
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
decade nghĩa là thập kỷ, bộ mười, nhóm mười. Học cách phát âm, sử dụng từ decade qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
Từ "decade" được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Phát âm chi tiết:
Lưu ý: Dấu nhấn quan trọng để phân biệt "decade" với các từ khác có cách viết tương tự.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "decade" trong tiếng Anh có nghĩa là một khoảng thời gian 10 năm. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
Chú ý:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "decade" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:
The company has dominated the market for:
a) a decade
b) a century
c) a fortnight
d) an era
Which term refers to a 10-year period?
a) millennium
b) decade
c) quarter
d) semester
The treaty was renegotiated after:
a) a month
b) a decade
c) a generation
d) both b and c
The artist's popularity peaked in the late 1990s, but faded within a:
a) year
b) decade
c) season
d) century
Economic reforms typically require:
a) a week
b) a decade or more
c) millennia
d) instant results
Original: The policy was reviewed every ten years.
Rewrite: ______________________________________________________.
Original: It took ten years to complete the urban development plan.
Rewrite: ______________________________________________________.
Original: The team analyzed data from 2010 to 2020.
Rewrite: ______________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()