enlighten là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

enlighten nghĩa là soi sáng. Học cách phát âm, sử dụng từ enlighten qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ enlighten

enlightenverb

soi sáng

/ɪnˈlaɪtn//ɪnˈlaɪtn/

Phát âm từ "enlighten" (thắp sáng, soi sáng, giúp hiểu) trong tiếng Anh như sau:

  • en - Phát âm giống như "en" trong "pen" (bút viết).
  • light - Phát âm giống như “light” (ánh sáng).
  • en - Phát âm giống như "en" trong "pen".

Tổng hợp: /ɪnˈlaɪtən/ (lưu ý dấu trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai - "lighten")

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ enlighten trong tiếng Anh

Từ "enlighten" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Để giúp ai đó hiểu rõ hơn, giải thích cho ai đó (to enlighten someone):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "enlighten". Nó có nghĩa là giúp ai đó tăng cường kiến thức, hiểu biết về một chủ đề nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The professor tried to enlighten the students about the complexities of quantum physics." (Giáo sư đã cố gắng giải thích cho học sinh về những phức tạp của vật lý lượng tử.)
    • "Her insightful comments really enlightened me about the situation." (Những bình luận sắc sảo của cô ấy đã thực sự mở mang hiểu biết của tôi về tình hình.)
    • "I hope to enlighten you with some facts about climate change." (Tôi hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về biến đổi khí hậu.)

2. Để mang lại sự soi sáng, sự giác ngộ (to enlighten):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "enlighten" thường được sử dụng theo nghĩa tượng trưng, ví dụ như trong các ngữ cảnh về tâm linh, tôn giáo, hoặc về sự giác ngộ tâm hồn.
  • Ví dụ:
    • “Meditation can enlighten the mind and lead to inner peace.” (Thiền định có thể giúp tâm trí sáng tỏ và dẫn đến sự bình yên nội tâm.)
    • “The guru’s teachings enlightened the disciple.” (Những bài học của vị thầy đã giúp đệ tử giác ngộ.)
    • “Through empathy, we can enlighten ourselves and understand others.” (Bằng sự đồng cảm, chúng ta có thể sáng tỏ bản thân và hiểu những người khác.)

3. Để cung cấp thông tin mới, mang lại sự rõ ràng (to enlighten):

  • Ý nghĩa: Khi cung cấp thông tin mới, hoặc làm sáng tỏ một vấn đề phức tạp, "enlighten" có thể được sử dụng.
  • Ví dụ:
    • “The new research enlightened us about the causes of the disease.” (Nghiên cứu mới giải thích rõ những nguyên nhân gây ra bệnh tật.)
    • “His proposal enlightened the board about the possibilities for growth.” (Đề xuất của ông ấy đã mở mang tầm nhìn cho hội đồng về những khả năng tăng trưởng.)

Lưu ý: "Enlighten" thường được sử dụng với dạng thức quá khứ là "enlightened".

Bạn có thể tham khảo thêm các từ đồng nghĩa với "enlighten" như: illuminate, clarify, explain, inform, shed light on.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "enlighten" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn viết một câu sử dụng từ này về một chủ đề nào đó?


Bình luận ()