income là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

income nghĩa là lợi tức, thu nhập. Học cách phát âm, sử dụng từ income qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ income

incomenoun

lợi tức, thu nhập

/ˈɪŋkʌm//ˈɪŋkəm/
Định nghĩa & cách phát âm từ income

Từ "income" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Phân tích chi tiết:

  • i: Phát âm như âm "i" trong "bit" (ngắn, nét)
  • n: Phát âm như âm "n" thông thường.
  • ˈ: Dấu này chỉ trọng âm, trọng âm rơi vào âm đầu của từ.
  • k: Phát âm như âm "k" trong "kite".
  • ʌm: Phát âm như âm "uhm" (như trong "but") nhưng ngắn hơn.
  • k: Phát âm như âm "k" trong "kite".

Lưu ý:

  • Phần "nʌm" có thể nghe giống như "num" một chút, nhưng trọng âm vẫn nằm ở âm đầu.

Bạn có thể luyện tập theo audio trên để nghe và làm quen với cách phát âm chính xác nhất nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ income trong tiếng Anh

Từ "income" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng nhìn chung nó có nghĩa là thu nhập hoặc lương. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo ngữ cảnh:

1. Thu nhập hàng tháng/năm (Regular Income): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "income".

  • Ví dụ:
    • "My income is $5,000 a month." (Thu nhập của tôi là 5.000 đô la một tháng.)
    • "He earns a good income as a doctor." (Anh ấy kiếm được một mức thu nhập tốt khi làm bác sĩ.)
    • "The company’s income increased last year." (Thu nhập của công ty tăng lên vào năm ngoái.)

2. Lương (Salary/Wage - thường dùng trong ngữ cảnh công việc):

  • Ví dụ:
    • "She received her income statement at the end of the quarter." (Cô ấy nhận được bảng kê thu nhập vào cuối quý.)
    • "His income is based on his salary and performance bonuses." (Thu nhập của anh ấy dựa trên lương và các khoản thưởng dựa trên hiệu suất.)

3. Thu nhập từ các nguồn khác (Other Sources of Income): Nói về các nguồn thu nhập ngoài công việc chính.

  • Ví dụ:
    • "She has income from renting out her apartment." (Cô ấy có thu nhập từ việc cho thuê căn hộ.)
    • "Royalties and investment income contribute to his wealth." (Các khoản bản quyền và thu nhập đầu tư góp phần làm giàu của anh ấy.)

4. Trong tài chính (Financial Context):

  • Gross income: Thu nhập trước khi trừ các khoản khấu trừ như thuế. (Gross income)
  • Net income: Thu nhập sau khi trừ các khoản khấu trừ (thuế, bảo hiểm,...) (Net income)
  • Disposable income: Thu nhập còn lại sau khi đã trừ các chi phí thiết yếu (Disposable income)

Tổng kết:

  • Income: Thu nhập chung, có thể từ các nguồn khác nhau.
  • Salary/Wage: Lương (thường có nghĩa là thu nhập từ công việc).
  • Gross income: Thu nhập trước thuế.
  • Net income: Thu nhập sau thuế.
  • Disposable income: Thu nhập còn lại sau khi trả các chi phí thiết yếu.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sau:

  • "This year's income is lower than last year's." (Thu nhập năm nay thấp hơn năm ngoái.)
  • “He supplements his income with freelance writing.” (Anh ấy tăng thu nhập bằng cách viết bài làm thuê.)

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "income" trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: Bạn muốn biết cách sử dụng "income" trong một email, bài luận, hay cuộc trò chuyện?

Luyện tập với từ vựng income

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government plans to increase tax rates for high __________ earners next year.
  2. Her primary source of __________ comes from freelance graphic design projects.
  3. After paying all the bills, he struggled to cover his monthly __________.
  4. The company’s __________ strategy focuses on diversifying revenue streams beyond product sales.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which term refers to money received regularly for work or investments?
    a) Income
    b) Salary
    c) Profit
    d) Fortune

  2. To improve financial stability, experts recommend tracking your __________ and expenses.
    a) Income
    b) Savings
    c) Budget
    d) Earnings

  3. The report analyzes how inflation affects households with fixed __________.
    a) Incomes
    b) Wages
    c) Assets
    d) Loans

  4. Which factors influence a country’s average disposable __________?
    a) Taxation policies
    b) Employment rates
    c) GDP growth
    d) All of the above

  5. She invested her __________ wisely to generate passive revenue.
    a) Income
    b) Capital
    c) Dividends
    d) Rent


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Her salary is barely enough to pay the rent."
    Rewrite using "income":
  2. Original: "Most families in the region rely on farming for money."
    Rewrite using "income":
  3. Original: "The CEO’s earnings exceeded $1 million last year."
    Rewrite without using "income":

Đáp án:

Bài 1:

  1. income
  2. income
  3. expenses (nhiễu)
  4. revenue (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) Income, d) Earnings
  2. a) Income, d) Earnings
  3. a) Incomes
  4. d) All of the above
  5. b) Capital

Bài 3:

  1. "Her income is barely enough to cover the rent."
  2. "Most families in the region depend on farming for income."
  3. "The CEO’s compensation surpassed $1 million last year." (thay bằng "compensation")

Bình luận ()