doggedness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

doggedness nghĩa là sự kiên định. Học cách phát âm, sử dụng từ doggedness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ doggedness

doggednessnoun

sự kiên định

/ˈdɒɡɪdnəs//ˈdɔːɡɪdnəs/

Từ "doggedness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈdɒɡɪdnsɪs

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nó rơi vào âm tiết đầu tiên.

Mỗi âm tiết được phát âm như sau:

  • d - như âm "d" trong "dog"
  • ɒɡ - như âm "og" trong "log" (nhưng hơi tròn hơn)
  • ɪ - như âm "i" ngắn trong "bit"
  • dns - như "d-n-s" (nhấn vào âm "n")
  • ɪs - như âm "i" ngắn trong "bit"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ doggedness trong tiếng Anh

Từ "doggedness" trong tiếng Anh có nghĩa là sự kiên trì, quyết tâm và không ngừng nghỉ theo đuổi một mục tiêu, thường là một mục tiêu khó khăn hoặc gây khó khăn. Nó có thể gợi ý một sự kiên trì, thậm chí là cứng đầu, không dễ dàng bỏ cuộc.

Dưới đây là cách sử dụng từ "doggedness" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Miêu tả tính cách:

  • He showed doggedness in his pursuit of justice. (Ông đã thể hiện sự kiên trì trong việc theo đuổi công lý.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, mô tả một người có phẩm chất kiên quyết, không dễ bị lay chuyển.
  • Her doggedness was admirable, but sometimes frustrating. (Sự kiên trì của cô ấy đáng ngưỡng mộ, nhưng đôi khi lại gây khó chịu.) - Nhấn mạnh cả ưu điểm và nhược điểm của sự kiên trì đó.
  • He had a doggedness of purpose that eventually paid off. (Ông có một ý chí kiên định cuối cùng đã mang lại kết quả.)

2. Miêu tả hành động:

  • The detective's doggedness led him to the truth. (Sự kiên trì của thám tử đã dẫn anh ta đến sự thật.) - Liên quan đến hành động tìm kiếm, điều tra, v.v.
  • She pursued her dream with doggedness, overcoming countless obstacles. (Cô ấy theo đuổi ước mơ của mình với sự kiên trì, vượt qua vô số khó khăn.) - Mô tả quá trình thực hiện mục tiêu.

3. Sử dụng như tính từ:

  • He displayed a doggedness attitude towards the problem. (Ông thể hiện một thái độ kiên quyết đối với vấn đề.) - Miêu tả một thái độ cứng đầu, quyết tâm.

Điểm khác biệt với "persistence" (sự kiên trì):

Mặc dù "doggedness" và "persistence" có nghĩa tương tự, "doggedness" thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, gợi ý sự cứng đầu, quyết tâm không khoan nhượng, thậm chí có thể là không linh hoạt. "Persistence" thường mang ý nghĩa tích cực hơn, chỉ sự cố gắng liên tục và bền bỉ.

Ví dụ so sánh:

  • Persistence: “She's been persistent in her efforts to get a promotion.” (Cô ấy đã kiên trì trong nỗ lực để thăng chức.) - Gợi ý một nỗ lực tích cực.
  • Doggedness: “He displayed a doggedness refusal to give up, even when things looked bleak.” (Ông thể hiện sự kiên quyết không buông bỏ, ngay cả khi mọi thứ có vẻ tồi tệ.) - Gợi ý một sự cứng đầu, không dễ thỏa hiệp.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của "doggedness" không?


Bình luận ()