
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
oppose nghĩa là đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối. Học cách phát âm, sử dụng từ oppose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đối kháng, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối
Cách phát âm từ "oppose" trong tiếng Anh là:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "oppose" trong tiếng Anh có nghĩa là chống đối, phản đối, chống lại một ý tưởng, kế hoạch, quyết định hoặc hành động nào đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ cụ thể:
Tóm lại, “oppose” là một từ rất hữu ích để thể hiện sự không đồng ý và phản kháng một điều gì đó. Hãy nhớ rằng, độ mạnh mẽ của việc đối lập có thể được nhấn mạnh bằng các trạng từ như “strongly”, “vehemently”, hoặc “wholeheartedly”.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các câu ví dụ và tìm kiếm trên Google với các từ khóa như "how to use oppose" hoặc "oppose meaning."
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn cho một tình huống nào đó không?
The committee voted to __________ the new policy due to its potential negative impacts.
A. oppose
B. support
C. ignore
D. propose
Which of the following verbs can replace "oppose" in this sentence: "They __________ the merger because it threatened jobs."
A. resisted
B. advocated
C. challenged
D. approved
Scientists __________ the use of harmful chemicals in agriculture. (Chọn 2 đáp án)
A. oppose
B. promote
C. reject
D. endorse
If you __________ a plan, you might suggest an alternative instead.
A. oppose
B. accept
C. abandon
D. delay
The mayor’s decision to __________ the tax increase was unpopular among citizens.
A. oppose
B. implement
C. enforce
D. propose
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()