Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
enumeration nghĩa là liệt kê. Học cách phát âm, sử dụng từ enumeration qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
liệt kê
Từ "enumeration" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
/ɪˈnʌm.əˌreɪ.ʃən/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "enumeration" trong tiếng Anh có nghĩa là liệt kê, đếm, hoặc thống kê. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc học thuật. Dưới đây là cách sử dụng từ "enumeration" một cách hiệu quả, cùng với các ví dụ:
Đây là ứng dụng phổ biến nhất của từ "enumeration". Trong lập trình, enumeration là một kiểu dữ liệu (data type) mới cho phép bạn định nghĩa một tập hợp các giá trị có tên là các hằng số (constants). Chúng được dùng để đại diện cho các trạng thái, lựa chọn hoặc tập hợp các giá trị liên quan.
Ví dụ:
// Trong C++, enumeration được định nghĩa với keyword 'enum'
enum Color {
RED, // 0
GREEN, // 1
BLUE // 2
};
int main() {
Color myColor = GREEN;
if (myColor == GREEN) {
std::cout << "The color is green." << std::endl;
}
return 0;
}
Trong ví dụ này, Color là một enumeration. RED, GREEN và BLUE là các member (thành viên) của enumeration, mỗi member đại diện cho một màu sắc. Chúng được gán các giá trị số tương ứng (0, 1, 2). Sử dụng enumeration giúp code dễ đọc và dễ bảo trì hơn so với việc sử dụng các số nguyên để đại diện cho các màu sắc.
Ví dụ:
"The enumeration of all possible outcomes in a coin toss experiment involves listing each possible result, such as heads or tails." (Việc liệt kê tất cả các kết quả có thể xảy ra trong thí nghiệm tung đồng xu bao gồm việc liệt kê từng kết quả có thể, chẳng hạn như mặt ngửa hoặc mặt sấp.)
Ví dụ:
"The enumeration of all objects mentioned in a sentence is a fundamental step in parsing." (Việc liệt kê tất cả các đối tượng được đề cập trong một câu là một bước cơ bản trong phân tích cú pháp).
Ví dụ:
"The enumeration of rights in the Bill of Rights ensures that these rights are clearly defined and protected." (Việc liệt kê các quyền trong Tuyên ngôn Quyền đảm bảo rằng các quyền này được định nghĩa rõ ràng và được bảo vệ.)
Tổng kết:
"Enumeration" thường đề cập đến một quá trình liệt kê, đếm hoặc thống kê một tập hợp các đối tượng. Trong lập trình, nó là một kiểu dữ liệu quan trọng giúp làm cho code dễ đọc và dễ bảo trì hơn.
Các từ đồng nghĩa:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "enumeration" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()