
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
evacuate nghĩa là di tản, sơ tán. Học cách phát âm, sử dụng từ evacuate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
di tản, sơ tán
Phát âm từ "evacuate" trong tiếng Anh như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để dễ dàng hình dung và thực hành hơn nhé!
Từ "evacuate" trong tiếng Anh có nghĩa là "thuyên chuyển", "di tản". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau cùng với ví dụ:
Một số cụm từ liên quan đến "evacuate":
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "evacuate"! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()