remove là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

remove nghĩa là dời đi, di chuyển. Học cách phát âm, sử dụng từ remove qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ remove

removeverb

dời đi, di chuyển

/rɪˈmuːv/
Định nghĩa & cách phát âm từ remove

Từ "remove" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /rɪˈmuːv/
    • /rɪ/: nghe giống như "ri" (như trong "rib")
    • /ˈmuːv/: nghe giống như "muuv" (giọng điệu cao, kéo dài hơi, nhấn vào âm "u")

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ remove trong tiếng Anh

Từ "remove" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng nhìn chung nó có nghĩa là "loại bỏ", "bỏ ra", "gỡ bỏ" hoặc "tắt". Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này, kèm theo ví dụ:

1. Loại bỏ vật thể khỏi một nơi:

  • Ý nghĩa: Loại bỏ một vật thể khỏi một vị trí, bề mặt, hoặc không gian nào đó.
  • Ví dụ:
    • "Please remove your shoes before entering the house." (Vui lòng loại bỏ giày trước khi vào nhà.)
    • "I need to remove this sticker from the wall." (Tôi cần bỏ miếng dán này khỏi tường.)
    • "He removed the box from the table." (Anh ấy gỡ hộp khỏi bàn.)

2. Loại bỏ một phần của thông tin hoặc dữ liệu:

  • Ý nghĩa: Xóa bỏ hoặc loại bỏ một phần thông tin, dữ liệu, hoặc nội dung nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The software allows you to remove unwanted files." (Phần mềm cho phép bạn loại bỏ các tệp không mong muốn.)
    • "She removed the offensive comment from the website." (Cô ấy xóa bình luận xúc phạm khỏi trang web.)
    • "I'm going to remove this email from my inbox." (Tôi sẽ xóa email này khỏi hộp thư đến của mình.)

3. Loại bỏ một vật thể khỏi cơ thể (thường dùng với nghĩa thể chất):

  • Ý nghĩa: Loại bỏ một vật thể khỏi cơ thể, ví dụ như vết thương, dị vật.
  • Ví dụ:
    • "The doctor had to remove the splinter from my finger." (Bác sĩ phải loại bỏ mẩu vụn gỗ khỏi ngón tay của tôi.)
    • “The surgeon removed the tumor.” (Bác sĩ phẫu thuật đã phẫu thuật cắt bỏ khối u.)

4. Tắt hoặc ngừng hoạt động:

  • Ý nghĩa: Ngừng hoạt động hoặc tắt một thiết bị, hệ thống, hoặc chức năng nào đó.
  • Ví dụ:
    • "Please remove the batteries from the toy before storing it." (Vui lòng tắt pin khỏi đồ chơi trước khi cất giữ.)
    • "I need to remove the administrator privileges from this account." (Tôi cần gỡ bỏ quyền quản trị viên khỏi tài khoản này.)
    • "To remove the background from the picture, use the editing tool." (Để loại bỏ nền khỏi bức ảnh, hãy sử dụng công cụ chỉnh sửa.)

5. Trong ngữ cảnh của cảm xúc hoặc suy nghĩ:

  • Ý nghĩa: Loại bỏ một cảm xúc tiêu cực, suy nghĩ không tốt khỏi đầu óc.
  • Ví dụ:
    • “He tried to remove the negative thoughts from his mind.” (Anh ấy đã cố gắng loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực khỏi tâm trí.)

Các dạng của "remove":

  • Removing: Động từ hình thức -ing (đang loại bỏ)
  • Removal: Danh từ (quá trình loại bỏ, vật bị loại bỏ)

Lưu ý: Các ví dụ trên chỉ là một phần nhỏ, từ "remove" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "remove", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cung cấp một cụm từ hoặc câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "remove" trong đó, tôi sẽ giúp bạn cụ thể hơn.


Bình luận ()