reduction là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reduction nghĩa là sự giảm giá, sự hạ giá. Học cách phát âm, sử dụng từ reduction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reduction

reductionnoun

sự giảm giá, sự hạ giá

/rɪˈdʌkʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ reduction

Từ "reduction" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rhəˈdukʃən (Tiếng Mỹ)
  • ˈrəˈdʌkʃən (Tiếng Anh truyền thống - Received Pronunciation)

Giải thích chi tiết:

  • rhə: Âm "rh" nghe giống như âm "r" trong "red" nhưng kéo dài hơn một chút và có một chút âm "uh" ở cuối.
  • duk: Âm "duk" gần giống với "duck" nhưng phát âm ngắn hơn.
  • ʃən: Âm "shun" - âm "sh" (như trong "ship") kết hợp với âm "un" (như trong "fun").

Mẹo:

  • Bạn có thể chia từ thành "re" + "duction" để dễ dàng nhớ lại cách phát âm.

Bạn có thể tham khảo các nguồn audio trực tuyến để nghe cách phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reduction trong tiếng Anh

Từ "reduction" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn:

1. Giảm (Simplified form, usually plural: reductions)

  • Ý nghĩa: Việc làm giảm hoặc giảm thiểu một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "There's a reduction on all footwear this weekend." (Có giảm giá cho tất cả giày dép cuối tuần này.)
    • "The company is looking for ways to reduce waste." (Công ty đang tìm cách giảm thiểu chất thải.)
    • "We need to make a reduction in our spending." (Chúng ta cần giảm chi tiêu của mình.)

2. Giảm mức (Decrease, lessening)

  • Ý nghĩa: Giảm xuống mức thấp hơn.
  • Ví dụ:
    • "The price of petrol has seen a significant reduction." (Giá xăng đã giảm đáng kể.)
    • "The number of cars on the road has been subject to a reduction due to the new traffic laws." (Số lượng ô tô trên đường đã giảm do luật giao thông mới.)

3. Giảm tốc (Trong nghe nhạc, tiếng nói, hoặc video)

  • Ý nghĩa: Giảm âm lượng hoặc tốc độ của một bản ghi âm, tiếng nói hoặc video.
  • Ví dụ:
    • "I've slowed down the music to 50% reduction." (Tôi đã giảm âm lượng nhạc xuống 50%.)
    • "The video has a slight audio reduction effect." (Video có hiệu ứng giảm âm lượng nhẹ.)

4. (Noun) Giảm giá, ưu đãi (Discount)

  • Ý nghĩa: Một khoản giảm giá trên giá trị ban đầu của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Ví dụ:
    • "The shop is offering a 20% reduction on all summer clothes." (Cửa hàng đang đưa ra giảm giá 20% cho tất cả quần áo mùa hè.)
    • "I got a great reduction on my car insurance." (Tôi đã được ưu đãi giảm giá rất tốt cho bảo hiểm xe.)

5. (Noun) Phân chia (Share, portion)

  • Ý nghĩa: Một phần nhỏ hơn của một tổng thể, thường sau khi một sự thay đổi hoặc cắt giảm.
  • Ví dụ:
    • "After the merger, the smaller company suffered a significant reduction in staff." (Sau khi sáp nhập, công ty nhỏ hơn đã phải chịu một phân chia đáng kể về nhân sự - tức là giảm nhân viên.)

Lưu ý:

  • "Reduction" thường được sử dụng sau các động từ như "make," "bring," "offer," hoặc "experience."
  • Nghĩa của "reduction" trong ngữ cảnh cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình huống.

Để giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "reduction" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'reduction' khi nói về giảm chi phí" hoặc "Tôi muốn biết cách sử dụng 'reduction' trong ngữ cảnh giảm giá."


Bình luận ()