reduce là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reduce nghĩa là giảm, giảm bớt. Học cách phát âm, sử dụng từ reduce qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reduce

reduceverb

giảm, giảm bớt

/rɪˈdjuːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ reduce

Từ "reduce" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈrɪ.djuːs/
    • rɪ: Giống âm "r" trong tiếng Việt, nhưng nhấn nhẹ hơn.
    • djuː: Giống âm "dieu" trong tiếng Việt.
    • s: Giọng dừng sau âm "s".
  • Phát âm phụ âm: "r" được phát âm gần giống "r" trong tiếng Việt, nhưng hơi nhẹ.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reduce trong tiếng Anh

Từ "reduce" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ và giải thích:

1. Giảm, làm giảm (Verb):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Reduce" có nghĩa là làm cho cái gì đó nhỏ hơn, ít hơn, hoặc giảm bớt.
  • Ví dụ:
    • "Please reduce the volume of the music." (Hãy giảm âm lượng nhạc xuống.)
    • "We need to reduce our spending." (Chúng ta cần giảm chi tiêu.)
    • "The company is trying to reduce its carbon footprint." (Công ty đang cố gắng giảm lượng khí thải carbon.)
    • “The amount of waste has been reduced by 20%.” (Số lượng chất thải đã giảm 20%.)

2. Giảm xuống mức tối thiểu (Verb):

  • Ý nghĩa: Giảm một cái gì đó đến mức nhỏ nhất, thường là để kết thúc hoặc hoàn thành cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "He reduced the problem to its simplest form." (Anh ấy đã giảm vấn đề xuống dạng đơn giản nhất.)
    • "After a long discussion, they reduced the price.” (Sau một cuộc thảo luận kéo dài, họ đã giảm giá.)

3. Giảm (Noun):

  • Ý nghĩa: "Reduce" cũng có thể được dùng làm danh từ, thường để chỉ một hành động hoặc kết quả của việc giảm bớt.
  • Ví dụ:
    • "The company implemented measures to reduce costs." (Công ty đã thực hiện các biện pháp để giảm chi phí.)
    • "His efforts resulted in a significant reduce in traffic." (Những nỗ lực của anh ấy đã dẫn đến sự giảm đáng kể trong lưu lượng xe cộ.)

4. Lượng (Verb - chỉ số lượng):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "reduce" có thể có nghĩa là tính toán hoặc ước tính số lượng. (Ít dùng gặp hơn)
  • Ví dụ: "If we reduce the price by 10%, we'll sell more." (Nếu chúng ta giảm giá 10%, chúng ta sẽ bán được nhiều hơn.) (Ở đây, "reduce" ám chỉ đến việc một sự thay đổi giá sẽ ảnh hưởng đến số lượng bán.)

Một vài lưu ý:

  • Phó từ: "Reduce" thường đi kèm với các từ như "by" (bằng) hoặc "to" (đến) để chỉ mức độ giảm. Ví dụ: "reduce by 50%" (giảm 50%).
  • Cấu trúc: Thường đi kèm với một danh từ/động từ, ví dụ: "reduce spending," "reduce pollution," "reduce the risk."

Để phân biệt với các từ liên quan:

  • Decrease: Tương tự như "reduce," nhưng thường được dùng để chỉ giảm một cách dần dần và không nhất thiết phải đến một mức cụ thể.
  • Diminish: Cũng có nghĩa là giảm, nhưng thường dùng để chỉ giảm về lượng hoặc số lượng.
  • Lower: Thường được dùng để chỉ giảm về mức độ, giá trị, hoặc nhiệt độ.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "reduce" trong một tình huống cụ thể không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'reduce' trong một câu về giảm lượng rác thải."

Thành ngữ của từ reduce

reduced circumstances
the state of being poorer than you were before. People say ‘living in reduced circumstances’ to avoid saying ‘poor’.

    Luyện tập với từ vựng reduce

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Many companies aim to _______ their carbon footprint by using renewable energy.
    2. To save money, we need to _______ unnecessary expenses like premium subscriptions.
    3. Regular exercise can help _______ stress levels and improve mental health.
    4. The government plans to _______ public transportation fares to encourage more people to use buses.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. To combat climate change, we should focus on _______ waste and recycling more.
      a) reducing
      b) increasing
      c) minimizing
      d) expanding

    2. Which of the following strategies can _______ energy consumption? (Chọn 2 đáp án)
      a) turn off unused lights
      b) reduce
      c) improve
      d) upgrade appliances

    3. Eating smaller portions can help you _______ weight effectively.
      a) reduce
      b) lose
      c) gain
      d) maintain

    4. The new policy aims to _______ paperwork by digitizing administrative processes.
      a) simplify
      b) reduce
      c) eliminate
      d) accelerate

    5. Drinking more water may _______ the risk of dehydration during exercise.
      a) lower
      b) reduce
      c) prevent
      d) avoid


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Cutting down on sugar intake improves health.
    2. The factory decreased its production costs by 15% last year.
    3. Using energy-efficient appliances lowers electricity bills.

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. reduce
    2. cut / eliminate (từ khác hợp lý)
    3. reduce
    4. lower / decrease (từ khác hợp lý)

    Bài 2:

    1. a) reducing, c) minimizing
    2. a) turn off unused lights, b) reduce
    3. b) lose
    4. a) simplify, b) reduce
    5. a) lower, b) reduce

    Bài 3:

    1. → Reducing sugar intake improves health.
    2. → The factory reduced its production costs by 15% last year.
    3. → Using energy-efficient appliances decreases electricity bills. (không dùng "reduce")

    Bình luận ()