  3. b) curtain
  4. c) curtain
  5. b) shutters (nhiễu)

Bài 3:

  1. The curtain over the window was old.
  2. They hung thick curtains in the living room for decoration.
  3. The partition between the stages was made of velvet. (thay thế)

Bình luận ()