release là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

release nghĩa là làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành. Học cách phát âm, sử dụng từ release qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ release

releaseverb/noun

làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành, sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành

/rɪˈliːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ release

Từ "release" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /ˈriː.lɪs/ (Nguyên âm "ee" kéo dài)

  • Phần đầu: /ˈriː/ - Phát âm giống như tiếng Việt "rì" + "ee" (giống âm trong "see")
  • Phần thân: /ˈliːs/ - Phát âm giống như tiếng Việt "lì" + "s"

Ví dụ: The band will release a new album next month. (Ban nhạc sẽ phát hành một album mới vào tháng tới.)

2. /ˈrɪ.liːs/ (Nguyên âm "i" ngắn)

  • Phần đầu: /ˈrɪ/ - Phát âm giống như tiếng Việt "rì" (ngắn)
  • Phần thân: /ˈliːs/ - Phát âm giống như tiếng Việt "lì" + "s"

Ví dụ: The company released a statement about the merger. (Công ty đã đưa ra một tuyên bố liên quan đến thương vụ sáp nhập.)

Lưu ý:

  • Cách phát âm thứ nhất (ˈriː.lɪs) thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ release trong tiếng Anh

Từ "release" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Giải phóng; thả ra (Physical Release):

  • Meaning: To set something free, let it go, or release it from confinement.
  • Examples:
    • "The prisoner was finally released after serving five years in jail." (Người tù cuối cùng được thả sau 5 năm ngồi tù.)
    • "She released the balloon and watched it float away." (Cô ấy thả bóng bay và ngắm nó bay đi.)
    • "The storm caused a massive flood, releasing rivers of water onto the land." (Bão gây ra một trận lũ quét lớn, giải phóng dòng nước sông ra đất.)

2. Phát hành (Release – Product/Music/Software):

  • Meaning: To make something officially available to the public.
  • Examples:
    • "The band will release their new album next month." (Ban nhạc sẽ phát hành album mới của họ vào tháng tới.)
    • "The software company released a major update to its product." (Công ty phần mềm đã phát hành một bản cập nhật lớn cho sản phẩm của họ.)
    • "The movie was released to theaters nationwide." (Phim được phát hành ra rạp trên toàn quốc.)

3. Giải phóng (Release – Pressure/Stress):

  • Meaning: To relieve or lessen something unpleasant.
  • Examples:
    • "Exercise is a great way to release stress." (Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng.)
    • "He released a pent-up feeling of frustration." (Anh ấy giải phóng một cảm giác tức giận tích tụ.)

4. Giải phóng (Release – Information/Report):

  • Meaning: To make information available to the public.
  • Examples:
    • "The government released a statement confirming the investigation." (Chính phủ đã đưa ra một tuyên bố xác nhận cuộc điều tra.)
    • "The company released a press release about its new partnership." (Công ty đã phát hành một thông cáo báo chí về đối tác mới của họ.)

5. “Release” as a verb (động từ):

  • Release something: Thường dùng với nghĩa “phát hành” hoặc “giải phóng” như đã nêu ở trên.
  • Release someone: Thường dùng với nghĩa “thả ra” hoặc “xả ra” (thường là cảm xúc). Ví dụ: "He released his father from prison." (Anh ấy thả cha khỏi nhà tù.)

6. “Release” as a noun (danh từ):

  • Release date: Ngày phát hành. Ví dụ: "The release date of the new game is November 15th." (Ngày phát hành của trò chơi mới là ngày 15 tháng 11.)
  • Release form: Bản đăng ký giải phóng (vd: giải phóng xác chết).
  • Release of pressure: Giải phóng áp lực.

Mẹo nhỏ:

  • Synonyms: The best synonym for "release" depends on the context. Consider: liberate, discharge, discharge, let go, publish, unveil.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn tìm hiểu về cách sử dụng "release" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó khi nói về âm nhạc, phần mềm, hay giải phóng một người nào đó khỏi tù?


Bình luận ()