detectable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

detectable nghĩa là có thể phát hiện được. Học cách phát âm, sử dụng từ detectable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ detectable

detectableadjective

có thể phát hiện được

/dɪˈtektəbl//dɪˈtektəbl/

Từ "detectable" được phát âm như sau:

  • diˈtektəbəl

Chia nhỏ như sau:

  • di - nghe giống như "di" trong "did"
  • tect - nghe giống như "tech" (như từ "technology")
  • əbəl - nghe giống như "abel" nhưng phát âm ngắn gọn hơn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/detectable

Cách sử dụng và ví dụ với từ detectable trong tiếng Anh

Từ "detectable" trong tiếng Anh có nghĩa là có thể phát hiện được, nhận thấy được, hoặc dễ dàng quan sát được. Nó thường được dùng để mô tả những thứ mà có thể bị phát hiện bằng giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, vị giác) hoặc bằng các phương tiện công cụ.

Dưới đây là cách sử dụng "detectable" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả sự vật, hiện tượng:

  • He detected a faint, detectable odor of lavender. (Anh ta phát hiện ra một mùi hương hoa oải hương nhẹ và có thể phát hiện được.)
  • The changes in the weather were barely detectable at first. (Những thay đổi thời tiết ban đầu rất khó phát hiện.)
  • There is a detectable increase in noise pollution in the city. (Có sự gia tăng đáng chú ý về ô nhiễm tiếng ồn ở thành phố.)

2. Mô tả chất lượng, đặc điểm:

  • The new software has detectable performance improvements. (Phần mềm mới có những cải thiện về hiệu suất có thể phát hiện được.)
  • She noticed a detectable difference in the quality of the paint. (Cô ấy nhận thấy sự khác biệt có thể phát hiện được về chất lượng của sơn.)
  • The patient's symptoms were still detectable after the treatment. (Các triệu chứng của bệnh nhân vẫn còn có thể phát hiện được sau khi điều trị.)

3. Sử dụng trong các câu phức tạp hơn:

  • Despite the efforts to hide it, the damage was still detectable. (Mặc dù có nỗ lực che giấu, nhưng thiệt hại vẫn có thể phát hiện được.)
  • The security system incorporated detectable alarms in case of intrusion. (Hệ thống an ninh được tích hợp các báo động có thể phát hiện được trong trường hợp xâm nhập.)

Lưu ý: “Detectable” thường đi kèm với các trạng từ như “faint,” “slight,” “significant,” hoặc “immediate” để làm rõ mức độ có thể phát hiện được.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "detectable" trên các từ điển trực tuyến như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "detectable" trong tiếng Anh!


Bình luận ()