prevent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prevent nghĩa là ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa. Học cách phát âm, sử dụng từ prevent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prevent

preventverb

ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa

/prɪˈvɛnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ prevent

Từ "prevent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈpre-vent

Phát âm chi tiết:

  • pre: /prɪ/ (giống như "prin" trong tiếng Việt)
  • vent: /vent/ (giống như "vent" trong tiếng Việt)

Tổng hợp: /prɪˈvent/

Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prevent trong tiếng Anh

Từ "prevent" (ngăn chặn, phòng tránh) là một từ rất phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn:

1. Nghĩa đen: Ngăn chặn một điều gì xảy ra

  • Prevent (something) from happening: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Ví dụ: “The rain prevented us from going to the beach.” (Những cơn mưa đã ngăn chặn chúng tôi đến bãi biển.)
    • Ví dụ: “Security measures prevent thieves from entering the building.” (Các biện pháp an ninh ngăn chặn bọn trộm lẻn vào tòa nhà.)

2. Nghĩa bóng: Phòng tránh, đề phòng

  • Prevent (someone) from doing something: Ngăn cản ai đó làm một việc gì đó.

    • Ví dụ: “Good habits prevent illness.” (Những thói quen tốt phòng tránh bệnh tật.)
    • Ví dụ: “He took steps to prevent his child from making mistakes.” (Anh ấy đã có những biện pháp để phòng tránh con cái mình mắc lỗi.)
  • Prevent (problem/difficulty) from occurring: Ngăn chặn một vấn đề/khó khăn xảy ra.

    • Ví dụ: “Early diagnosis can prevent cancer from spreading.” (Chẩn đoán sớm có thể ngăn chặn ung thư lan rộng.)
    • Ví dụ: “Investing in renewable energy prevents climate change.” (Đầu tư vào năng lượng tái tạo ngăn chặn biến đổi khí hậu.)

3. Sử dụng với "preventive measures" (biện pháp phòng ngừa)

  • Preventive measures: Những biện pháp được thực hiện để ngăn chặn một sự kiện hoặc vấn đề xảy ra.
    • Ví dụ: “We need to take preventive measures against the flu.” (Chúng ta cần có biện pháp phòng ngừa chống lại bệnh cúm.)
    • Ví dụ: “The company implemented preventive measures to minimize the risk of accidents.” (Công ty đã thực hiện biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu rủi ro tai nạn.)

4. Các cấu trúc liên quan đến "prevent"

  • Prevent – be prevented from: (Ai đó) không được phép/không thể làm gì đó.

    • Ví dụ: “He was prevented from speaking at the conference.” (Anh ấy đã bị ngăn chặn không được phát biểu tại hội nghị.)
  • Prevent (something) as a result of: (Điều gì đó) xảy ra do...

    • Ví dụ: “The flood was prevented as a result of the dam’s failure.” (Đại dịch đã xảy ra do sự sụp đổ của đập.)

Tóm tắt:

Cách sử dụng Ví dụ
Ngăn chặn điều gì The storm prevented us from traveling.
Phòng tránh Exercise prevents heart disease.
Biện pháp phòng ngừa We need preventive measures for mosquito bites.

Để hiểu sâu hơn, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể sử dụng từ điển trực tuyến (như Cambridge Dictionary, Oxford Learner's Dictionaries) để xem thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể về một tình huống nào đó không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "prevent"?


Bình luận ()