
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
discount nghĩa là sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu. Học cách phát âm, sử dụng từ discount qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
Từ "discount" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /dɪˈskאַnt/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "discount" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc giảm giá hoặc giảm giá trị. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Một số cụm từ liên quan đến "discount":
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ tình huống:
Hy vọng những giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "discount" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không?
Which word(s) can complete the sentence?
"The company gives a ______ to loyal customers."
a) discount
b) reduction
c) refund (gây nhiễu)
Choose the correct combination:
"The coupon provides ______ on bulk purchases, but only if you meet the ______ requirements."
a) discounts / minimum
b) penalties / annual (gây nhiễu)
c) discounts / maximum
Select the inappropriate option:
"The manager agreed to ______ the price due to the product’s minor defect."
a) discount
b) lower
c) increase (gây nhiễu)
Which word is not synonymous with discount in this context?
"The festival offers a 10% ______ for early registrations."
a) deduction
b) markup (gây nhiễu)
c) rebate
Complete the sentence:
"To boost sales, the retailer introduced a ______ strategy targeting holiday shoppers."
a) discount
b) advertising (gây nhiễu)
c) pricing
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()