discomfort là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

discomfort nghĩa là khó chịu. Học cách phát âm, sử dụng từ discomfort qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ discomfort

discomfortnoun

khó chịu

/dɪsˈkʌmfət//dɪsˈkʌmfərt/

Từ "discomfort" được phát âm như sau:

  • di-s'kuhmf-tər

Phần gạch nối (') biểu thị thanh điệu nhấn mạnh vào âm "kuh".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ discomfort trong tiếng Anh

Từ "discomfort" trong tiếng Anh có nghĩa là sự khó chịu, bất tiện, hoặc không thoải mái. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "discomfort" và các ví dụ minh họa:

1. Ý nghĩa chung:

  • Feeling of unease: Cảm giác không thoải mái, lo lắng, bất an.
    • Example: "He felt a sense of discomfort when he saw the dark clouds gathering." (Anh ấy cảm thấy một cảm giác khó chịu khi thấy những đám mây đen tụ tập.)
  • Physical discomfort: Sự khó chịu về thể chất, thường là do bệnh tật hoặc kích thích.
    • Example: "The bandage caused a lot of discomfort." (Băng bó gây ra nhiều khó chịu.)
  • Social discomfort: Sự khó chịu trong môi trường xã hội, chẳng hạn như khi bị đánh giá hoặc không biết cách ứng xử.
    • Example: "She felt a little discomfort when speaking in front of such a large crowd." (Cô ấy cảm thấy một chút khó chịu khi nói trước đám đông lớn như vậy.)

2. Các dạng khác của từ "discomfort":

  • Discomforting: Tính chất gây khó chịu.
    • Example: "The film was deeply discomforting, exploring difficult themes." (Bộ phim khiến người xem cảm thấy rất khó chịu, khám phá những chủ đề khó khăn.)
  • Discomfortable: Mang lại sự khó chịu (adj.).
    • Example: "The room was decorated in uncomfortable colors." (Phòng được trang trí bằng những màu sắc khó chịu.)
  • Discomfortably: Một cách (adv) để mô tả điều gì đó gây ra sự khó chịu.
    • Example: "He was comfortably sitting, but the temperature was uncomfortably cold." (Anh ấy ngồi thoải mái, nhưng nhiệt độ lại khiến anh ấy cảm thấy rất lạnh lẽo.)

3. Ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Medicine: "...the medication caused some discomfort." (....thuốc gây ra một chút khó chịu.)
  • Psychology: "...he struggled with feelings of discomfort and anxiety." (....anh ấy phải vật lộn với những cảm giác khó chịu và lo lắng.)
  • Fashion: "...the tight shoes were uncomfortable and caused discomfort." (....giày bó chân gây khó chịu.)
  • Politics: "...the new policy caused widespread discomfort among the voters." (....chính sách mới gây ra sự khó chịu rộng rãi trong số cử tri.)

Tổng kết:

“Discomfort” là một từ đa nghĩa có thể dùng để mô tả cảm giác, tình huống hoặc vật thể gây ra sự khó chịu. Hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu chính xác ý nghĩa của từ này.

Để giúp tôi hiểu rõ hơn nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "discomfort" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một câu hoặc muốn biết cách diễn đạt ý tưởng tương tự bằng các từ khác không?


Bình luận ()