examination là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

examination nghĩa là sự thi cử, kỳ thi. Học cách phát âm, sử dụng từ examination qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ examination

examinationnoun

sự thi cử, kỳ thi

/ɪɡˌzamɪˈneɪʃn//ɛɡˌzamɪˈneɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ examination

Từ "examination" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈeksˌæmɪˈneɪʃən/
  • Phát âm gần đúng: ek-zăm-i-nay-shən

Phân tích từng phần:

  • ek: Giống như "e" trong "bed"
  • zam: Giống như "zam" trong tiếng Việt (gần giống "zam" trong "zam zama")
  • i: Giống như "i" trong "bit"
  • nay: Giống như "nay" trong "nay nay"
  • shən: Giống như "shun" trong "sun" (với âm "sh" phát âm như "s" nhưng mạnh hơn một chút)

Mẹo:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ examination trong tiếng Anh

Từ "examination" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Kiểm tra, thi cử: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này.

  • Noun (Danh từ):
    • "I have an examination next week." (Tôi có một kỳ thi vào tuần tới.)
    • "The examination was very difficult." (Bài thi rất khó.)
    • "She took an examination in mathematics." (Cô ấy đã thi môn toán.)
  • Verb (Động từ): (Thường dùng trong cụm từ "to examine")
    • "The doctor will examine you thoroughly." (Bác sĩ sẽ khám cho bạn một cách kỹ lưỡng.)
    • "Police are examining the evidence." (Cảnh sát đang xem xét bằng chứng.)

2. Khám nghiệm, phân tích (trong các lĩnh vực khác):

  • Medicine (Y học): "The radiologist performed an examination of the X-rays" (Bác sĩ chụp X-quang đã thực hiện một cuộc kiểm tra các tấm X-quang.)
  • Science (Khoa học): "The scientist is examining the soil samples." (Nhà khoa học đang phân tích các mẫu đất.)
  • Art (Nghệ thuật): "The art critic examined the painting carefully." (Nhà phê bình nghệ thuật đã xem xét bức tranh một cách cẩn thận.)

3. Xem xét, nghiên cứu kỹ:

  • "Let’s examine the problem carefully before making a decision." (Hãy xem xét vấn đề cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.)
  • "The judge will examine the evidence presented by the defense." (Thẩm phán sẽ xem xét bằng chứng được trình bày bởi luật sư bào chữa.)

4. Trong cụm từ:

  • Written examination (Bài thi viết): "The students took a written examination." (Học sinh đã làm bài thi viết.)
  • Oral examination (Bài thi nói): "The candidate had an oral examination with the professor." (Ứng viên đã có một bài thi nói với giáo sư.)
  • Medical examination (Khám sức khỏe): "I need to have a medical examination." (Tôi cần phải đi khám sức khỏe.)

Tóm lại:

  • Noun: Kỳ thi, bài kiểm tra, cuộc khám nghiệm.
  • Verb: Khám nghiệm, phân tích, xem xét.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "examination", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh gì, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt cụ thể hơn.

Luyện tập với từ vựng examination

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After months of preparation, she finally passed her final __________ with excellent results (§).
  2. The doctor recommended a thorough __________ to determine the cause of his symptoms (§).
  3. Students must submit their assignments before the __________ period begins (✓).
  4. The lawyer presented new evidence during the __________ of the case (✓).

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The university requires a strict __________ of all thesis submissions before approval.
    a) examination
    b) inspection
    c) evaluation
    d) observation

  2. Which phrases are commonly used in academic contexts? (Chọn 2)
    a) final examination
    b) medical review
    c) close scrutiny
    d) job interview

  3. The __________ revealed no signs of infection, just minor inflammation.
    a) diagnosis
    b) examination
    c) report
    d) survey

  4. Before surgery, patients undergo a detailed physical __________.
    a) test
    b) exam
    c) examination
    d) scan

  5. Her research paper is under __________ by a panel of experts.
    a) discussion
    b) examination
    c) negotiation
    d) revision


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The teacher checked the students’ work carefully.
    Rewrite: __________

  2. Original: They analyzed the data meticulously during the experiment.
    Rewrite: __________

  3. Original: The committee will review all applications next week.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. examination
  2. examination
  3. deadline (nhiễu: "examination period" sai ngữ cảnh)
  4. trial (nhiễu: "examination of the case" thừa)

Bài 2:

  1. a, b, c ("evaluation" cũng đúng nhưng ít dùng hơn)
  2. a, c
  3. b
  4. b, c ("exam" là viết tắt của "examination")
  5. b

Bài 3:

  1. The teacher conducted an examination of the students’ work.
  2. The data underwent thorough examination during the experiment.
  3. The committee will scrutinize all applications next week. (Thay thế bằng "scrutinize")

Bình luận ()