Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
enlighten nghĩa là soi sáng. Học cách phát âm, sử dụng từ enlighten qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
soi sáng
Phát âm từ "enlighten" (thắp sáng, soi sáng, giúp hiểu) trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /ɪnˈlaɪtən/ (lưu ý dấu trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai - "lighten")
Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe phát âm chuẩn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "enlighten" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ minh họa:
Lưu ý: "Enlighten" thường được sử dụng với dạng thức quá khứ là "enlightened".
Bạn có thể tham khảo thêm các từ đồng nghĩa với "enlighten" như: illuminate, clarify, explain, inform, shed light on.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "enlighten" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn viết một câu sử dụng từ này về một chủ đề nào đó?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()