dislike là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dislike nghĩa là sự không ưa, không thích, sự ghét. Học cách phát âm, sử dụng từ dislike qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dislike

dislikeverb

sự không ưa, không thích, sự ghét

/dɪsˈlʌɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ dislike

Từ "dislike" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • diːsˈlaɪk

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nghĩa là bạn nhấn mạnh âm tiết thứ hai của từ.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • dis: Giống như "dis" trong từ "disappointment"
  • like: Giống như "like" trong từ "like"

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dislike trong tiếng Anh

Từ "dislike" trong tiếng Anh có nghĩa là "không thích" hoặc "không ưa". Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc không hài lòng, không ưa thích đối với một người, đồ vật, hoạt động, hoặc ý tưởng nào đó. Dưới đây là cách sử dụng "dislike" một cách chi tiết:

1. Sử dụng như động từ (verb):

  • I dislike going to the dentist. (Tôi không thích đến nha sĩ.)
  • She dislikes him because he's always late. (Cô ấy không thích anh ấy vì anh ấy luôn đến muộn.)
  • Do you dislike broccoli? (Bạn có không thích bông cải xanh không?)
  • He dislikes the way she talks. (Anh ấy không thích cách cô ấy nói chuyện.)

2. Sử dụng như tính từ (adjective):

  • I have a dislike for spicy food. (Tôi không thích đồ cay.)
  • They showed a dislike for the proposal. (Họ thể hiện sự không thích đối với đề xuất.)
  • There's a general dislike of littering in this town. (Ở thị trấn này có sự không thích chung về việc vứt rác bừa bãi.)

3. Sử dụng với "very" hoặc "really":

  • I really dislike that song. (Tôi thực sự không thích bài hát đó.)
  • I very much dislike the rain. (Tôi rất không thích mưa.)

4. Sử dụng trong cụm từ cố định:

  • I dislike to admit it, but… (Tôi không thích thừa nhận điều này, nhưng…)
  • I dislike being interrupted. (Tôi không thích bị ngắt lời.)

5. Sử dụng trong câu hỏi:

  • Do you dislike the idea? (Bạn có không thích ý tưởng này không?)
  • Did you dislike the movie? (Bạn có không thích bộ phim đó không?)

Lưu ý:

  • "Dislike" thường nhẹ nhàng hơn "hate". "Hate" thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ hơn, gần như ghét bỏ.
  • Khi muốn diễn đạt cảm xúc không thích một cách mạnh mẽ hơn, bạn có thể sử dụng "hate" hoặc "abhor".

Ví dụ so sánh:

  • Dislike: I dislike the color blue. (Tôi không thích màu xanh dương.)
  • Hate: I hate the color blue. (Tôi ghét màu xanh dương.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "dislike" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó không?

Luyện tập với từ vựng dislike

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many people ________ doing repetitive tasks at work because they find them boring.
  2. She ________ the idea of working overtime, but she accepts it when necessary.
  3. He strongly ________ spicy food, so he always orders mild dishes.
  4. They ________ to argue with colleagues, preferring calm discussions instead.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (có thể có nhiều đáp án)

  1. Sarah ______ attending long meetings because they waste her time.
    A. dislikes
    B. hates
    C. avoids
    D. enjoys

  2. Which word is NOT a synonym for "dislike"?
    A. Detest
    B. Appreciate
    C. Loathe
    D. Abhor

  3. Students often ______ group projects when roles are unclear.
    A. dislike
    B. resent
    C. prefer
    D. adore

  4. He ______ cooking, so he usually orders takeout.
    A. dislikes
    B. refuses
    C. ignores
    D. denies

  5. The team ______ micromanagement, as it reduces creativity.
    A. dislikes
    B. opposes
    C. tolerates
    D. approves


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She doesn’t enjoy working in noisy environments."
    Rewrite: ______________________________.

  2. Original: "He has a strong aversion to public speaking."
    Rewrite: ______________________________.

  3. Original: "They don’t like it when people interrupt them during meetings."
    Rewrite: (Không dùng "dislike") → ______________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. dislike
  2. dislikes
  3. dislikes
  4. prefer (nhiễu)

Bài 2:

  1. A, B
  2. B
  3. A, B
  4. A
  5. A, B

Bài 3:

  1. She dislikes working in noisy environments.
  2. He dislikes public speaking.
  3. They find it annoying when people interrupt them during meetings. (hoặc "They can’t stand interruptions during meetings.")

Bình luận ()