
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
experiment nghĩa là cuộc thí nghiệm; thí nghiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ experiment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cuộc thí nghiệm, thí nghiệm
Từ "experiment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các website như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "experiment" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc thử nghiệm, thí nghiệm, hoặc thử κάτι để xem nó như thế nào. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Loại sử dụng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Thí nghiệm khoa học | Thực hiện thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết | “The experiment involved carefully measuring the temperature.” (Thí nghiệm bao gồm đo cẩn thận nhiệt độ.) |
Thử ý tưởng/phương pháp | Thử nghiệm một cách làm mới | "Let’s experiment with a different approach." (Hãy thử nghiệm một cách tiếp cận khác.) |
Thử cách làm | Thử nghiệm quy trình | "I experimented with different recipes until I found the perfect one." (Tôi đã thử nghiệm các công thức khác nhau cho đến khi tìm thấy công thức hoàn hảo.) |
Động từ | Thử nghiệm | "He experimented with new software." (Anh ấy đã thử nghiệm phần mềm mới.) |
Tính từ (experimental) | Chưa được chứng minh, thử nghiệm | “The experimental treatment showed promising results.” (Phương pháp điều trị thử nghiệm cho thấy kết quả hứa hẹn.) |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "experiment" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé.
Which words can complete this sentence?
"The team conducted a/an __________ to verify their hypothesis."
a) experiment
b) analysis
c) investigation
d) observation
To test the new drug’s safety, researchers must:
a) write a report
b) design an experiment
c) interview patients
d) skip validation
Choose the incorrect usage:
a) The experiment results were inconclusive.
b) She loves to experiment new art techniques.
c) They performed a controlled trial last month.
d) His theory lacks experimental evidence.
Synonyms for "experiment" in academic writing include:
a) trial
b) survey
c) hypothesis
d) prototype
The chemistry students were asked to __________ their findings. (Clue: means "record in detail").
a) document
b) experiment
c) discard
d) simplify
Original: "They tested the new software by trying it with 100 users."
Rewrite using "experiment".
Original: "Her study involved observing children’s behavior in a lab."
Rewrite using "experiment" or a derivative.
Original: "The engineers attempted a new method to solve the problem."
Rewrite without using "experiment" (use a synonym).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()