dissipated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dissipated nghĩa là tan rã. Học cách phát âm, sử dụng từ dissipated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dissipated

dissipatedadjective

tan rã

/ˈdɪsɪpeɪtɪd//ˈdɪsɪpeɪtɪd/

Từ "dissipated" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • diː-ˈsɪp-ət

Phân tích chi tiết hơn:

  • diː: Giống âm "dee" trong "deep".
  • -ˈsɪp: Giống âm "ship" trong "ship".
  • -ət: Giống âm "at" trong "cat" nhưng kéo dài và nghe hơi "ngốn" một chút.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dissipated trong tiếng Anh

Từ "dissipated" trong tiếng Anh có nghĩa là tan biến, mất hết, tiêu tán hoặc lan truyền rộng rãi. Nó thường được sử dụng để mô tả sự biến mất của một thứ gì đó theo thời gian hoặc do tác động của một yếu tố nào đó. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể và ví dụ minh họa:

1. Tan biến, mất hết:

  • Meaning: To spread out and disappear; to vanish.
  • Example:
    • “The heat of the summer sun quickly dissipated as evening approached.” (Nhiệt độ của mặt trời mùa hè nhanh chóng tan biến khi buổi tối đến.)
    • “His anger dissipated after he apologized.” (Giận dữ của anh ta tan biến sau khi anh ta xin lỗi.)
    • “The crowd dissipated quickly after the concert ended.” (Khán giả nhanh chóng tan đi sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.)

2. Lan truyền rộng rãi:

  • Meaning: To spread out gradually; to lose intensity.
  • Example:
    • “The rumors about the scandal began to dissipate over time.” (Những lời đồn về vụ bê bối bắt đầu tan đi theo thời gian.)
    • “The fog slowly dissipated, revealing the mountains.” (Hỗn hợp sương mù chậm rãi tan đi, hé lộ những ngọn núi.)
    • “The initial excitement about the new product began to dissipate as demand decreased.” (Sự hào hứng ban đầu về sản phẩm mới bắt đầu giảm bớt khi nhu cầu giảm xuống.)

Dạng động từ (Verb):

  • Dissipate: To spread out and disappear or to lose intensity.

Lưu ý: "Dissipated" là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ "dissipate." Nó có thể được sử dụng trong các câu phức tạp hơn với các động từ thời gian, ví dụ: “The heat had dissipated by the time we arrived.” (Nhiệt độ đã tan biến khi chúng tôi đến.)

Bạn có thể tìm thấy thêm nhiều ví dụ và thông tin chi tiết về từ "dissipated" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "dissipated" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()