
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
examination nghĩa là sự thi cử, kỳ thi. Học cách phát âm, sử dụng từ examination qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự thi cử, kỳ thi
Từ "examination" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Mẹo:
Chúc bạn học tốt!
Từ "examination" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Tóm lại:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "examination", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh gì, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt cụ thể hơn.
The university requires a strict __________ of all thesis submissions before approval.
a) examination
b) inspection
c) evaluation
d) observation
Which phrases are commonly used in academic contexts? (Chọn 2)
a) final examination
b) medical review
c) close scrutiny
d) job interview
The __________ revealed no signs of infection, just minor inflammation.
a) diagnosis
b) examination
c) report
d) survey
Before surgery, patients undergo a detailed physical __________.
a) test
b) exam
c) examination
d) scan
Her research paper is under __________ by a panel of experts.
a) discussion
b) examination
c) negotiation
d) revision
Original: The teacher checked the students’ work carefully.
Rewrite: __________
Original: They analyzed the data meticulously during the experiment.
Rewrite: __________
Original: The committee will review all applications next week.
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()