
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
equipment nghĩa là trang, thiết bị. Học cách phát âm, sử dụng từ equipment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trang, thiết bị
Từ "equipment" có cách phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) cho biết các nguyên âm hoặc âm tiết được nhấn mạnh.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này sẽ giúp ích cho bạn!
Từ "equipment" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
General use (Cách sử dụng chung): “Equipment” thường dùng để chỉ một tập hợp các đồ dùng, thiết bị được sử dụng cho một mục đích cụ thể.
Specific equipment (Thiết bị cụ thể): Dùng để chỉ những đồ dùng cụ thể, chẳng hạn như máy móc, công cụ, quần áo, v.v.
Piece of equipment (Chiếc thiết bị):
Equipment maintenance (Bảo trì thiết bị):
Equipment rental (Thuê thiết bị):
Equipment failure (Sự hỏng hóc thiết bị): Khi thiết bị bị hỏng.
Equipment operator (Người điều khiển thiết bị): Ai đó chuyên điều khiển các thiết bị máy móc.
Lưu ý:
Để giúp mình đưa ra lời giải thích cụ thể hơn, bạn có thể cho mình biết bạn muốn sử dụng từ "equipment" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết về một công việc cụ thể, một loại sản phẩm, hay một tình huống nào đó?
The construction team needs to inspect all ______ before starting the project.
a) tools
b) equipment
c) devices
d) materials
Which of the following are considered essential ______ for a photography studio?
a) lighting
b) equipment
c) props
d) costumes
Hospitals require specialized ______ to treat patients effectively.
a) instruments
b) equipment
c) supplies
d) furniture
The gym’s outdated ______ should be upgraded.
a) appliances
b) machines
c) equipment
d) gear
The IT department installed new ______ to enhance network security.
a) hardware
b) software
c) equipment
The sports team purchased new gear for training.
→ The sports team purchased new __________ for training.
Without proper tools, the repair work cannot be completed.
→ Without proper __________, the repair work cannot be completed.
The office upgraded its computers and printers for better efficiency.
→ The office upgraded its __________ for better efficiency.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()