
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
trial nghĩa là sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ trial qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
Từ "trial" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Cách tốt nhất để học phát âm:
Bạn có muốn tôi thử đọc từ "trial" cho bạn nghe không?
Từ "trial" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Tóm tắt:
Danh từ (Noun) | Động từ (Verb) | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Trial run | Trial | Thử nghiệm ngắn hạn | We’re conducting a trial run of the new system. |
Legal trial | Trial | Phiên tòa | The case went to trial. |
Trial | Trial | Thử thách, khó khăn | He faced many trials during his journey. |
Trial | Trial | Thử nghiệm (thời gian dùng thử) | The software offers a free trial. |
Lưu ý: Khi sử dụng "trial", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó.
Để hiểu sâu hơn, bạn có thể xem thêm các từ đồng nghĩa như "experiment", "test", "challenge", "period" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "trial" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một tình huống cụ thể, hoặc nghĩa khác của nó trong một lĩnh vực nào đó?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()