screen là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

screen nghĩa là màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung. Học cách phát âm, sử dụng từ screen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ screen

screennoun

màn che, màn ảnh, màn hình, phim ảnh nói chung

/skriːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ screen

Từ “screen” trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Screen (màn hình - điện tử):

2. Screen (lái xe – cụm từ “screen the driver”):

Lưu ý:

  • Phần trọng âm (stress) của từ "screen" rơi vào âm tiết thứ nhất (ˈskriːn) trong hầu hết các trường hợp.

Để chắc chắn, bạn có thể thử phát âm theo cách bạn hiểu và so sánh với âm thanh ví dụ ở trên. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ screen trong tiếng Anh

Từ "screen" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng, được chia theo ngữ cảnh:

1. Màn hình (Physical Display):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một bề mặt hiển thị hình ảnh, văn bản hoặc video.
    • Ví dụ: I watched a movie on the screen. (Tôi xem phim trên màn hình.)
    • Ví dụ: The doctor examined his patient’s screen. (Bác sĩ khám màn hình của bệnh nhân - trong trường hợp này có thể là màn hình máy tính để bàn hoặc màn hình máy đọc kết quả xét nghiệm)
    • Các loại màn hình: TV screen, computer screen, phone screen, projector screen, cinema screen...

2. (Verb) Lọc, loại bỏ (Filtering/Blocking):

  • Verb (Động từ): Nghĩa này có nghĩa là ngăn chặn hoặc loại bỏ thông tin, người hoặc nội dung không mong muốn.
    • Ví dụ: The website screens all applicants before hiring. (Trang web sàng lọc tất cả ứng viên trước khi tuyển dụng.)
    • Ví dụ: The government screens emails for spam. (Chính phủ lọc email để chặn spam.)
    • Ví dụ: The filter screens the water. (Bộ lọc lọc nước.)

3. (Verb) Dẫn chương trình, trình bày (Presenting):

  • Verb (Động từ): Nghĩa này có nghĩa là trình bày hoặc đưa ra thông tin trước đám đông.
    • Ví dụ: The presenter screened the data to the audience. (Người dẫn chương trình trình bày dữ liệu cho khán giả.)
    • Ví dụ: He screened the new recruits. (Anh ấy phỏng vấn và sàng lọc các người mới tham gia.)

4. (Noun - Slang) Người đóng thế, diễn viên thay thế:

  • Noun (Danh từ - Tính từ lóng): Trong tiếng lóng, "screen" có thể chỉ một người đóng thế hoặc diễn viên thay thế cho một người thật. (ít dùng)
    • Ví dụ: The movie used a screen to play the part of the lead actor. (Bộ phim sử dụng một người đóng thế để đóng vai diễn chính.)

5. (Noun - Finance) Quỹ đầu tư mạo hiểm (Venture Capital Fund):

  • Noun (Danh từ – Tài chính): Trong lĩnh vực tài chính, "screen" có thể là một quỹ đầu tư mạo hiểm.
    • Ví dụ: The startup received funding from a venture screen. (Doanh nghiệp khởi nghiệp nhận được vốn đầu tư từ một quỹ đầu tư mạo hiểm.)

Tổng kết:

Để hiểu rõ cách sử dụng "screen" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh đó. Nhiều nhất, “screen” dùng để chỉ màn hình (thể hiện hình ảnh).

Lưu ý: Bạn có thể tìm các ví dụ cụ thể hơn trên từ điển online như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "screen" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ screen

on/off the radar (screen)
used to say that people’s attention is on or not on something
  • The issue of terrorism is back on the radar screen.
  • Since the scandal broke, all other issues seem to have disappeared off the radar screen as far as the media is concerned.

Bình luận ()