deter là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deter nghĩa là răn đe. Học cách phát âm, sử dụng từ deter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deter

deterverb

răn đe

/dɪˈtɜː(r)//dɪˈtɜːr/

Từ "deter" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Deter: /ˈdɛtər/

    • Deter: /dɪ/ (giống âm "di" trong tiếng Việt)
    • ter: /tər/ (giống âm "tơ" trong tiếng Việt)
    • -r: /r/ (âm r đặc trưng)

Bạn có thể nghe cách phát âm này trên các trang web như:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce deter" trên Google sẽ hiển thị bản ghi âm phát âm.
  • Forvo: https://forvo.com/word/deter/ – Trang này cung cấp bản ghi âm do người bản xứ đọc.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deter trong tiếng Anh

Từ "deter" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Dùng để xua đuổi, ngăn cản (những hành vi xấu, sự thôi thúc):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "deter" khi nói về hành vi. Nó có nghĩa là làm cho ai đó không muốn làm gì đó, thường là do sợ hãi hoặc hậu quả.
  • Ví dụ:
    • "The threat of a fine will deter most criminals from committing offenses." (Lời đe dọa bị phạt tiền sẽ ngăn cản hầu hết tội phạm khỏi phạm tội.)
    • "The company’s strict environmental policies deter employees from wasting resources." (Các chính sách bảo vệ môi trường nghiêm ngặt của công ty ngăn cản nhân viên lãng phí tài nguyên.)
    • "His fears of failure deterred him from applying for the job." (Sợ thất bại ngăn cản anh ta nộp đơn xin việc.)

2. Dùng để làm sạch (chất lỏng):

  • Ý nghĩa: "Deter" cũng có nghĩa là làm sạch bằng cách hòa tan hoặc giải quyết một chất lỏng, thường là dầu mỡ hoặc bụi bẩn.
  • Ví dụ:
    • "Use a deter to clean grease from your pans." (Sử dụng chất làm sạch để làm sạch dầu mỡ khỏi chảo của bạn.)
    • "A special deter is needed to remove the stain." (Cần một chất làm sạch đặc biệt để loại bỏ vết bẩn.)

3. Dùng để ngăn cản sự phát triển của (vi khuẩn, nấm mốc):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "deter" có thể dùng để chỉ chất hoặc phương pháp ngăn cản sự phát triển của vi khuẩn hoặc nấm mốc.
  • Ví dụ:
    • "The antiseptic deterred the growth of bacteria." (Chất khử trùng ngăn cản sự phát triển của vi khuẩn.)

Các dạng khác của "deter":

  • Deterrent (n): (đực, số ít) Một thứ gì đó có khả năng ngăn cản hoặc xua đuổi. (Ví dụ: “The security guard acted as a deterrent to burglars.”)
  • Deterred (adj.): (đực, số ít) Đã bị ngăn cản hoặc xua đuổi. (Ví dụ: "He was deterred from going by the bad weather.”)

Tóm lại:

Khi sử dụng "deter", hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác. Nếu nói về hành vi, nghĩa là ngăn cản hoặc xua đuổi. Nếu nói về việc làm sạch, nghĩa là làm sạch bằng cách hòa tan chất lỏng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "deter" trong một tình huống nào đó không?


Bình luận ()