evacuate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

evacuate nghĩa là di tản, sơ tán. Học cách phát âm, sử dụng từ evacuate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ evacuate

evacuateverb

di tản, sơ tán

/ɪˈvakjʊeɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ evacuate

Phát âm từ "evacuate" trong tiếng Anh như sau:

  • Phương pháp 1 (Nghe và bắt chước): [ɪˈvækjʊˌeɪt] (có thể tham khảo audio tại: https://dictionary.cambridge.org/audio/pronunciation/english/evacuate)
    • i: như âm "i" trong "bit"
    • ˈvæ: nhấn nhá vào âm này
    • kjʊ: như âm "cue"
    • eɪ: như âm "ay" trong "say"
  • Phân tích chi tiết:
    • e-vac: Phát âm giống như "e" trong "bed" và "vac" như "va" trong "vat"
    • -uate: Phát âm giống như "oate" (như trong "boat")

Lưu ý:

  • Nên luyện tập nhiều lần để quen với âm điệu và cách nhấn nhá của từ này.

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để dễ dàng hình dung và thực hành hơn nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ evacuate trong tiếng Anh

Từ "evacuate" trong tiếng Anh có nghĩa là "thuyên chuyển", "di tản". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau cùng với ví dụ:

1. Di tản (chủ yếu liên quan đến thảm họa hoặc nguy hiểm):

  • Định nghĩa: Từng người hoặc nhóm người rời khỏi một khu vực nguy hiểm hoặc bị đe dọa để tránh khỏi nguy hiểm.
  • Cấu trúc: evacuate + (object of evacuation)
  • Ví dụ:
    • "The authorities evacuated the town before the hurricane hit." (Các cơ quan chức năng đã di tản thị trấn trước khi cơn bão đổ bộ.)
    • "We need to evacuate the building immediately." (Chúng ta cần phải rời khỏi tòa nhà ngay lập tức.)
    • "Emergency services evacuated hundreds of people from the flooded area." (Các dịch vụ khẩn cấp đã di tản hàng trăm người khỏi khu vực bị ngập lụt.)

2. Thuyên chuyển (trong bối cảnh y tế hoặc sơ cứu):

  • Định nghĩa: Kéo hoặc đưa một người ra khỏi (ví dụ: khỏi bệnh viện, khỏi cơ thể bị thương).
  • Cấu trúc: evacuate + (patient/object)
  • Ví dụ:
    • “The doctor evacuated the bullet from his chest.” (Bác sĩ đã thuyên chuyển viên đạn ra khỏi ngực ông.)
    • “The nurse evacuated the fluid from the wound.” (Y tá đã thuyên chuyển chất lỏng ra khỏi vết thương.)

3. Thuyên chuyển (trong bối cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng):

  • Định nghĩa: Loại bỏ hoặc loại bỏ vật liệu thừa hoặc bẩn khỏi một khu vực.
  • Cấu trúc: evacuate + (area/space)
  • Ví dụ:
    • “The contractors had to evacuate the area while they cleaned up the debris.” (Các nhà thầu phải thuyên chuyển khu vực khi họ dọn dẹp đống đổ nát.)

Một số cụm từ liên quan đến "evacuate":

  • Evacuation plan: Kế hoạch di tản
  • Evacuation route: Tuyến đường di tản
  • Evacuate area: Khu vực phải di tản
  • Evacuate building: Rời khỏi tòa nhà

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "evacuate"! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()