earnings là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

earnings nghĩa là Thu nhập. Học cách phát âm, sử dụng từ earnings qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ earnings

earningsnoun

Thu nhập

/ˈɜːnɪŋz//ˈɜːrnɪŋz/

Từ "earnings" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈɜːrnɪŋz/
  • Nguyên âm: /ˈɜːrn/ (âm "urn") - phát âm giống như "urn" (dĩa đựng nước)
  • Hậu âm: -ingz (thêm hậu âm "-ingz" giống như từ "earnings" nói chung)

Cách phát âm chi tiết:

  1. "er": Phát âm như âm "er" trong từ "her".
  2. "n": Phát âm như âm "n" thông thường.
  3. "i": Phát âm như âm "i" trong từ "bit".
  4. "ng": Đây là âm mũi. Bạn phải hơi mở miệng và phát âm âm "ng" như trong tiếng Việt, đồng thời thổi một luồng không khí nhẹ ra khỏi mũi. Điều này có thể hơi khó cho người mới bắt đầu, bạn có thể luyện tập với các từ khác có âm mũi như "sing", "ring".
  5. "z": Phát âm như âm "z" trong từ "zoo".

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ earnings trong tiếng Anh

Từ "earnings" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo ngữ cảnh:

1. Earnings (noun - danh từ):

  • Thu nhập, lợi nhuận: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "earnings". Nó đề cập đến tổng số tiền hoặc lợi nhuận thu được từ công việc, đầu tư, hoặc hoạt động kinh doanh.
    • Ví dụ:
      • “The company's earnings this quarter were significantly higher than last year.” (Thu nhập của công ty trong quý này cao hơn đáng kể so với năm ngoái.)
      • “His earnings as a freelance writer are unpredictable.” (Thu nhập của anh ta như một nhà văn tự do là khó đoán.)
      • “The profits from the investment were substantial earnings.” (Lợi nhuận từ khoản đầu tư là một khoản thu nhập đáng kể.)
  • Tiền thưởng, tiền công: Trong một số trường hợp, “earnings” có thể dùng để chỉ khoản tiền thưởng hoặc tiền công ngoài lương cơ bản.
    • Ví dụ: “She received bonus earnings for exceeding her sales target.” (Cô ấy nhận được khoản tiền thưởng dựa trên doanh số vượt mục tiêu.)

2. To Earn (verb - động từ):

  • Kiếm tiền, đạt được: Đây là cách sử dụng động từ của “earnings” - “to earn” – có nghĩa là làm việc để kiếm được tiền hoặc đạt được một điều gì đó.
    • Ví dụ:
      • “I need to earn more money to pay off my debts.” (Tôi cần kiếm thêm tiền để trả hết nợ.)
      • “She earned a degree in engineering.” (Cô ấy đã đạt được bằng kỹ sư.)
      • “He earns his living by teaching.” (Anh ấy kiếm sống bằng nghề dạy.)

3. Earnings (in financial contexts - trong bối cảnh tài chính):

  • Lợi nhuận gộp, lợi nhuận ròng: Trong các báo cáo tài chính, "earnings" thường được dùng để chỉ:
    • Gross Earnings: Tổng doanh thu trừ đi chi phí hàng tồn kho và chi phí bán hàng. (Tổng doanh thu – chi phí hàng tồn kho - chi phí bán hàng)
    • Net Earnings: Lợi nhuận ròng sau khi trừ tất cả các chi phí, thuế, và các khoản trích khấu hao. (Lợi nhuận sau thuế)
    • Earnings per share (EPS): Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu. (Lợi nhuận chia cho số lượng cổ phiếu)

4. Earnings (nhóm nhỏ):

  • “Earnings call”: Một cuộc gọi trực tiếp hoặc trực tuyến mà các nhà quản lý công ty giải thích kết quả tài chính và triển vọng của công ty cho các nhà đầu tư.

Lưu ý:

  • "Earnings" thường được sử dụng khi nói về các con số cụ thể.
  • Khi nói về thu nhập chung, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “income,” “salary,” “revenue,” hoặc “profit.”

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sau:

  • "The company announced record earnings this year." (Công ty đã công bố doanh thu kỷ lục trong năm nay.)
  • "He’s working hard to earn a better future for his family." (Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để kiếm một tương lai tốt đẹp hơn cho gia đình.)

Bạn có muốn tôi đưa ra các ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "earnings" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ như trong lĩnh vực tài chính, hoặc trong ngữ cảnh kinh doanh?


Bình luận ()