oppose là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

oppose nghĩa là đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối. Học cách phát âm, sử dụng từ oppose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ oppose

opposeverb

đối kháng, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối

/əˈpəʊz/
Định nghĩa & cách phát âm từ oppose

Cách phát âm từ "oppose" trong tiếng Anh là:

  • ˈɒpəʊz

Phát âm chi tiết:

  • ˈɒ - Giống âm "o" trong "hot"
  • p - Giọng hơi ngắt, không rõ lắm
  • əʊ - Giống âm "o" trong "go"
  • z - Giống âm "z" trong "zoo"

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ oppose trong tiếng Anh

Từ "oppose" trong tiếng Anh có nghĩa là chống đối, phản đối, chống lại một ý tưởng, kế hoạch, quyết định hoặc hành động nào đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ cụ thể:

1. Dùng như động từ (verb):

  • Ý nghĩa chính: Chống lại, phản đối, không đồng ý với một điều gì đó.
  • Cấu trúc: oppose + (something/someone)
  • Ví dụ:
    • "The students opposed the new rule." (Học sinh chống đối quy định mới.)
    • "She opposes his plan to build a new factory." (Cô ấy phản đối kế hoạch của anh ấy xây dựng nhà máy mới.)
    • "Many people opposed the war." (Nhiều người chống lại cuộc chiến.)

2. Các cách sử dụng cụ thể hơn:

  • Oppose a motion/proposal: Phản đối một đề xuất hoặc tờ trình.
    • “The senator opposed the motion and explained his concerns.” (Uỷ viên hội đồng thành phố chống lại tờ trình và giải thích những lo ngại của mình.)
  • Oppose someone: Chống đối một người (thường là trong một cuộc tranh luận hoặc đối đầu).
    • “He opposed her strongly when she suggested the project was a waste of money.” (Anh ấy chống đối cô ấy mạnh mẽ khi cô ấy đề xuất dự án là lãng phí tiền bạc.)
  • Oppose an idea/belief: Chống lại một ý tưởng hoặc niềm tin.
    • "I oppose the idea of capital punishment." (Tôi chống lại ý tưởng trừng phạt bằng hình phạt tử hình.)

3. Các cụm từ liên quan:

  • Oppose strongly: Chống đối mạnh mẽ, phản đối một cách quyết liệt.
  • Oppose vehemently: Chống đối một cách dữ dội, thái quá.
  • Oppose wholeheartedly: Chống đối một cách hết lòng, ủng hộ hoàn toàn.

Tóm lại, “oppose” là một từ rất hữu ích để thể hiện sự không đồng ý và phản kháng một điều gì đó. Hãy nhớ rằng, độ mạnh mẽ của việc đối lập có thể được nhấn mạnh bằng các trạng từ như “strongly”, “vehemently”, hoặc “wholeheartedly”.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các câu ví dụ và tìm kiếm trên Google với các từ khóa như "how to use oppose" hoặc "oppose meaning."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn cho một tình huống nào đó không?

Luyện tập với từ vựng oppose

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many environmental activists strongly __________ the construction of the new highway through the forest.
  2. She decided to __________ her colleague’s proposal during the meeting because it lacked supporting data.
  3. The government plans to __________ stricter regulations to reduce air pollution. (gợi ý: bắt đầu bằng "i")
  4. He openly __________ the idea of working overtime without additional pay.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The committee voted to __________ the new policy due to its potential negative impacts.
    A. oppose
    B. support
    C. ignore
    D. propose

  2. Which of the following verbs can replace "oppose" in this sentence: "They __________ the merger because it threatened jobs."
    A. resisted
    B. advocated
    C. challenged
    D. approved

  3. Scientists __________ the use of harmful chemicals in agriculture. (Chọn 2 đáp án)
    A. oppose
    B. promote
    C. reject
    D. endorse

  4. If you __________ a plan, you might suggest an alternative instead.
    A. oppose
    B. accept
    C. abandon
    D. delay

  5. The mayor’s decision to __________ the tax increase was unpopular among citizens.
    A. oppose
    B. implement
    C. enforce
    D. propose


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: "She disagrees with the new dress code policy." (Dùng "oppose")
  2. Gốc: "The group actively fights against deforestation." (Dùng dạng danh từ của "oppose")
  3. Gốc: "Many people resisted the changes to the healthcare system." (Không dùng "oppose", thay bằng từ khác cùng nghĩa).

Đáp án

Bài 1: Điền từ

  1. oppose
  2. oppose
  3. implement (nhiễu)
  4. rejected (nhiễu)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. A (oppose)
  2. A, C (resisted, challenged)
  3. A, C (oppose, reject)
  4. A (oppose)
  5. B (implement) (nhiễu)

Bài 3: Viết lại

  1. She opposes the new dress code policy.
  2. The group is active in their opposition to deforestation.
  3. Many people objected to the changes to the healthcare system. (thay bằng "objected")

Bình luận ()