listing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

listing nghĩa là Liệt kê. Học cách phát âm, sử dụng từ listing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ listing

listingnoun

Liệt kê

/ˈlɪstɪŋ//ˈlɪstɪŋ/

Từ "listing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English (Mỹ): /ˈlɪstɪŋ/ - (List-ih-ng)

    • List: Giống như phát âm chữ "list" (liệt kê)
    • ih: Giọng lên một chút, ngắn gọn
    • ng: Giọng ngắt, không kéo dài
  • UK English (Anh): /ˈlɪstɪŋ/ - (List-ing)

    • List: Giống như phát âm chữ "list" (liệt kê)
    • ing: Phát âm ngắn, không kéo dài

Lưu ý:

  • Phần "List" thường được phát âm giống nhau trong cả hai phiên âm.
  • Phần "ih" (US) và "ing" (UK) là những khác biệt nhỏ, nên không cần quá tập trung vào việc tạo ra âm thanh "ih" chính xác khi phát âm "listing" nếu bạn không quen thuộc với tiếng Anh Anh.

Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio mẫu trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ listing trong tiếng Anh

Từ "listing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc liệt kê, ghi danh sách. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Dưới dạng danh sách (Noun):

  • Ý nghĩa: Một danh sách liệt kê các thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "We have a listing of all the attendees at the conference." (Chúng tôi có một danh sách tất cả những người tham dự hội nghị.)
    • "The website provides a listing of local restaurants." (Trang web cung cấp một danh sách các nhà hàng địa phương.)
    • "He created a listing of his hobbies." (Anh ấy tạo ra một danh sách các sở thích của mình.)

2. Dưới dạng động từ (Verb):

  • Ý nghĩa: Liệt kê, ghi danh sách.
  • Ví dụ:
    • "I need to list all the tasks I need to complete." (Tôi cần liệt kê tất cả các nhiệm vụ tôi cần hoàn thành.)
    • "She is listing her skills on her resume." (Cô ấy đang liệt kê các kỹ năng của mình trên sơ yếu lý lịch.)
    • "Can you list the ingredients for the recipe?" (Bạn có thể liệt kê các nguyên liệu cho công thức này không?)

3. Trong lĩnh vực bất động sản (Real Estate):

  • Ý nghĩa: Danh sách khai thác bất động sản, thông tin chi tiết về một bất động sản đang được bán hoặc cho thuê.
  • Ví dụ:
    • "This property has a beautiful listing online." (Bất động sản này có một danh sách trực tuyến đẹp.)
    • "The real estate agent provided a detailed listing of the house." (Chủ môi giới bất động sản đã cung cấp một danh sách chi tiết về ngôi nhà.)

4. Trong các danh sách trực tuyến (Online Listings):

  • Ý nghĩa: Một mục trong danh sách trực tuyến, thường thấy trên các trang web như Google Maps, Yelp, Airbnb,...
  • Ví dụ:
    • "Check out the listing for that hotel on Expedia." (Hãy xem danh sách khách sạn đó trên Expedia.)
    • "This restaurant has a good listing with plenty of photos." (Nhà hàng này có một danh sách tốt với rất nhiều ảnh.)

Tổng kết:

  • Noun: Danh sách (list)
  • Verb: Liệt kê (list)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "listing", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một cách sử dụng nào đó của từ "listing" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách nó được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, du lịch, hay bất động sản?


Bình luận ()