poke là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

poke nghĩa là . Học cách phát âm, sử dụng từ poke qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ poke

pokenoun/verb

/pəʊk//pəʊk/

Từ "poke" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Poke (v. động từ - đánh nhẹ, tát nhẹ):

  • Phát âm: /pəʊk/ (có trọng âm rơi vào âm "o")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • "p" phát âm giống chữ "p" trong tiếng Việt.
    • "o" phát âm ngắn, gần giống chữ "ô" trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn.
    • "k" phát âm giống chữ "k" trong tiếng Việt.

2. Poke (n. danh từ - cái que, xoăn tóc):

  • Phát âm: /pɔɪk/ (có trọng âm rơi vào âm "i")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • "p" phát âm giống chữ "p" trong tiếng Việt.
    • "o" phát âm ngắn, gần giống chữ "ô" trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn.
    • "i" phát âm giống chữ "i" trong tiếng Việt.
    • "k" phát âm giống chữ "k" trong tiếng Việt.

Lời khuyên: Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tra cứu trên các từ điển trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ poke trong tiếng Anh

Từ "poke" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Poke (V): Đấm, tát nhẹ, khều (mạn vào)

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "poke" khi động từ. Nó có nghĩa là đấm, tát nhẹ hoặc khều một cách nhẹ nhàng, thường để thu hút sự chú ý hoặc kích thích ai đó.
  • Ví dụ:
    • "He gave her a gentle poke on the arm to get her attention." (Anh ta khều nhẹ vào tay cô ấy để thu hút sự chú ý của cô ấy.)
    • "The dog kept poking at the food bowl." (Con chó liên tục đấm vào bát thức ăn.)
    • "Don't poke me! I'm trying to concentrate." (Đừng đấm tôi! Tôi đang cố tập trung.)

2. Poke (N): Mẻ, vạt, túi (thường dùng để chứa cá)

  • Ý nghĩa: “Poke” cũng có thể là một danh từ, đặc biệt trong ngữ cảnh đánh bắt cá. Nó là một cái mẻ hoặc túi nhỏ dùng để đựng cá hoặc các hải sản khác trong quá trình đánh bắt.
  • Ví dụ:
    • "Rory dragged the poke across the deck." (Rory kéo cái mẻ cá qua sàn tàu.)
    • "He stuffed his poke with the fresh catch." (Anh ta nhét đầy cái mẻ của mình bằng những con cá tươi.)

3. Poke (V): Lấy, thu thập (nhiều thứ)

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "poke" có thể được dùng để chỉ việc lấy hoặc thu thập một lượng lớn thứ gì đó. "Poke" ở đây thường dùng để chỉ một đơn vị đo lường. Một "poke" của hạt giống, rau, v.v. là một lượng lớn.
  • Ví dụ:
    • "She pokes around the market for the best tomatoes." (Cô ấy đi khắp chợ để tìm những quả cà chua ngon nhất.) (Ở đây, "pokes" có nghĩa là lục lọi, tìm kiếm)

4. (Slang) Poke (N): Một cái "kisses" trên Tinder/Bumble

  • Ý nghĩa: Trong thế giới hẹn hò trực tuyến, "poke" trên các ứng dụng như Tinder hoặc Bumble là một tín hiệu bằng cách một người gửi một tin nhắn hoặc "like" cho người khác, thể hiện sự quan tâm ban đầu.
  • Ví dụ: "He gave her a poke on Tinder." (Anh ta gửi cho cô ấy một tin nhắn trên Tinder.)

Tóm lại:

Để hiểu rõ ý nghĩa của "poke," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. Đối với đa số trường hợp, "poke" có nghĩa là đấm, tát nhẹ. Nếu bạn nghe về một cái mẻ cá, thì nó là danh từ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "poke" không?

Các từ đồng nghĩa với poke

Thành ngữ của từ poke

have a poke around
(informal)to look carefully around a place to see what you can find; to try to find out information about somebody/something
  • His mother often goes into his room and has a good old poke around.
(buy) a pig in a poke
if you buy a pig in a poke, you buy something without seeing it or knowing if it is good enough
  • Buying from a catalogue can mean buying a pig in a poke.
take a poke at somebody/something
(North American English, old-fashioned, informal)to make an unkind remark about somebody/something; to laugh at somebody/something

    Bình luận ()