enumeration là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

enumeration nghĩa là liệt kê. Học cách phát âm, sử dụng từ enumeration qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ enumeration

enumerationnoun

liệt kê

/ɪˌnjuːməˈreɪʃn//ɪˌnuːməˈreɪʃn/

Từ "enumeration" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ɪˈnʌm.əˌreɪ.ʃən/

  • ɪˈnʌm: phát âm như "in" + "um" (như trong "sum")
  • əˌreɪ: phát âm như "a" (như trong "apple") + "ray"
  • ʃən: phát âm như "shun" (như trong "ship")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ enumeration trong tiếng Anh

Từ "enumeration" trong tiếng Anh có nghĩa là liệt kê, đếm, hoặc thống kê. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc học thuật. Dưới đây là cách sử dụng từ "enumeration" một cách hiệu quả, cùng với các ví dụ:

1. Trong lập trình (Programming):

Đây là ứng dụng phổ biến nhất của từ "enumeration". Trong lập trình, enumeration là một kiểu dữ liệu (data type) mới cho phép bạn định nghĩa một tập hợp các giá trị có tên là các hằng số (constants). Chúng được dùng để đại diện cho các trạng thái, lựa chọn hoặc tập hợp các giá trị liên quan.

  • Ví dụ:

    // Trong C++, enumeration được định nghĩa với keyword 'enum'
    enum Color {
        RED,        // 0
        GREEN,      // 1
        BLUE        // 2
    };
    
    int main() {
        Color myColor = GREEN;
        if (myColor == GREEN) {
            std::cout << "The color is green." << std::endl;
        }
        return 0;
    }
    

    Trong ví dụ này, Color là một enumeration. RED, GREENBLUE là các member (thành viên) của enumeration, mỗi member đại diện cho một màu sắc. Chúng được gán các giá trị số tương ứng (0, 1, 2). Sử dụng enumeration giúp code dễ đọc và dễ bảo trì hơn so với việc sử dụng các số nguyên để đại diện cho các màu sắc.

2. Trong thống kê (Statistics):

  • Ví dụ:

    "The enumeration of all possible outcomes in a coin toss experiment involves listing each possible result, such as heads or tails." (Việc liệt kê tất cả các kết quả có thể xảy ra trong thí nghiệm tung đồng xu bao gồm việc liệt kê từng kết quả có thể, chẳng hạn như mặt ngửa hoặc mặt sấp.)

3. Trong ngữ nghĩa học (Semantics) và ngôn ngữ học (Linguistics):

  • Ví dụ:

    "The enumeration of all objects mentioned in a sentence is a fundamental step in parsing." (Việc liệt kê tất cả các đối tượng được đề cập trong một câu là một bước cơ bản trong phân tích cú pháp).

4. Trong luật pháp (Law):

  • Ví dụ:

    "The enumeration of rights in the Bill of Rights ensures that these rights are clearly defined and protected." (Việc liệt kê các quyền trong Tuyên ngôn Quyền đảm bảo rằng các quyền này được định nghĩa rõ ràng và được bảo vệ.)

Tổng kết:

"Enumeration" thường đề cập đến một quá trình liệt kê, đếm hoặc thống kê một tập hợp các đối tượng. Trong lập trình, nó là một kiểu dữ liệu quan trọng giúp làm cho code dễ đọc và dễ bảo trì hơn.

Các từ đồng nghĩa:

  • Listing
  • Counting
  • Enumerating
  • Cataloging
  • Inventorying

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "enumeration" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()