gear là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

gear nghĩa là cơ cấu, thiết bị, dụng cụ. Học cách phát âm, sử dụng từ gear qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ gear

gearnoun

cơ cấu, thiết bị, dụng cụ

/ɡɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ gear

Từ "gear" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Giọng nhấn nhẹ (dùng cho danh từ "gear" - bánh răng, bộ số truyền):

  • IPA: /ɡɪər/
  • Nguyên âm: /ɡɪ/ (giống như "gi" trong "gift") + /ər/ (như "her")
  • Phụ âm: /ɡ/ (giống như "g" trong "go")
  • Cách phát âm: Giọng đọc ngắn gọn, nhấn vào âm /ɡ/.

2. Giọng nhấn mạnh (dùng cho động từ "gear" - trang bị, cung cấp):

  • IPA: /dʒɪər/
  • Nguyên âm: /dʒɪ/ (giống như "j" trong "jam") + /ər/ (như "her")
  • Phụ âm: /dʒ/ (giống như "j" trong "jump")
  • Cách phát âm: Giọng đọc rõ ràng, nhấn vào âm /dʒɪ/.

Tóm lại:

  • Gear (bánh răng): /ɡɪər/
  • Gear (trang bị): /dʒɪər/

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và audio pronunciation trên các trang web như:

Hãy luyện tập nghe và đọc theo các bản ghi âm để phát âm đúng!

Cách sử dụng và ví dụ với từ gear trong tiếng Anh

Từ "gear" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Cánh bô xe đạp, bánh răng (liên quan đến cơ khí):

  • Definition: Đây là nghĩa cơ bản nhất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc liên quan đến xe đạp.
  • Example: "He replaced the worn-out gears on his bicycle." (Anh ấy đã thay thế các bánh răng cũ của chiếc xe đạp.)
  • Example: "The motorcycle has a complex system of gears." (Xe máy có hệ thống bánh răng phức tạp.)

2. Bộ phận truyền động răng (trong máy móc, ô tô):

  • Definition: Trong các máy móc, ô tô, "gear" là bộ phận chứa các bánh răng được sắp xếp để truyền động và thay đổi tốc độ hoặc lực.
  • Example: "The car needs new gears." (Xe cần thay bánh răng mới.)
  • Example: "The transmission uses different gears to achieve various speeds." (Hộp số sử dụng các bánh răng khác nhau để đạt được tốc độ khác nhau.)

3. (Động từ) Cài đặt, thiết lập, cấu hình:

  • Definition: "Gear up" hoặc "gear something up" có nghĩa là chuẩn bị, sắp xếp, hoặc thiết lập một cái gì đó để sẵn sàng cho một hoạt động cụ thể hoặc một giai đoạn mới.
  • Example: "We need to gear up for the upcoming conference." (Chúng ta cần chuẩn bị cho hội nghị sắp tới.)
  • Example: "Let's gear up our marketing efforts for the new product launch." (Hãy bắt đầu thiết lập các nỗ lực tiếp thị của chúng ta cho việc ra mắt sản phẩm mới.)

4. (Động từ) Giúp đỡ, hỗ trợ:

  • Definition: "Gear someone up" có nghĩa là cung cấp cho ai đó những gì họ cần để thành công, thường là thông tin, công cụ hoặc hỗ trợ.
  • Example: "I'm going to gear him up with all the resources he needs to take on the project." (Tôi sẽ cung cấp cho anh ấy tất cả các nguồn lực anh ấy cần để thực hiện dự án.)

5. (Danh từ) Phong cách, đặc điểm (thường dùng với "style"):

  • Definition: "Gear" có thể dùng để chỉ phong cách hoặc cách ăn mặc của ai đó, thường là phong cách hiện đại, trendy.
  • Example: "He always gears up in the latest streetwear." (Anh ấy luôn ăn mặc theo phong cách đường phố mới nhất.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Bánh răng (xe đạp, máy móc) "The bike needs new gears. “
Bộ phận truyền động "Gearboxes are essential for vehicle drive.”
Chuẩn bị, thiết lập “Let’s gear up for the competition.”
Hỗ trợ, giúp đỡ “I'll gear you up with everything you need.”
Phong cách (trendy) “She always gears up with designer pieces.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "gear", bạn nên xem nhiều ví dụ sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các trang web học tiếng Anh để có thêm thông tin.

Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "gear" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm một vài ví dụ khác?

Luyện tập với từ vựng gear

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The mechanic checked the car’s ______ to ensure it was ready for the race.
  2. She forgot to pack her hiking ______, so she couldn’t join the mountain trek.
  3. The team needs to ______ the presentation for the client’s specific requirements. (gây nhiễu: động từ)
  4. His camera ______ includes lenses, a tripod, and extra batteries.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Before the expedition, the climbers double-checked their:
    a) gear
    b) outfits
    c) equipment
    d) schedule
  2. To improve productivity, the company invested in new ______ for the factory.
    a) tools
    b) gear
    c) machinery
    d) staff
  3. Which word does NOT fit? "The sailor prepared his ______ for the storm."
    a) gear
    b) ropes
    c) forecast (gây nhiễu)
    d) anchor
  4. The cyclist adjusted his ______ to tackle the steep hill. (Có thể chọn nhiều đáp án)
    a) gear
    b) brakes
    c) helmet
    d) speed
  5. The project manager asked the team to ______ for potential delays. (gây nhiễu: động từ)
    a) plan
    b) gear
    c) prepare
    d) anticipate

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She organized her equipment for the camping trip."
    Rewrite: ______
  2. Original: "The soldiers prepared their tools for the mission."
    Rewrite: ______
  3. Original: "The company is aligning its strategy with market trends." (không dùng "gear")
    Rewrite: ______

Đáp án:

Bài 1:

  1. gear
  2. gear
  3. tailor (gây nhiễu)
  4. gear

Bài 2:

  1. a) gear, c) equipment
  2. b) gear, c) machinery
  3. c) forecast
  4. a) gear, b) brakes (cả hai đều hợp lý)
  5. a) plan, c) prepare, d) anticipate

Bài 3:

  1. "She organized her gear for the camping trip."
  2. "The soldiers prepared their gear for the mission."
  3. "The company is adapting its strategy to market trends." (không dùng "gear")

Bình luận ()