Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dab nghĩa là thoa. Học cách phát âm, sử dụng từ dab qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thoa

Từ "dab" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm các đoạn audio trên các trang web như Youg Tube để nghe cách phát âm chính xác:
Chúc bạn học tốt!
Từ "dab" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm tắt:
| Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Đánh dấu | Bôi một lượng nhỏ chất lỏng lên da | "He dabbed some lotion on his sunburn." |
| Nhấn mạnh | Thực hiện một động tác nhỏ để thể hiện cảm xúc | "She dabbed her finger on the table to get a sample." |
| Bóp, bẩn (ít dùng) | Bóp, bẩn thứ gì đó | “Don’t dab the paint on your clothes.” |
| Một điểm nhỏ | Một lượng nhỏ chất lỏng hoặc thứ gì đó | "There was a dab of honey in the tea." |
Lưu ý quan trọng về cách sử dụng liên quan đến hip-hop:
Việc sử dụng "dab" để bôi thuốc lá hoặc cần sa - như đã đề cập ở trên - là một tendence trong văn hóa hip-hop, đặc biệt là trong cộng đồng người trẻ. Tuy nhiên, cách này tremely gây hại cho sức khỏe và có thể vi phạm pháp luật. Nên tránh sử dụng nó.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "dab", bạn có thể tham khảo thêm thông tin từ các nguồn sau:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "dab" trong tiếng Anh!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()