dab là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dab nghĩa là thoa. Học cách phát âm, sử dụng từ dab qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dab

dabverb

thoa

/dæb//dæb/
Định nghĩa & cách phát âm từ dab

Từ "dab" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. /dæb/ (Thường dùng để nghĩa là "dùng một ít, một chút")

  • Phát âm giống như "day" nhưng ngắn lại và thêm một âm "b" ở cuối.
  • Mọng nó sẽ là: dæb (như "day-b")

2. /dɑb/ (Thường dùng để nghĩa là "đánh nhẹ nhàng, đâm nhẹ")

  • Phát âm gần giống với "dab" trong "dab a dab of cream"
  • Bạn có thể hình dung nó như "dahb"

Lưu ý:

  • Trong văn hóa hip-hop, "dab" thường được phát âm là /dæb/ (như "day-b") khi nói về hành động "dab" (đánh người).
  • Việc lựa chọn cách phát âm phù hợp sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có thể tìm các đoạn audio trên các trang web như Youg Tube để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dab trong tiếng Anh

Từ "dab" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Đánh dấu (như một cái điểm nhỏ):

  • Ý nghĩa: Đánh một lượng nhỏ chất lỏng (thường là nước, thuốc, hoặc son) lên một khu vực nhỏ trên da.
  • Ví dụ:
    • "He dabbed a little bit of antiseptic on the cut." (Anh ấy dùng một chút thuốc sát trùng bôi lên vết cắt.)
    • "She dabbed some highlighter on her cheekbones." (Cô ấy dùng phấn highlight lên xương gò má.)
  • Đây là cách sử dụng "dab" phổ biến nhất trong văn hóa hip-hop, thường được dùng để bôi một lượng nhỏ thuốc lá hoặc cần sa lên mũi. (Lưu ý: Cách này gây hại cho sức khỏe và có thể là bất hợp pháp)

2. Nhấn mạnh (thể hiện cảm xúc):

  • Ý nghĩa: Thực hiện một động tác nhỏ và nhanh, thường để thể hiện sự đồng tình, phản đối, hoặc tập trung.
  • Ví dụ:
    • "He dabbed his head in agreement." (Anh ấy gật đầu để thể hiện sự đồng ý.)
    • "The crowd dabbed when the singer announced the encore." (Khán giả vỗ tay vui mừng khi ca sĩ thông báo về màn trình diễn mở rộng.)

3. (Động từ, ít dùng) Bóp, bẩn:

  • Ý nghĩa: Mặc dù ít phổ biến hơn, "dab" cũng có thể có nghĩa là bóp, bẩn hoặc làm bẩn thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Don't dab your shoes with your muddy hands." (Đừng bẩn giày bằng tay bẩn của bạn.)

4. (Danh từ) Một điểm nhỏ, một tích nhỏ:

  • Ý nghĩa: Một lượng nhỏ chất lỏng hoặc thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "She left a dab of cream on her coffee." (Cô ấy để lại một chút kem trên cà phê của mình.)

Tóm tắt:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Đánh dấu Bôi một lượng nhỏ chất lỏng lên da "He dabbed some lotion on his sunburn."
Nhấn mạnh Thực hiện một động tác nhỏ để thể hiện cảm xúc "She dabbed her finger on the table to get a sample."
Bóp, bẩn (ít dùng) Bóp, bẩn thứ gì đó “Don’t dab the paint on your clothes.”
Một điểm nhỏ Một lượng nhỏ chất lỏng hoặc thứ gì đó "There was a dab of honey in the tea."

Lưu ý quan trọng về cách sử dụng liên quan đến hip-hop:

Việc sử dụng "dab" để bôi thuốc lá hoặc cần sa - như đã đề cập ở trên - là một tendence trong văn hóa hip-hop, đặc biệt là trong cộng đồng người trẻ. Tuy nhiên, cách này tremely gây hại cho sức khỏe và có thể vi phạm pháp luật. Nên tránh sử dụng nó.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "dab", bạn có thể tham khảo thêm thông tin từ các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "dab" trong tiếng Anh!


Bình luận ()