dilute là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dilute nghĩa là pha loãng. Học cách phát âm, sử dụng từ dilute qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dilute

diluteverb

pha loãng

/daɪˈluːt//daɪˈluːt/

Từ "dilute" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di-LOO-t

Phần gạch đầu dòng (ˈdɪ.luːt) biểu thị trọng âm, tức là phần được nhấn mạnh khi nói.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên âm:

  • di: Phát âm giống như "di" trong từ "did"
  • LOO: Phát âm giống như "loo" trong từ "look"
  • t: Phát âm giống như "t" trong "top"

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dilute trong tiếng Anh

Từ "dilute" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa đen: Làm loãng, pha loãng

  • Ý nghĩa: Làm giảm nồng độ của một chất bằng cách trộn nó với một chất khác, thường là chất có thể hòa tan nó.
  • Ví dụ:
    • "I diluted the juice with water to make it less sweet." (Tôi pha loãng nước ép với nước để làm nó bớt ngọt.)
    • "Diluting the acid will make it safer to handle." (Pha loãng axit sẽ làm nó an toàn hơn để xử lý.)
    • "The artist diluted the paint to achieve a lighter shade." (Nhà họa sĩ pha loãng sơn để đạt được một sắc thái nhạt hơn.)

2. Nghĩa bóng: Làm mờ, làm yếu đi

  • Ý nghĩa: Làm giảm độ mạnh, sự tập trung hoặc sức ảnh hưởng của một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The constant criticism diluted his confidence." (Sự chỉ trích liên tục đã làm mờ niềm tin của anh ấy.)
    • "The government's policies were diluted by compromise." (Các chính sách của chính phủ đã bị làm yếu đi bởi sự thỏa hiệp.)
    • "He diluted his beliefs by agreeing with everyone." (Anh ấy làm mờ niềm tin của mình bằng cách đồng ý với tất cả mọi người.)
    • "The harshness of the memory was diluted by time." (Sự khắc nghiệt của ký ức đã bị làm mờ đi theo thời gian.)

3. Sử dụng trong nấu ăn:

  • Ý nghĩa: Thêm chất lỏng để giảm nồng độ của các hương vị, gia vị hoặc chất liệu khác.
  • Ví dụ: "Dilute the sauce with a little broth to thin it out." (Pha loãng nước sốt với một chút nước hầm để làm loãng nó.)

Một số lưu ý khi sử dụng từ "dilute":

  • Thường đi kèm với các trạng từ: "significantly," "considerably," "slightly," "greatly." Ví dụ: “The effect was significantly diluted.” (Hiệu quả đã bị giảm đáng kể.)
  • Thường được sử dụng để diễn tả sự suy yếu hoặc giảm bớt: Việc sử dụng từ “dilute” thường mang tính tiêu cực, ám chỉ một sự mất đi chất lượng, sức mạnh hoặc sự rõ ràng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "dilute" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ví dụ mà bạn gặp phải.


Bình luận ()