sale là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sale nghĩa là việc bán hàngsalt. Học cách phát âm, sử dụng từ sale qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sale

salenoun

việc bán hàngsalt

/seɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ sale

Từ "sale" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /seɪl/ (giống như "sail" - chèo thuyền)

  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "sale" là một động từ, có nghĩa là bán hoặc quảng bá sản phẩm.
  • Ví dụ: "We're running a sale on shoes." (Chúng tôi đang có chương bán giày.)

2. /sᱮl/ (giống như "cell" - tế bào)

  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "sale" là một danh từ, có nghĩa là quá trình bán hàng hoặc giảm giá.
  • Ví dụ: "The company had a big sale last month." (Công ty vừa có một đợt bán hàng lớn vào tháng trước.)

Lưu ý:

  • Phần “ae” trong “sale” thường được phát âm như “e” trong “sell”.

Để chắc chắn hơn, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Hi vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sale trong tiếng Anh

Từ "sale" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, và nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia thành các trường hợp khác nhau:

1. Dùng làm danh từ (noun):

  • (1) Sự giảm giá, khuyến mãi: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "sale". Ví dụ:
    • "There's a big sale on clothes this week." (Có một chương trình giảm giá lớn về quần áo trong tuần này.)
    • "We're having a sale to clear out the old stock." (Chúng tôi đang có một chương trình khuyến mãi để thanh lý hàng tồn kho cũ.)
  • (2) Chương trình khuyến mãi, hội chợ khuyến mãi: Ví dụ:
    • "The local sale is next weekend." (Hội chợ khuyến mãi ở địa phương diễn ra vào cuối tuần tới.)
    • "I went to a car sale yesterday." (Tôi đã đi hội chợ ô tô vào ngày hôm qua.)
  • (3) Hàng bán, hàng khuyến mãi: Ví dụ:
    • "These items are on sale." (Những mặt hàng này đang được giảm giá.)

2. Dùng làm động từ (verb):

  • (1) Bán (thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến khuyến mãi): Ví dụ:
    • "The store is selling clothes on sale." (Cửa hàng đang bán quần áo với giá khuyến mãi.)
    • "We're selling out of our summer collection." (Chúng tôi đang bán hết bộ sưu tập mùa hè của mình.)
  • (2) Quyên góp, gây quỹ (trong một số ngữ cảnh): Ví dụ:
    • "The charity is selling raffle tickets to raise money." (Tổ chức từ thiện đang bán vé xổ số để gây quỹ.)

3. Phân biệt "sale" và "sell":

  • "Sale" là danh từ (noun) chỉ sự kiện giảm giá, khuyến mãi hoặc hàng được giảm giá.
  • "Sell" là động từ (verb) có nghĩa là "bán".

Ví dụ minh họa khác:

  • "We're having a seasonal sale." (Chúng tôi đang có một chương trình khuyến mãi theo mùa.) - "Sale" là danh từ.
  • "They sold all of their products at the sale." (Họ đã bán hết tất cả các sản phẩm của họ tại hội chợ khuyến mãi.) - "Sold" là động từ.

Mẹo:

  • Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của "sale".
  • Trong các quảng cáo và thông tin khuyến mãi, “sale” thường được dùng làm danh từ để chỉ chương trình giảm giá.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào của cách sử dụng từ "sale" không? Ví dụ:

  • Cách sử dụng "sale" trong ngữ cảnh cụ thể nào?
  • Các từ đồng nghĩa với "sale"?

Bình luận ()