trial là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trial nghĩa là sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ trial qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trial

trialnoun

sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm

/ˈtrʌɪəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ trial

Từ "trial" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Trial (thử thách, kiện tụng, thí nghiệm):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
  • Phát âm: /traɪəl/
  • Phân tích âm tiết:
    • tra - nghe giống như từ "tra" trong "train"
    • yəl - nghe giống như "yul" (như "rul" nhưng phát âm "y")

2. Trial (cây thi đấu, cuộc thi): (Ít dùng hơn)

  • Phát âm: /traɪal/
  • Phân tích âm tiết:
    • tra - giống như trên
    • al - nghe giống như "al" trong "ball"

Lưu ý:

  • Trong cả hai trường hợp, âm "i" đều được phát âm nguyên âm dài (ngắn hơn "i" trong "bit").

Cách tốt nhất để học phát âm:

  • Nghe người bản xứ phát âm từ "trial": Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh để nghe người bản xứ phát âm.
  • Luyện tập phát âm theo hướng dẫn: Tìm các bài hướng dẫn phát âm trên mạng hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi thử đọc từ "trial" cho bạn nghe không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ trial trong tiếng Anh

Từ "trial" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Thử nghiệm, thí nghiệm (Noun):

  • Nguyên nghĩa: Một thử nghiệm hoặc thí nghiệm ngắn hạn để kiểm tra một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng.
    • Example: "We're conducting a trial run of the new software before releasing it to the public." (Chúng tôi đang thực hiện một thử nghiệm ngắn hạn của phần mềm mới trước khi phát hành nó cho công chúng.)
    • Example: "The scientist conducted a trial to see if the new fertilizer would increase crop yields." (Nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm để xem liệu phân bón mới có làm tăng sản lượng cây trồng hay không.)
  • Thử nghiệm pháp luật (Legal Trial): Một phiên tòa chính thức để quyết định có ai đó có tội hay không.
    • Example: "The jury is deliberating in the trial." (Hội đồng giám khảo đang tranh thủ ở phiên tòa.)
    • Example: "The trial lasted for three weeks." (Phiên tòa kéo dài ba tuần.)

2. Thử thách, khó khăn (Noun):

  • Nguyên nghĩa: Một tình huống khó khăn hoặc thử thách.
    • Example: "The trial of rebuilding the bridge was incredibly challenging." (Cuộc thử thách để khôi phục cầu quả thực rất khó khăn.)
    • Example: "He faced many personal trials throughout his life." (Ông ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn trong cuộc đời.)

3. Thử nghiệm (Verb):

  • Thử nghiệm: Thực hiện một thử nghiệm, thử xem.
    • Example: "We should trial the new marketing strategy." (Chúng ta nên thử nghiệm chiến lược tiếp thị mới.)
    • Example: "The chef will trial the new recipe." (Chú đầu bếp sẽ thử nghiệm công thức nấu ăn mới.)

4. Thử nghiệm miễn phí (Verb - Trial period):

  • Thử nghiệm miễn phí: Cung cấp một khoảng thời gian dùng thử miễn phí cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
    • Example: "We offer a 30-day trial for our premium subscription." (Chúng tôi cung cấp một khoảng thời gian thử nghiệm miễn phí 30 ngày cho gói đăng ký cao cấp.)
    • Example: "You can trial the app before you buy it." (Bạn có thể thử nghiệm ứng dụng trước khi mua nó.)

Tóm tắt:

Danh từ (Noun) Động từ (Verb) Nghĩa Ví dụ
Trial run Trial Thử nghiệm ngắn hạn We’re conducting a trial run of the new system.
Legal trial Trial Phiên tòa The case went to trial.
Trial Trial Thử thách, khó khăn He faced many trials during his journey.
Trial Trial Thử nghiệm (thời gian dùng thử) The software offers a free trial.

Lưu ý: Khi sử dụng "trial", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó.

Để hiểu sâu hơn, bạn có thể xem thêm các từ đồng nghĩa như "experiment", "test", "challenge", "period" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "trial" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một tình huống cụ thể, hoặc nghĩa khác của nó trong một lĩnh vực nào đó?

Thành ngữ của từ trial

trial and error
the process of solving a problem by trying various methods until you find a method that is successful
  • Children learn to use computer programs by trial and error.

Bình luận ()