inform là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

inform nghĩa là báo cho biết, cung cấp tin tức. Học cách phát âm, sử dụng từ inform qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ inform

informverb

báo cho biết, cung cấp tin tức

/ɪnˈfɔːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ inform

Từ "inform" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. /ɪnˈfɔːm/ (Ngữ cảnh thông tin, báo cáo):

  • ˈɪn: Giống như "in" trong "in a car" (trong một chiếc xe).
  • ˈfɔːm: Âm "f" như "f" trong "fun" (vui vẻ), "a" như "a" trong "father" (cha), và "m" như "m" trong "mom" (mẹ). Đây là cách phát âm phổ biến nhất khi bạn muốn thông báo, báo cáo, hoặc cung cấp thông tin gì đó.

2. /ˌɪnˈfɔːrm/ (Ngữ cảnh thao tác, làm cho thông tin):

  • ˌɪn: Giống như "in" trong "in a car".
  • ˈfɔːrm: Âm "f" như "f" trong "fun", "a" như "a" trong "father", và "r" gần giống "r" trong "red" (đỏ) và "m" như "m" trong "mom". Cách phát âm này thường dùng khi bạn nói về hành động "inform" như "He informed her of the decision" (Anh ấy đã thông báo cho cô ấy về quyết định).

Tóm lại:

  • Phổ biến nhất: /ɪnˈfɔːm/
  • Ít dùng hơn: /ˌɪnˈfɔːrm/

Mẹo: Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách tìm các ví dụ trực tuyến hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.

Nếu bạn muốn nghe cách phát âm chuẩn, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ inform trong tiếng Anh

Từ "inform" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc cung cấp thông tin, báo cáo hoặc cho biết điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và các ví dụ minh họa:

1. Cung cấp thông tin (To give information): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "inform."

  • Ví dụ: "I need to inform you that your flight has been delayed." (Tôi cần báo cho bạn biết chuyến bay của bạn bị trễ.)
  • Ví dụ: "The website informs visitors about its privacy policy." (Trang web cung cấp thông tin cho người dùng về chính sách bảo mật của họ.)
  • Ví dụ: "She informed him of the news." (Cô ấy đã báo cho anh ấy tin tức.)

2. Báo cáo (To report): "Inform" có thể được sử dụng để báo cáo một sự kiện, tình hình hoặc kết quả.

  • Ví dụ: "The police informed the public about the safety precautions." (Cảnh sát đã báo cáo các biện pháp phòng ngừa an toàn cho công chúng.)
  • Ví dụ: "He informed his boss of the project’s progress." (Anh ấy báo cáo tiến độ dự án cho sếp của mình.)

3. Cho biết (To tell/notify): "Inform" có thể dùng để thay thế cho "tell" hoặc "notify" trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, "inform" thường mang tính trang trọng hơn.

  • Ví dụ: "I will inform you when the package arrives." (Tôi sẽ thông báo cho bạn khi gói hàng đến.) (Cách này trang trọng hơn "I will tell you...")
  • Ví dụ: "Please inform the receptionist of any changes to the meeting." (Vui lòng thông báo cho nhân viên tiếp tân về bất kỳ thay đổi nào đối với cuộc họp.)

4. Trong cấu trúc ngữ pháp (Phrasal verbs): "Inform" thường xuất hiện trong các cụm động từ với các động từ khác.

  • Inform about: Báo cáo, thông báo về điều gì đó.
    • Ví dụ: "The company informed about its new policy." (Công ty đã thông báo về chính sách mới của mình.)
  • Inform of: Báo cáo, thông báo về một sự kiện hoặc tin tức nào đó.
    • Ví dụ: "He informed of the upcoming changes." (Anh ấy đã báo cáo về những thay đổi sắp tới.)

Lưu ý:

  • "Inform" thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp trang trọng hơn "tell" hoặc "notify."
  • "Inform" thường mang ý nghĩa cung cấp thông tin một cách chính thức và có hệ thống.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau và thực hành sử dụng "inform" trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ minh họa cho một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: "inform" trong ngữ cảnh xin lỗi, báo cáo kết quả, hay thông báo giải quyết vấn đề?

Luyện tập với từ vựng inform

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please _____ me immediately if there are any changes to the schedule.
  2. The manager refused to _____ the team about the budget cuts, leaving everyone confused.
  3. The research aims to _____ people about climate change through interactive workshops.
  4. She decided to _____ her colleagues by leaving a note instead of discussing the issue directly.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company must _____ all employees about the new policy.
    a) announce
    b) inform
    c) ignore
    d) notify

  2. Which verbs can replace "tell" in formal communication? (Chọn nhiều đáp án)
    a) advise
    b) inform
    c) shout
    d) discuss

  3. The email failed to _____ the participants of the postponed meeting.
    a) inform
    b) warn
    c) remind
    d) explain

  4. The teacher asked students to _____ their parents about the upcoming field trip.
    a) describe
    b) inform
    c) persuade
    d) announce

  5. The document _____ the public about safety regulations.
    a) entertains
    b) clarifies
    c) informs
    d) argues


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "I will tell you the results tomorrow." → (Dùng "inform")
  2. "The government has warned citizens about the storm." → (Dùng dạng từ của "inform")
  3. "He explained the rules to the new students." → (Không dùng "inform", chỉ dùng từ thay thế)

Đáp án:

Bài 1:

  1. inform
  2. inform
  3. educate (nhiễu)
  4. notify (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) inform, d) notify
  2. a) advise, b) inform
  3. a) inform
  4. b) inform
  5. c) informs

Bài 3:

  1. → "I will inform you of the results tomorrow."
  2. → "The government has informed citizens about the storm."
  3. → "He clarified the rules for the new students." (thay thế bằng "clarify")

Bình luận ()