Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dissipated nghĩa là tan rã. Học cách phát âm, sử dụng từ dissipated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tan rã
Từ "dissipated" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết hơn:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "dissipated" trong tiếng Anh có nghĩa là tan biến, mất hết, tiêu tán hoặc lan truyền rộng rãi. Nó thường được sử dụng để mô tả sự biến mất của một thứ gì đó theo thời gian hoặc do tác động của một yếu tố nào đó. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể và ví dụ minh họa:
Dạng động từ (Verb):
Lưu ý: "Dissipated" là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ "dissipate." Nó có thể được sử dụng trong các câu phức tạp hơn với các động từ thời gian, ví dụ: “The heat had dissipated by the time we arrived.” (Nhiệt độ đã tan biến khi chúng tôi đến.)
Bạn có thể tìm thấy thêm nhiều ví dụ và thông tin chi tiết về từ "dissipated" trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "dissipated" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()