discount là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

discount nghĩa là sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu. Học cách phát âm, sử dụng từ discount qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ discount

discountnoun

sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu

/ˈdɪskaʊnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ discount

Từ "discount" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di - như âm "i" trong "bit"
  • s - như âm "s" thông thường
  • c - như âm "k"
  • o - như âm "o" trong "hot"
  • u - như âm "u" trong "but"
  • nt - như âm "nt" trong "want"

Tổng hợp: /dɪˈskאַnt/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ discount trong tiếng Anh

Từ "discount" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc giảm giá hoặc giảm giá trị. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Giảm giá (noun - danh từ):

  • Diễn giải: "Discount" được dùng để chỉ phần trăm hoặc số tiền được giảm trừ khỏi giá gốc.
  • Ví dụ:
    • "There’s a 20% discount on all shoes." (Có giảm 20% giá cho tất cả giày.)
    • "I got a great discount on my new laptop." (Tôi có được một mức giảm giá tốt cho chiếc laptop mới của mình.)
    • "The store is offering a weekend discount." (Cửa hàng đang đưa ra giảm giá cuối tuần.)

2. Giảm giá (verb - động từ):

  • Diễn giải: "Discount" có thể được dùng để mô tả hành động giảm giá.
  • Ví dụ:
    • "The shop will discount the price if you buy in bulk." (Cửa hàng sẽ giảm giá nếu bạn mua số lượng lớn.)
    • "We are discounting our summer collection to clear out stock." (Chúng tôi đang giảm giá bộ sưu tập hè để giải phóng hàng tồn kho.)

3. Giảm giá (adjective - tính từ):

  • Diễn giải: "Discounted" dùng để mô tả một sản phẩm, dịch vụ có giá đã được giảm.
  • Ví dụ:
    • "This discounted ticket is for a single performance." (Vé giảm giá này dành cho một buổi biểu diễn duy nhất.)
    • "I bought a discounted version of the software." (Tôi đã mua phiên bản giảm giá của phần mềm.)

4. Trong kinh doanh và tài chính (noun & verb):

  • "Discount rate" (tỷ lệ chiết khấu): Tỷ lệ lợi nhuận được giảm đi khi một khoản nợ được chiết khấu.
  • "Discounting" (chiết khấu): Quá trình giảm giá trị của một khoản nợ để trả trước.

Một số cụm từ liên quan đến "discount":

  • Discount code: Mã giảm giá
  • Sale: Bán khuyến mãi (thường đi kèm với discount)
  • Clearance sale: Bán thanh lý (thường có discount lớn)
  • Bulk discount: Giảm giá khi mua số lượng lớn

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ tình huống:

  • Mua sắm: "This shirt is on sale with a 30% discount!" (Áo này đang giảm giá 30%!)
  • Du lịch: "We found a discount on flights to Hawaii." (Chúng tôi tìm được mức giảm giá cho vé máy bay đến Hawaii.)
  • Dịch vụ: "The restaurant offered a discount to senior citizens." (Nhà hàng đưa ra giảm giá cho người cao tuổi.)

Hy vọng những giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "discount" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không?

Luyện tập với từ vựng discount

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The store is offering a 20% ______ on all electronics this weekend.
  2. She tried to ______ the importance of the meeting, but her boss insisted it was urgent. (gây nhiễu)
  3. Students can get a special ______ if they show their ID cards at the bookstore.
  4. We need to ______ these documents carefully before submitting them. (gây nhiễu)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which word(s) can complete the sentence?
    "The company gives a ______ to loyal customers."
    a) discount
    b) reduction
    c) refund (gây nhiễu)

  2. Choose the correct combination:
    "The coupon provides ______ on bulk purchases, but only if you meet the ______ requirements."
    a) discounts / minimum
    b) penalties / annual (gây nhiễu)
    c) discounts / maximum

  3. Select the inappropriate option:
    "The manager agreed to ______ the price due to the product’s minor defect."
    a) discount
    b) lower
    c) increase (gây nhiễu)

  4. Which word is not synonymous with discount in this context?
    "The festival offers a 10% ______ for early registrations."
    a) deduction
    b) markup (gây nhiễu)
    c) rebate

  5. Complete the sentence:
    "To boost sales, the retailer introduced a ______ strategy targeting holiday shoppers."
    a) discount
    b) advertising (gây nhiễu)
    c) pricing


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The shop reduces prices by 15% during the sale."
  2. Original: "Members pay less than regular customers."
  3. Original: "They cut the cost of the service for students." (không dùng "discount")

Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. discount
  2. downplay (nhiễu)
  3. discount
  4. review (nhiễu)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a) discount, b) reduction
  2. a) discounts / minimum
  3. c) increase (nhiễu)
  4. b) markup (nhiễu)
  5. a) discount

Bài 3 (Viết lại):

  1. "The shop offers a 15% discount during the sale."
  2. "Members receive a discount compared to regular customers."
  3. "They subsidize the service cost for students." (thay thế bằng "subsidize")

Bình luận ()