dividend là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dividend nghĩa là cổ tức. Học cách phát âm, sử dụng từ dividend qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dividend

dividendnoun

cổ tức

/ˈdɪvɪdend//ˈprəʊvəʊst/

Từ "dividend" (cổ tức) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈdɪvɪdənd/

Chi tiết:

  • di: phát âm giống như chữ "di" trong từ "đi"
  • vid: phát âm giống như chữ "vít"
  • end: phát âm giống như chữ "ênd"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dividend trong tiếng Anh

Từ "dividend" trong tiếng Anh có nghĩa là tiền cổ tức. Đây là khoản tiền mà một công ty chi trả cho cổ đông của mình, thường dựa trên lợi nhuận của công ty.

Dưới đây là cách sử dụng từ "dividend" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh kinh tế/tài chính:

  • Formal: "The company announced a dividend of $1 per share." (Công ty đã công bố cổ tức là 1 đô la mỗi cổ phiếu.)
  • General: "Dividends are a way for companies to share their profits with investors." (Cổ tức là một cách để công ty chia sẻ lợi nhuận với các nhà đầu tư.)
  • Annual dividend yield: "The stock has a high annual dividend yield, making it attractive to income investors." (Cổ phiếu có tỷ suất cổ tức hàng năm cao, khiến nó hấp dẫn đối với những nhà đầu tư muốn kiếm thu nhập.)
  • Dividend payment date: "The dividend payment date is July 15th." (Ngày thanh toán cổ tức là ngày 15 tháng 7.)
  • Dividend reinvestment plan (DRIP): "He enrolled in a DRIP, allowing him to reinvest his dividends into more stock." (Anh ấy đăng ký một kế hoạch tái đầu tư cổ tức, cho phép anh ấy tái đầu tư cổ tức vào cổ phiếu hơn.)

2. Trong ngữ cảnh thông thường:

  • (Ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể dùng): "He received a dividend of good feelings from helping others." (Anh ấy nhận được một phần “cổ tức” về những cảm xúc tích cực khi giúp đỡ người khác. - Cách sử dụng này mang tính ẩn dụ.)

Các dạng khác của "dividend":

  • Dividends: Dạng số nhiều của "dividend" (cổ tức).
  • Dividend policy: Chính sách cổ tức của một công ty.
  • Dividend stock: Cổ phiếu trả cổ tức.

Lời khuyên:

  • Cổ tức thường được trả dưới dạng tiền mặt. Tuy nhiên, một số công ty cũng có thể trả cổ tức dưới dạng cổ phiếu.
  • Tỷ lệ cổ tức (dividend yield) là tỷ lệ giữa cổ tức hàng năm trên giá cổ phiếu. Nó được sử dụng để đánh giá mức độ hấp dẫn của cổ tức.
  • Đừng quên tìm hiểu về các quy định về thuế liên quan đến cổ tức trong quốc gia của bạn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của "dividend" không, ví dụ như:

  • Cách tính cổ tức?
  • Các loại cổ tức?
  • Ảnh hưởng của cổ tức đến đầu tư?

Bình luận ()