tenacity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tenacity nghĩa là sự bền bỉ. Học cách phát âm, sử dụng từ tenacity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tenacity

tenacitynoun

sự bền bỉ

/təˈnæsəti//təˈnæsəti/

Từ "tenacity" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • tə-NÁS-i-tee

Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:

  • (tuh): Phát âm như "tuh" trong từ "tube" (ống).
  • NÁS (nahs): Phát âm như "nahs" trong từ "has" (có).
  • i (ih): Phát âm như "i" trong từ "it" (nó).
  • tee (tee): Phát âm như "tee" trong từ "teen" (mười tuổi).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tenacity trong tiếng Anh

Từ "tenacity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự kiên trì, quyết đoán, bền bỉ, và không bỏ cuộc. Nó mô tả một phẩm chất mạnh mẽ về việc duy trì một mục tiêu hoặc hành động, bất chấp khó khăn, thử thách hoặc sự phản kháng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "tenacity" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Miêu tả tính cách người:

  • Positive (Tích cực):
    • "She possesses remarkable tenacity and never gives up on her dreams." (Cô ấy có một sự kiên trì đáng kinh ngạc và không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.)
    • "His tenacity helped him overcome numerous obstacles to achieve success." (Sự kiên trì của anh ấy đã giúp anh ấy vượt qua nhiều chướng ngại vật để đạt được thành công.)
    • "The company's tenacity in the market led to its long-term growth." (Sự kiên trì của công ty trên thị trường đã dẫn đến sự tăng trưởng lâu dài của nó.)
  • Negative (Tiêu cực - khi sự kiên trì trở nên mù quáng):
    • "His tenacity bordered on obsession, and he refused to listen to reason." (Sự kiên trì của anh ấy đã trở thành ám ảnh và anh ấy từ chối nghe lý lẽ.)
    • "She was so tenacious that she wouldn't let go of the argument, even when she was wrong." (Cô ấy kiên trì quá mức đến nỗi không buông bỏ cuộc tranh cãi, ngay cả khi cô ấy sai.)

2. Miêu tả hành động hoặc sự cố gắng:

  • "The climber's tenacity allowed him to reach the summit despite the treacherous conditions." (Sự kiên trì của người leo núi đã cho phép anh ấy chinh phục đỉnh núi, bất chấp điều kiện khắc nghiệt.)
  • "The company demonstrated tenacity in its pursuit of a new patent." (Công ty đã thể hiện sự kiên trì trong việc theo đuổi một bằng sáng chế mới.)
  • "We need to show tenacity in resolving this dispute." (Chúng ta cần thể hiện sự kiên trì trong việc giải quyết tranh chấp này.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Tenacious: (adj.) – Kiên cường, bền bỉ (thường dùng để mô tả một người hoặc vật) - "He's a tenacious player." (Anh ấy là một cầu thủ kiên cường.)
  • Tenacious problem: (n.) – Bài toán khó, vấn đề khó giải quyết.
  • Show tenacity: (v.) – Thể hiện sự kiên trì, quyết tâm.

Lưu ý:

  • "Tenacity" thường được sử dụng để mô tả sự kiên trì cuối cùng, thể hiện một ý chí mạnh mẽ để đạt được mục tiêu.
  • Nó khác với "persistence" (sự kiên trì) một chút, mặc dù cả hai đều liên quan đến việc tiếp tục một hành động. “Tenacity” thường nhấn mạnh vào sự quyết tâm và không bỏ cuộc, trong khi “persistence” có thể mang ý nghĩa rộng hơn về việc tiếp tục một công việc trong một khoảng thời gian dài.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "tenacity" trên các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Merriam-Webster, hoặc Oxford Learner's Dictionaries.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một đoạn văn, trả lời một câu hỏi, hoặc cần một ví dụ cụ thể?


Bình luận ()