experiment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

experiment nghĩa là cuộc thí nghiệm; thí nghiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ experiment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ experiment

experimentnoun/verb

cuộc thí nghiệm, thí nghiệm

/ɪkˈspɛrɪm(ə)nt//ɛkˈspɛrɪm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ experiment

Từ "experiment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ɪkˈspɛrɪmənt/

Phát âm chi tiết:

  1. ɪk: Giống như âm "ick" trong "sick"
  2. ˈspɛrɪ:
    • ˈspɛr: Giọng lên một chút khi nói "sp"
    • : Giống như âm "ri" trong "right" nhưng ngắn hơn
  3. mənt: Giống như "ment" trong "comment"

Lưu ý:

  • Dấu 'ˈ ' cho biết nguyên âm mạnh, tức là phát âm rõ ràng.
  • Phần "rɪ" có thể hơi khó phát âm bằng tiếng Việt, hãy tập trung vào âm "ri" ngắn gọn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ experiment trong tiếng Anh

Từ "experiment" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc thử nghiệm, thí nghiệm, hoặc thử κάτι để xem nó như thế nào. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Thực hiện thí nghiệm khoa học:

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Experiment" đề cập đến việc thực hiện một thí nghiệm để kiểm tra một giả thuyết hoặc tìm ra một mối quan hệ.
  • Ví dụ:
    • "The scientists conducted an experiment to test the effects of the drug." (Các nhà khoa học đã thực hiện một thí nghiệm để kiểm tra tác dụng của thuốc.)
    • "I’m running an experiment to see if more sunlight helps plants grow faster.” (Tôi đang thực hiện một thí nghiệm để xem liệu ánh sáng mặt trời nhiều hơn có giúp cây phát triển nhanh hơn không.)

2. Thử nghiệm một ý tưởng hoặc phương pháp:

  • Định nghĩa: Khi bạn muốn thử κάτι mới để xem nó có hiệu quả không, bạn có thể sử dụng "experiment."
  • Ví dụ:
    • "Let’s experiment with a new marketing strategy." (Hãy thử nghiệm với một chiến lược tiếp thị mới.)
    • "The chef experimented with different spices to create a new dish.” (Nhà đầu bếp đã thử nghiệm với các loại gia vị khác nhau để tạo ra một món ăn mới.)

3. Thử nghiệm một cách làm sao đó:

  • Định nghĩa: "Experiment" có thể nghĩa là thử nghiệm một cách làm hoặc một quy trình.
  • Ví dụ:
    • "I experimented with different ways to solve the problem." (Tôi đã thử nghiệm với nhiều cách để giải quyết vấn đề.)
    • “She experimented with different painting techniques." (Cô ấy đã thử nghiệm với các kỹ thuật vẽ khác nhau.)

4. (Động từ) Thử nghiệm, thử:

  • Định nghĩa: "To experiment" là động từ, nghĩa là thử nghiệm hoặc thử điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I experimented with making my own pizza dough." (Tôi đã thử nghiệm làm bột pizza tự làm.)
    • "He experimented with different musical instruments before choosing the guitar.” (Anh ấy đã thử nghiệm với nhiều nhạc cụ khác nhau trước khi chọn guitar.)

5. (Tính từ) Thử nghiệm, chưa được chứng minh:

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, “experimental” (dạng tính từ của “experiment”) được sử dụng để chỉ một thứ gì đó mới, chưa được chứng minh, hoặc còn đang trong quá trình thử nghiệm.
  • Ví dụ:
    • "They are developing an experimental vaccine." (Họ đang phát triển một loại vắc-xin thử nghiệm.)
    • "The car is an experimental model.” (Chiếc xe là một mẫu thử nghiệm.)

Tổng kết:

Loại sử dụng Định nghĩa Ví dụ
Thí nghiệm khoa học Thực hiện thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết “The experiment involved carefully measuring the temperature.” (Thí nghiệm bao gồm đo cẩn thận nhiệt độ.)
Thử ý tưởng/phương pháp Thử nghiệm một cách làm mới "Let’s experiment with a different approach." (Hãy thử nghiệm một cách tiếp cận khác.)
Thử cách làm Thử nghiệm quy trình "I experimented with different recipes until I found the perfect one." (Tôi đã thử nghiệm các công thức khác nhau cho đến khi tìm thấy công thức hoàn hảo.)
Động từ Thử nghiệm "He experimented with new software." (Anh ấy đã thử nghiệm phần mềm mới.)
Tính từ (experimental) Chưa được chứng minh, thử nghiệm “The experimental treatment showed promising results.” (Phương pháp điều trị thử nghiệm cho thấy kết quả hứa hẹn.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "experiment" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng experiment

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The scientists designed a new __________ to test the effects of gravity on plant growth.
  2. She decided to __________ with different ingredients to improve the recipe.
  3. His latest research project focuses on a clinical __________ involving 500 participants.
  4. We need to __________ the data carefully before drawing conclusions. (Clue: means "examine in detail").

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (có thể có nhiều đáp án)

  1. Which words can complete this sentence?
    "The team conducted a/an __________ to verify their hypothesis."
    a) experiment
    b) analysis
    c) investigation
    d) observation

  2. To test the new drug’s safety, researchers must:
    a) write a report
    b) design an experiment
    c) interview patients
    d) skip validation

  3. Choose the incorrect usage:
    a) The experiment results were inconclusive.
    b) She loves to experiment new art techniques.
    c) They performed a controlled trial last month.
    d) His theory lacks experimental evidence.

  4. Synonyms for "experiment" in academic writing include:
    a) trial
    b) survey
    c) hypothesis
    d) prototype

  5. The chemistry students were asked to __________ their findings. (Clue: means "record in detail").
    a) document
    b) experiment
    c) discard
    d) simplify


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "They tested the new software by trying it with 100 users."
    Rewrite using "experiment".

  2. Original: "Her study involved observing children’s behavior in a lab."
    Rewrite using "experiment" or a derivative.

  3. Original: "The engineers attempted a new method to solve the problem."
    Rewrite without using "experiment" (use a synonym).


Đáp án

Bài 1:

  1. experiment
  2. experiment ("experiment with" is correct)
  3. experiment
  4. analyze (nhiễu: không dùng "experiment")

Bài 2:

  1. a, c (both "experiment" and "investigation" fit, but b/d are incorrect).
  2. b ("design an experiment" is correct; a/c are irrelevant, d is wrong).
  3. b (sai giới từ, phải là "experiment with").
  4. a ("trial" là synonym; b/c/d không thay thế được).
  5. a ("document" is correct; b/c/d sai ngữ cảnh).

Bài 3:

  1. Rewrite: "They conducted an experiment with the new software on 100 users."
  2. Rewrite: "Her experiment involved observing children’s behavior in a lab."
  3. Rewrite: "The engineers trialed a new method to solve the problem." (dùng "trial" thay thế).

Bình luận ()