
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
prevent nghĩa là ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa. Học cách phát âm, sử dụng từ prevent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
Từ "prevent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Tổng hợp: /prɪˈvent/
Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "prevent" (ngăn chặn, phòng tránh) là một từ rất phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn:
Prevent (someone) from doing something: Ngăn cản ai đó làm một việc gì đó.
Prevent (problem/difficulty) from occurring: Ngăn chặn một vấn đề/khó khăn xảy ra.
Prevent – be prevented from: (Ai đó) không được phép/không thể làm gì đó.
Prevent (something) as a result of: (Điều gì đó) xảy ra do...
Tóm tắt:
Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|
Ngăn chặn điều gì | The storm prevented us from traveling. |
Phòng tránh | Exercise prevents heart disease. |
Biện pháp phòng ngừa | We need preventive measures for mosquito bites. |
Để hiểu sâu hơn, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể sử dụng từ điển trực tuyến (như Cambridge Dictionary, Oxford Learner's Dictionaries) để xem thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng.
Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể về một tình huống nào đó không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "prevent"?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()