pluck là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pluck nghĩa là nhổ lông. Học cách phát âm, sử dụng từ pluck qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pluck

pluckverb

nhổ lông

/plʌk//plʌk/

Cách phát âm từ "pluck" trong tiếng Anh là:

ˈplʌk

Phát âm chi tiết hơn:

  • ˈpl: Âm "pl" giống như trong từ "play" (nhưng ngắn hơn)
  • ʌk: Âm "ʌk" là một âm nguyên âm trung, gần giống như âm "uh" kéo dài, sau đó là âm "k" nhỏ.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pluck trong tiếng Anh

Từ "pluck" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. (V) Giật, nhổ, gỡ: Đây là nghĩa phổ biến nhất, thường dùng để mô tả việc lấy một vật ra khỏi một đám, ví dụ như quả chín trên cây.

  • Example: "She plucked a ripe strawberry from the bush." (Cô ấy giật một quả dâu tây chín từ bụi cây.)
  • Example: "He plucked his guitar string to test its tuning." (Anh ấy giật dây đàn guitar để kiểm tra độ vặn.)

2. (V) Lấy ra, chọn ra (một cách cẩn thận): Thường dùng để chỉ việc chọn một vật ra khỏi một nhóm mà không gây tổn hại.

  • Example: "The detective plucked a vital clue from the witness's testimony." (Nhà điều tra đã giật ra một manh mối quan trọng từ lời khai của người chứng kiến.)
  • Example: "He plucked the best photograph from the album." (Anh ấy chọn ra bức ảnh đẹp nhất trong album.)

3. (V, archaic – lỗi thời): Trong tiếng Anh cổ, "pluck" có nghĩa là "tính tình yêu, sự quyến rũ". Nghĩa này ít được sử dụng hiện nay.

  • Example: (Lỗi thời) "She possessed a certain pluck, which helped her overcome her fears." (Cô ấy có một chút sự mạnh mẽ, giúp cô ấy vượt qua nỗi sợ hãi.)

4. (N) (Động từ chuyển thành danh từ): Một người có sự mạnh mẽ, dũng cảm, quyết đoán.

  • Example: “She is a real pluck, willing to stand up for what she believes in.” (Cô ấy là một người thật sự dũng cảm và quyết đoán, sẵn sàng đứng lên vì những gì mình tin tưởng.)

5. (Trong âm nhạc): (V) Gẩy, đánh, chơi (một nốt nhạc cụ thể).

  • Example: “The pianist plucked a delicate melody on the harp.” (Nhạc sĩ piano đã gẩy một giai điệu tinh tế trên cây đàn hạc.)

Lưu ý:

  • "Pluck" thường dễ nhầm lẫn với "pluck" (với cách viết khác, nghĩa là "trí thông minh, sự thông minh").
  • Nghĩa chính của "pluck" là "giật, nhổ, gỡ" hoặc "chọn ra một cách cẩn thận".

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pluck" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể và tìm kiếm các câu có từ này trong các tài liệu tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào đó của từ "pluck" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ pluck

pluck something out of the air
to say a name, number, etc. without thinking about it, especially in answer to a question
  • I just plucked a figure out of the air and said : ‘Would £1 000 seem reasonable to you?’
pluck up (the) courage (to do something)
to make yourself do something even though you are afraid to do it
  • I finally plucked up the courage to ask her for a date.

Bình luận ()