ripe là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ripe nghĩa là (trái cây) chín. Học cách phát âm, sử dụng từ ripe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ripe

ripeadjective

(trái cây) chín

/rʌɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ ripe

Từ "ripe" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. Ripe [raɪp]: (có nghĩa là chín, đạt độ chín)

  • âm tiết: raɪ
  • Cách phát âm: Phát âm như "rai" (như "rai" trong tiếng Việt) rồi "p" (như "p" trong "pít").
  • Lưu ý: Âm “r” ở đây phát âm hơi ngửa lưỡi nhẹ.

2. Ripe [raɪp]: (có nghĩa là (về cây trồng) làm chín, thúc chín) - ít dùng hơn

  • âm tiết: raɪ
  • Cách phát âm: Tương tự như trên.

Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "ripe" để nghe và bắt chước theo đúng cách. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=Q8qR_B51VqA

Lời khuyên:

  • Lắng nghe người bản xứ phát âm từ "ripe" để có sự luyện tập tốt nhất.
  • Tập trung vào âm tiết đầu "rai" và âm "p" cuối.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ripe trong tiếng Anh

Từ "ripe" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Có mọng, chín (về quả): Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "ripe". Nó mô tả một quả chín, đủ độ chín để ăn hoặc sử dụng.

  • Example: "The strawberries are ripe and sweet." (Những quả dâu tây đã chín và ngọt.)
  • Example: "The peaches are ripe for picking." (Những quả đào đã chín để thu hoạch.)

2. Đã sẵn sàng, chín muồi (về tình hình, tình cảm, hoặc một sự kiện): "Ripe" có thể được sử dụng để mô tả một tình huống, cảm xúc hoặc sự kiện đã đạt đến giai đoạn chín muồi, sẵn sàng cho một sự thay đổi hoặc kết quả.

  • Example: "The negotiations were ripe for a breakthrough." (Các cuộc đàm phán đã đến lúc đạt được một bước đột phá.)
  • Example: "His anger was ripe and he was about to explode." (Tình tức giận của anh ta đã chín muồi và anh ta sắp phát nổ.)
  • Example: "The time is ripe for change." (Đã đến lúc thay đổi.)

3. Vui vẻ, ăn chơi (về người): Trong một số trường hợp, "ripe" có thể dùng để miêu tả một người có vẻ ngoài trẻ trung, vui vẻ, và thích ăn chơi. Cách dùng này ít phổ biến hơn và có thể gây hiểu lầm, nên cần sử dụng cẩn thận.

  • Example: "He looked ripe for a party." (Anh ta trông rất ăn chơi và thích đi dự tiệc.) - Cách dùng này có thể hơi cũ và có thể mang ý nghĩa tiêu cực.

4. (Tính từ) Đàng hoàng, đúng cách: Ít phổ biến hơn, nhưng "ripe" có thể mang nghĩa đàng hoàng, đúng cách trong một số ngữ cảnh.

  • Example: "He was a ripe witness, telling the truth about what he saw." (Anh ta là một nhân chứng đàng hoàng, nói về những gì anh ta đã thấy.)

Lưu ý:

  • "Ripe" thường đi kèm với các danh từ như "fruit," "situation," "moment," hoặc "feeling."
  • Mức độ trang trọng của từ "ripe" có thể khác nhau. Cách dùng “chín muồi” thường mang tính chất trang trọng hơn.

Để giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ "ripe" trong ngữ cảnh nào?
  • Bạn đang muốn hiểu nghĩa cụ thể nào của từ này?

Thành ngữ của từ ripe

ripe for the picking
offering somebody an ideal opportunity to gain an advantage
  • This is an opportunity ripe for the picking.
  • The Raiders' defense is ripe for the picking.
a/the ripe old age (of…)
an age that is considered to be very old
  • He lived to the ripe old age of 91.

Bình luận ()